Inox 430S17 là gì? Thành phần hoá học và Đặc tính kỹ thuật

Inox 430S17 là một loại thép không gỉ thuộc nhóm Ferritic Stainless Steel, được đánh giá cao nhờ tính chất chều mài mòn và khả năng duy trì tính ốn định trong môi trường nhiệt độ cao. Loại inox này thường được ứng dụng trong trang trí nội thất, sản xuất thiết bị gia dụng và các linh kiện công nghiệp.

Thành phần hoá học của Inox 430S17

Inox 430S17 có thành phần hoá học đặc trưng với hàm lượng cao các nguyên tố chính nhằm tăng cường độ bền và khả năng chều nhiệt:

  • Chromium (Cr): Từ 16% đến 18%, giúp tăng cường tính chống oxy hoá và mài mòn.
  • Carbon (C): Tối đa 0.12%, đảm bảo tính ốn định của cấu trúc.
  • Manganese (Mn): Tối đa 1%, hỗ trợ tính dẻ gia công.
  • Silicon (Si): Tối đa 1%, giúp tăng độ bền nhiệt.
  • Phosphorus (P) và Sulfur (S): Tối đa 0.04%, giảm nguy cơ gây giòn vật liệu.

Đặc tính kỹ thuật của Inox 430S17

1. Tính chống mài mòn

Nhờ hàm lượng Chromium cao, Inox 430S17 đồng thời mang lại tính chống mài mòn tốt trong môi trường ẩm ướt và nhiều hoá chất.

2. Tính dễ gia công

Inox 430S17 dễ dàng được gia công bằng các kỹ thuật công nghiệp như cán, dập và hàn, giúp đảm bảo hiệu suất sản xuất cao.

3. Khả năng chịu nhiệt

Inox 430S17 hoạt động tốt trong môi trường nhiệt độ vừa phải, thích hợp với các ứng dụng gia nhiệt và trang trí.

4. Tính ốn định cao

Nhờ thành phần hoá học được cân bằng tốt, Inox 430S17 duy trì độ bền cao trong quá trình sử dụng lâu dài.

Ứng dụng của Inox 430S17

  • Trang trí nội thất trong các toà nhà thương mại.
  • Sản xuất thiết bị gia dụng như bếp ga, lò nướng.
  • Các linh kiện công nghiệp yêu cầu khả năng chống mài mòn.
  • Tấm ốp trang trí trong ngành kiến trúc.

Với những đặc tính vượt trội, Inox 430S17 là lựa chọn hàng đầu trong nhiều ứng dụng đòi hỏi tính thẩm mỹ và độ bền cao.

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên: Nguyễn Đức Sang
Phone/Zalo: +84934201316
Email: vattucokhi.net@gmail.com
Website: vattucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID

    Bí mật đằng sau sự ưu việt của Đồng CuZn40Pb1Al: Ứng dụng và Lợi ích

    Trong thế giới vật liệu kỹ thuật, Đồng CuZn40Pb1Al nổi lên như một hợp kim [...]

    Thép SCM822HRCH: Bảng Giá, Đặc Tính, Ứng Dụng & Mua Ở Đâu

    Thép SCM822HRCH: Trong ngành công nghiệp chế tạo, việc lựa chọn vật liệu phù hợp [...]

    Thép 39CrMoV139: Ưu Điểm, Ứng Dụng Khuôn Dập & Báo Giá

    Thép 39CrMoV139 Thép 39CrMoV139 là loại Thép hợp kim đặc biệt quan trọng trong ngành [...]

    Gang CLASS30: Ứng dụng và Bảng giá mới nhất

    Gang CLASS30: Gang CLASS30 đóng vai trò then chốt trong nhiều ứng dụng kỹ thuật, [...]

    Đồng CW456K: Giải Pháp Vật Liệu Tiên Tiến Cho Ngành Công Nghiệp Hiện Đại

    Trong bối cảnh ngành công nghiệp không ngừng phát triển, tìm kiếm và ứng dụng [...]

    Thép SK95: Đặc Tính, Ứng Dụng & Bảng Giá Mới Nhất

    Ứng dụng trong ngành cơ khí chế tạo, gia công khuôn mẫu, Thép SK95 đóng [...]

    Khám Phá Ưu Điểm Vượt Trội của Hợp Kim Đồng CuNi18Zn20

    Trong thế giới vật liệu kỹ thuật, Đồng CuNi18Zn20 nổi lên như một hợp kim [...]

    Inox 304S11 là gì? Thành phần hoá học và Đặc tính kỹ thuật

    Inox 304S11 là gì? Thành phần hoá học và Đặc tính kỹ thuật Inox 304S11 [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo