Inox 434S17 là gì? Thành phần hoá học và Đặc tính kỹ thuật

Inox 434S17 là một loại thép không gỉ Ferritic Stainless Steel, được tăng cường tính chống mài mòn và khả năng chịu nhiệt so với Inox 430 nhờ hàm lượng Molybdenum bổ sung. Nó được sử dụng phổ biến trong các ứng dụng yêu cầu khả năng kháng mài mòn cao hơn, chẳng hạn như các thiết bị trong ngành hoá chất và hàng hải.

Thành phần hoá học của Inox 434S17

Inox 434S17 có thành phần hoá học đặc trưng, bổ sung nguyên tố Molybdenum ( Mo) để tăng tính chống mài mòn:

  • Chromium (Cr): Từ 16% đến 18%, tăng cường khả năng chống oxy hoá.
  • Molybdenum (Mo): Tối đa 1%, giúp nâng cao tính chống mài mòn trong môi trường hoá chất.
  • Carbon (C): Tối đa 0.12%, bảo đảm độ ốn định của vật liệu.
  • Manganese (Mn): Tối đa 1%, giúp gia công dễ dàng.
  • Silicon (Si): Tối đa 1%, hỗ trợ khả năng chịu nhiệt.
  • Phosphorus (P) và Sulfur (S): Tối đa 0.04%, hạn chế tình giòn của thép.

Đặc tính kỹ thuật của Inox 434S17

1. Tính chống mài mòn vượt trội

So với Inox 430, loại 434S17 cho khả năng chống mài mòn vượt trội nhờ hàm lượng Molybdenum. Nó đặc biệt phù hợp với môi trường nhiều clo hoặc nhiễm mặn.

2. Khả năng chịu nhiệt

Inox 434S17 hoạt động tốt trong nhiệt độ trung bình đến cao, giúp bảo vệ bề mặt trong quá trình gia nhiệt.

3. Tính ốn định và bền bãi

Vật liệu duy trì độ bền cao trong thời gian dài, hạn chế sự suy giảm chất lượng ngay cả khi đặt trong điều kiện khó khăn.

4. Dễ gia công

Loại inox này có khả năng gia công tốt, phù hợp với các kỹ thuật công nghiệp hiện đại.

Ứng dụng của Inox 434S17

  • Thiết bị trong ngành hoá chất.
  • Các thiết bị trong ngành hàng hải, nhất là trong môi trường nhiễm mặn.
  • Trang trí nội thất cao cấp.
  • Các ứng dụng yêu cầu chống mài mòn cao.

Với những đặc tính ưu việt, Inox 434S17 đã và đang là lựa chọn hàng đầu trong nhiều lĩnh vực công nghiệp và dân dụng.

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên: Nguyễn Đức Sang
Phone/Zalo: +84934201316
Email: vattucokhi.net@gmail.com
Website: vattucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID

    Thép 1.6657: Bảng Giá, Ưu Điểm, Ứng Dụng & Mua Ở Đâu

    Thép 1.6657: Trong thế giới Vật Tư Cơ Khí, Thép 1.6657 đóng vai trò then [...]

    Khám Phá Bí Mật Ứng Dụng Vượt Trội của Đồng CW112C

    Trong thế giới vật liệu kỹ thuật, đồng CW112C nổi lên như một lựa chọn [...]

    Inox 1.4122 Là Gì? Thành Phần Hóa Học Và Đặc Tính Kỹ Thuật

    Inox 1.4122 Là Gì? Thành Phần Hóa Học Và Đặc Tính Kỹ Thuật Inox 1.4122 [...]

    Inox 317LN: Thành phần hoá học và Đặc tính kỹ thuật

    Inox 317LN: Thành phần hoá học và Đặc tính kỹ thuật Inox 317LN là một [...]

    Thép 1045: Bảng Giá, Ưu Điểm, Ứng Dụng & Mua Ở Đâu

    Thép 1045: Trong ngành cơ khí và chế tạo, Thép 1045 đóng vai trò then [...]

    Thép SCr440HRCH: Báo Giá, Đặc Tính, Ứng Dụng & Địa Chỉ Mua

    Thép SCr440HRCH Trong ngành cơ khí chế tạo, việc lựa chọn đúng loại Thép quyết [...]

    Hợp Kim Nhôm 6081: Tính Chất, Ứng Dụng Và Bảng Giá Mới Nhất

    Hợp Kim Nhôm 6081:  Hợp Kim Nhôm 6081 đang ngày càng chứng tỏ vai trò [...]

    Gang G-X300CrNiSi952: Ứng dụng và Bảng giá mới nhất

    Gang G-X300CrNiSi952: Khám phá bí mật đằng sau Gang G-X300CrNiSi952, loại vật liệu không thể [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo