Inox 434S17: Thành Phần Hóa Học và Đặc Tính Kỹ Thuật

Inox 434S17 là một loại thép không gỉ thuộc nhóm thép ferritic, nổi bật với khả năng chống ăn mòn tốt và độ bền cơ học cao. Đây là một trong những vật liệu phổ biến trong các ứng dụng yêu cầu sự ổn định và bền bỉ trong môi trường khắc nghiệt.

Thành Phần Hóa Học của Inox 434S17

Inox 434S17 được chế tạo với thành phần hóa học đặc biệt giúp nó đạt được những tính năng nổi bật. Thành phần chính của inox 434S17 bao gồm:

  • Cacbon (C): 0.12% tối đa
  • Mangan (Mn): 1.00% tối đa
  • Silic (Si): 1.00% tối đa
  • Phospho (P): 0.04% tối đa
  • Lưu huỳnh (S): 0.03% tối đa
  • Crôm (Cr): 16.0% – 18.0%
  • Niken (Ni): 0.75% tối đa
  • Molybden (Mo): 0.75% tối đa

Thành phần crôm cao trong inox 434S17 giúp vật liệu này có khả năng chống lại sự ăn mòn, oxi hóa và các tác nhân môi trường khắc nghiệt.

Đặc Tính Kỹ Thuật của Inox 434S17

Inox 434S17 sở hữu một số đặc tính kỹ thuật quan trọng như sau:

  • Khả năng chống ăn mòn: Nhờ vào thành phần crôm, inox 434S17 có khả năng chống ăn mòn tốt, đặc biệt trong môi trường axit nhẹ, khí hậu ẩm ướt và nước biển.
  • Độ bền cao: Với cấu trúc ferritic, inox 434S17 có độ bền cao, chịu được các tác động cơ học lớn mà không bị biến dạng.
  • Độ cứng: Độ cứng của inox 434S17 có thể đạt từ 150 đến 200 HB, giúp tăng độ bền và khả năng chịu lực của vật liệu trong các ứng dụng công nghiệp.
  • Khả năng gia công tốt: Mặc dù có độ bền cao, inox 434S17 vẫn dễ gia công và có thể được hàn, cắt, và uốn mà không gặp phải nhiều khó khăn.
  • Khả năng chịu nhiệt: Inox 434S17 có khả năng chịu được nhiệt độ cao trong một số ứng dụng, nhưng không thích hợp với môi trường có nhiệt độ vượt quá 800°C trong thời gian dài.

Ứng Dụng của Inox 434S17

Inox 434S17 được ứng dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp, đặc biệt là trong các môi trường yêu cầu khả năng chống ăn mòn và độ bền cao. Một số ứng dụng nổi bật của inox 434S17 bao gồm:

  • Ngành công nghiệp chế tạo ô tô: Dùng làm các bộ phận trong động cơ, hệ thống xả, và các chi tiết chịu nhiệt và ăn mòn.
  • Ngành thực phẩm: Được sử dụng trong các thiết bị chế biến thực phẩm nhờ khả năng kháng khuẩn và dễ dàng vệ sinh.
  • Ngành hóa chất: Sử dụng inox 434S17 để chế tạo các thiết bị đựng hóa chất, bồn chứa, van và các bộ phận khác chịu sự ăn mòn nhẹ từ các dung môi.

Inox 434S17 là lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng yêu cầu vật liệu có độ bền cao, khả năng chịu ăn mòn và chịu nhiệt trong các điều kiện môi trường khắc nghiệt.

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên: Nguyễn Đức Sang
Phone/Zalo: +84934201316
Email: vattucokhi.net@gmail.com
Website: vattucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID

    Khám Phá Tiềm Năng Vượt Trội của Đồng C54000 Trong Ngành Công Nghiệp

    Trong thế giới vật liệu đa dạng và không ngừng phát triển, đồng C54000 nổi [...]

    Inox 1.4361: Thành phần hóa học và Đặc tính kỹ thuật

    Inox 1.4361: Thành phần hóa học và Đặc tính kỹ thuật 1. Inox 1.4361 là [...]

    Titan Hợp Kim Titan Gr23: Ứng Dụng Y Tế, Giá & Mua Ở Đâu?

    Titan hợp kim Gr23 đang khẳng định vị thế không thể thay thế trong các [...]

    Khám Phá Bí Mật Ứng Dụng Vượt Trội Của Đồng C46400

    Trong thế giới vật liệu kỹ thuật đầy biến động, Đồng C46400 nổi lên như [...]

    Thép SNC836: Bảng Giá, Thành Phần, Ứng Dụng & So Sánh Các Loại Thép

    Trong ngành công nghiệp cơ khí chính xác và chế tạo khuôn mẫu, việc lựa [...]

    Khám phá bí mật của Đồng C61900: Ứng dụng và tiềm năng

    Trong thế giới vật liệu kỹ thuật, Đồng C61900 nổi lên như một sự hợp [...]

    Thép SK105: Đặc Tính, Ứng Dụng, Bảng Giá & Địa Chỉ Mua

    Thép SK105 Để đáp ứng nhu cầu gia công và sản xuất chính xác, Thép [...]

    Inox SUS405 là gì? Thành phần hoá học và Đặc tính kỹ thuật

    Inox SUS405 là gì? Thành phần hoá học và Đặc tính kỹ thuật Giới thiệu [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo