Inox S20103 là gì? Thành phần hoá học và Đặc tính kỹ thuật
Inox S20103 là một loại thép không gỉ thuộc nhóm Austenitic, được sử dụng phổ biến trong nhiều ứng dụng công nghiệp và đời sống nhờ vào khả năng chống ăn mòn tốt và độ bền cao. Loại inox này có đặc điểm nổi bật là có thành phần hợp kim thay thế một phần niken bằng mangan, giúp giảm chi phí mà vẫn duy trì được các tính năng cơ bản của thép không gỉ. Inox S20103 thường được sử dụng trong sản xuất thiết bị gia dụng, vật liệu xây dựng, và các chi tiết cơ khí.
Thành phần hoá học của Inox S20103
Thành phần hoá học chủ yếu của inox S20103 bao gồm:
- Sắt (Fe): chiếm tỷ lệ lớn trong hợp kim (khoảng 72,5%).
- Mangan (Mn): khoảng 5,5 – 7,5%.
- Crôm (Cr): khoảng 16 – 18%.
- Niken (Ni): khoảng 3 – 5%.
- Nitơ (N): thường được bổ sung để cải thiện tính cơ học và chống ăn mòn, với tỷ lệ khoảng 0,25%.
Thành phần này giúp inox S20103 đạt được sự kết hợp giữa khả năng chống ăn mòn và tính chất cơ học tốt, đồng thời giúp giảm chi phí sản xuất so với các loại inox có hàm lượng niken cao.
Đặc tính kỹ thuật của Inox S20103
Inox S20103 có một số đặc điểm kỹ thuật quan trọng như sau:
- Khả năng chống ăn mòn: Nhờ vào thành phần crôm và mangan, inox S20103 có khả năng chống ăn mòn tốt trong môi trường ẩm ướt và các môi trường có axit yếu.
- Độ bền cơ học: Inox S20103 có độ bền tương đối cao, có thể chịu được tải trọng và lực tác động trong các ứng dụng công nghiệp và sản xuất.
- Khả năng chịu nhiệt: Loại inox này có khả năng chịu nhiệt tốt ở nhiệt độ vừa phải, làm cho nó phù hợp với các môi trường có nhiệt độ ổn định.
- Dễ gia công: Với tính chất dễ uốn và hàn, inox S20103 có thể được gia công thành nhiều dạng hình học khác nhau, rất thích hợp cho các ngành sản xuất cơ khí.
Với các đặc tính này, inox S20103 là một lựa chọn tốt trong các ứng dụng không yêu cầu khả năng chống ăn mòn cực kỳ khắc nghiệt nhưng vẫn đòi hỏi sự bền vững và dễ gia công.
THÔNG TIN LIÊN HỆ
Họ và Tên:
Nguyễn Đức Sang
Phone/Zalo:
+84934201316
Email:
vattucokhi.net@gmail.com
Website:
vattucokhi.net