Inox N08925 là gì? Thành phần hoá học và Đặc tính kỹ thuật

Inox N08925, hay còn gọi là alloy 925, là một loại thép không gỉ chịu ăn mòn mạnh mẽ, đặc biệt là trong các môi trường hóa chất có tính axit cao và các ứng dụng yêu cầu độ bền và khả năng chịu nhiệt tuyệt vời. Loại inox này được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp như dầu khí, hóa chất, và thực phẩm, nhờ vào khả năng chống lại sự ăn mòn và độ bền cao.

Thành phần hoá học của Inox N08925

Thành phần hoá học chính của inox N08925 bao gồm:

  • Sắt (Fe): chiếm tỷ lệ lớn trong hợp kim (khoảng 50 – 60%).
  • Niken (Ni): khoảng 40 – 45%.
  • Crôm (Cr): khoảng 20 – 23%.
  • Molybdenum (Mo): khoảng 3 – 4%.
  • Titan (Ti): có thể có một lượng nhỏ (khoảng 0,5%).
  • Cuprum (Cu): khoảng 0,5 – 2% giúp tăng cường khả năng chống ăn mòn.

Với thành phần như vậy, inox N08925 có khả năng chống ăn mòn mạnh mẽ, đặc biệt là trong các môi trường chứa axit sulfuric, axit clorhydric và các dung môi hóa học mạnh khác.

Đặc tính kỹ thuật của Inox N08925

Inox N08925 có các đặc điểm kỹ thuật nổi bật sau:

  • Khả năng chống ăn mòn cực kỳ mạnh mẽ: Inox N08925 có khả năng chống ăn mòn tuyệt vời trong môi trường có axit sulfuric, axit clorhydric và các dung môi hóa học mạnh. Đây là lý do tại sao nó được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp hóa chất và dầu khí.
  • Độ bền cơ học cao: Inox N08925 có độ bền vượt trội và có thể chịu được các điều kiện làm việc khắc nghiệt, giúp tăng tuổi thọ của các thiết bị và công trình sử dụng vật liệu này.
  • Khả năng chịu nhiệt tốt: Loại inox này có khả năng chịu nhiệt cao, thích hợp cho các ứng dụng trong các môi trường nhiệt độ cao mà vẫn duy trì được tính chất cơ học và độ bền.
  • Khả năng gia công và hàn dễ dàng: Inox N08925 có tính dẻo cao, giúp việc gia công, hàn và chế tạo thành các chi tiết phức tạp trở nên dễ dàng và hiệu quả.

Với các đặc tính vượt trội, inox N08925 là một sự lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng yêu cầu khả năng chống ăn mòn cực kỳ mạnh mẽ và bền bỉ dưới điều kiện môi trường khắc nghiệt.

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên: Nguyễn Đức Sang
Phone/Zalo: +84934201316
Email: vattucokhi.net@gmail.com
Website: vattucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID


    Thép SCM415TK: Bảng Giá, Thông Số Kỹ Thuật & Ứng Dụng Chi Tiết

    Thép SCM415TK Trong ngành cơ khí chế tạo, Thép SCM415TK đóng vai trò then chốt, [...]

    Giải Mã Bí Mật Ứng Dụng Vượt Trội của Đồng CW624N Trong Ngành Công Nghiệp

    Trong thế giới vật liệu kỹ thuật, Đồng CW624N nổi lên như một lựa chọn [...]

    Thép SCM435: Tính Chất, Ứng Dụng & Bảng Giá Mới Nhất

    Thép SCM435 Độ bền vượt trội của Thép SCM435 là yếu tố then chốt quyết [...]

    Thép SKS81: Tìm Hiểu A-Z Từ Tính Chất, Ứng Dụng Đến Giá

    Trong ngành cơ khí và chế tạo, việc lựa chọn vật liệu phù hợp quyết [...]

    Inox 1.4621 là gì

    Inox 1.4621 là gì? Thành phần hoá học và Đặc tình kỹ thuật   Inox [...]

    Tấm Titan Grades 5: Bảng Giá, Ứng Dụng, Thông Số Kỹ Thuật & Mua Ở Đâu

    (mở bài) Trong ngành vật liệu kỹ thuật, Tấm Titan Grade 5 đóng vai trò [...]

    Inox STS434 là gì? Thành phần hoá học và Đặc tính kỹ thuật

    Inox STS434 là gì? Thành phần hoá học và Đặc tính kỹ thuật Inox STS434 [...]

    Inox 410S21: Thành Phần Hóa Học và Đặc Tính Kỹ Thuật

    Inox 410S21: Thành Phần Hóa Học và Đặc Tính Kỹ Thuật Inox 410S21 là một [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo