Inox 904S13: Thành phần hoá học và Đặc tính kỹ thuật

Inox 904S13 là một loại thép không gỉ thuộc dòng inox siêu austenitic, nổi bật với khả năng chống ăn mòn đặc biệt trong môi trường hóa chất và nhiệt độ cao. Đây là một trong những vật liệu inox tiên tiến nhất, được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng đòi hỏi độ bền và khả năng chống ăn mòn cao. Inox 904S13 thường được ứng dụng trong các ngành công nghiệp dầu khí, chế biến hóa chất và các công trình xây dựng đặc biệt.

Thành phần hoá học của Inox 904S13

Inox 904S13 có thành phần hoá học chủ yếu bao gồm các nguyên tố sau:

  • Cacbon (C): 0.05% tối đa
  • Mangan (Mn): 2.00% tối đa
  • Silic (Si): 1.00% tối đa
  • Photpho (P): 0.045% tối đa
  • Lưu huỳnh (S): 0.03% tối đa
  • Chromium (Cr): 19.00 – 23.00%
  • Nickel (Ni): 23.00 – 28.00%
  • Molypden (Mo): 4.00 – 5.00%
  • Nitrogen (N): 0.10% tối đa
  • Copper (Cu): 1.00 – 3.00%

Thành phần này giúp inox 904S13 đạt được độ bền cao, khả năng chống ăn mòn tuyệt vời, đặc biệt trong môi trường axit sulfuric và các hóa chất ăn mòn khác.

Đặc tính kỹ thuật của Inox 904S13

  • Khả năng chống ăn mòn: Inox 904S13 có khả năng chống lại sự ăn mòn trong môi trường axit và các chất hóa học mạnh, đặc biệt là trong môi trường axit sulfuric và axit clohydric loãng.
  • Khả năng chịu nhiệt: Vật liệu này có thể chịu được nhiệt độ cao mà không bị mất tính chất cơ học hoặc biến dạng.
  • Độ bền cơ học: Với độ bền kéo và độ cứng cao, inox 904S13 có thể chịu đựng các điều kiện khắc nghiệt mà không bị phá hủy hoặc hư hại.
  • Đặc tính hàn: Loại inox này có khả năng hàn tốt, dễ dàng gia công và chế tạo thành các sản phẩm yêu cầu độ chính xác cao.
  • Ứng dụng: Inox 904S13 được sử dụng trong các ngành công nghiệp chế biến hóa chất, dầu khí, sản xuất thiết bị y tế, sản xuất điện tử và đặc biệt là trong các công trình yêu cầu khả năng chống ăn mòn cực kỳ cao.

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên: Nguyễn Đức Sang
Phone/Zalo: +84934201316
Email: vattucokhi.net@gmail.com
Website: vattucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID


    Inox X2CrSiTi15 là gì

      Inox X2CrSiTi15 là gì? Inox X2CrSiTi15 là một loại thép không gỉ thuộc nhóm [...]

    Khám Phá Thế Giới Ứng Dụng của Đồng CW603N Trong Ngành Cơ Khí

    Trong ngành công nghiệp cơ khí hiện đại, việc đơn giản lựa chọn vật liệu [...]

    Khám Phá Bí Mật Ứng Dụng Của Đồng CZ131 Trong Ngành Cơ Khí Hiện Đại

    Trong thế giới vật liệu kỹ thuật, Đồng CZ131 nổi lên như một loại ưu [...]

    Thép SKD4: Tổng Quan, Ứng Dụng, So Sánh Và Bảng Giá

    Trong thế giới Thép kỹ thuật, Thép SKD4 đóng vai trò then chốt, quyết định [...]

    Inox S42035 là gì

    Inox S42035 là gì? Thành phần hoá học và Đặc tình kỹ thuật Inox S42035 [...]

    Inox X38CrMo14: Thành phần hoá học và Đặc tính kỹ thuật

    Inox X38CrMo14: Thành phần hoá học và Đặc tính kỹ thuật 1. Inox X38CrMo14 là [...]

    Thép SCM430: Tổng Quan, Tính Chất, Ứng Dụng & Bảng Giá

    Thép SCM430:  Thép SCM430 là một trong những mác Thép hợp kim Cr-Mo được ứng [...]

    Thép X153CrMoV12-1: Báo Giá, Đặc Tính, Ứng Dụng Khuôn Dập, Mua Ở Đâu?

    Thép X153CrMoV12-1 là một “chiến binh thầm lặng” không thể thiếu trong ngành công nghiệp [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo