Inox 434 là gì? Thành phần hoá học và Đặc tình kỹ thuật

 

Inox 434 là một loại thép không gỉ ferritic, có thành phần tương tự như inox 430 nhưng được bổ sung một lượng nhỏ Molybdenum (Mo) để cải thiện khả năng chống ăn mòn và chống oxi hóa trong môi trường chứa các chất ăn mòn như axit hoặc muối. Loại inox này thường được sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu sự kết hợp giữa tính chất cơ học ổn định và khả năng chống ăn mòn nhẹ trong môi trường ẩm ướt hoặc khí quyển có chứa muối.

Thành phần hóa học của Inox 434:

Thép inox 434 có thành phần hóa học chính như sau:

  • C (Carbon): 0.12% max
  • Si (Silicon): 1.00% max
  • Mn (Manganese): 1.00% max
  • P (Phosphorus): 0.040% max
  • S (Sulfur): 0.030% max
  • Cr (Chromium): 17.00% – 19.00%
  • Ni (Nickel): 0.50% max
  • Mo (Molybdenum): 0.50% – 0.80%
  • Ti (Titanium): 0.30% max

Đặc tính kỹ thuật của Inox 434:

  1. Khả năng chịu nhiệt:
    • Inox 434 có khả năng chịu nhiệt tốt trong các ứng dụng có nhiệt độ cao. Nó có thể hoạt động trong môi trường có nhiệt độ lên đến khoảng 870°C, làm cho nó phù hợp cho các ứng dụng yêu cầu khả năng chịu nhiệt ở mức độ vừa phải như trong các bộ phận động cơ, thiết bị đốt cháy và các thiết bị chịu nhiệt khác.
  2. Khả năng chống ăn mòn:
    • Một trong những đặc tính nổi bật của inox 434 là khả năng chống ăn mòn được cải thiện nhờ vào sự bổ sung Molybdenum (Mo). Molybdenum giúp tăng cường khả năng chống ăn mòn trong các môi trường có chứa muối, axit nhẹ hoặc trong môi trường ẩm ướt. Điều này làm cho inox 434 có khả năng chống ăn mòn tốt hơn so với inox 430, đặc biệt là trong các ứng dụng ngoài trời hoặc trong các môi trường có tính ăn mòn nhẹ.
  3. Độ bền cơ học:
    • Inox 434 có độ bền cơ học tốt trong các điều kiện nhiệt độ cao và môi trường có tính ăn mòn nhẹ. Tuy nhiên, vì là thép ferritic, inox 434 có độ dẻo thấp hơn so với các loại thép inox austenitic như inox 304. Nó không phù hợp với các ứng dụng yêu cầu uốn hoặc kéo dài cao.
  4. Khả năng gia công và hàn:
    • Inox 434 có khả năng gia công tốt nhờ vào cấu trúc ferritic, giúp quá trình cắt, uốn và đột trở nên dễ dàng hơn. Tuy nhiên, giống như các loại thép inox ferritic khác, inox 434 có thể gặp khó khăn trong hàn, vì các đặc tính của thép ferritic có thể gây ra hiện tượng nứt ở vùng hàn nếu không thực hiện đúng kỹ thuật và kiểm soát nhiệt độ khi hàn.
  5. Khả năng chống oxi hóa:
    • Inox 434 có khả năng chống oxi hóa tốt, đặc biệt trong các môi trường khí thải hoặc môi trường có nhiệt độ cao. Mặc dù nó có khả năng chống oxi hóa tốt trong môi trường không quá khắc nghiệt, inox 434 vẫn không chống oxi hóa mạnh mẽ như inox 316, do đó không phù hợp với các môi trường cực kỳ ăn mòn.
  6. Ứng dụng:
    • Hệ thống xả ô tô: Inox 434 được sử dụng trong các bộ phận của hệ thống xả ô tô, đặc biệt là trong các bộ phận như ống xả, bộ lọc khí thải, và các bộ phận chịu nhiệt khác. Sự có mặt của Molybdenum giúp inox 434 chống lại sự ăn mòn và oxi hóa trong môi trường khí thải.
    • Ngành công nghiệp chế tạo: Inox 434 có thể được sử dụng trong các thiết bị chế tạo và các bộ phận công nghiệp cần có khả năng chịu nhiệt và chống ăn mòn nhẹ, chẳng hạn như lò nung và các bộ phận chịu nhiệt.
    • Công nghiệp thực phẩm: Nhờ khả năng chống ăn mòn tốt trong các môi trường nhẹ, inox 434 có thể được sử dụng trong một số ứng dụng trong ngành công nghiệp thực phẩm, đặc biệt là các thiết bị chế biến thực phẩm, bếp công nghiệp.
    • Các ứng dụng xây dựng và trang trí: Inox 434 cũng có thể được sử dụng trong các ứng dụng xây dựng như tấm ốp tường, lan can, các bộ phận trang trí yêu cầu tính thẩm mỹ và khả năng chống oxi hóa nhẹ.

Tóm tắt:

Inox 434 là thép không gỉ ferritic với thành phần chứa Molybdenum giúp cải thiện khả năng chống ăn mòn và chống oxi hóa, đặc biệt trong các môi trường có tính ăn mòn nhẹ như môi trường ẩm ướt và khí quyển có chứa muối. Với khả năng chịu nhiệt và chống ăn mòn tốt, inox 434 được ứng dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp ô tô, chế tạo, thực phẩm, và xây dựng. Tuy không có khả năng chống ăn mòn mạnh mẽ như inox austenitic, inox 434 vẫn là lựa chọn tốt cho các ứng dụng yêu cầu tính ổn định cơ học và khả năng chống ăn mòn nhẹ.

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên: Nguyễn Đức Sang
Phone/Zalo: +84934201316
Email: vattucokhi.net@gmail.com
Website: vattucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID