Inox S30415 là gì? Thành phần hoá học và Đặc tính kỹ thuật

Inox S30415 là một loại thép không gỉ thuộc nhóm Austenitic, với khả năng chống ăn mòn cao và tính cơ học ổn định trong môi trường khắc nghiệt. Loại inox này có thành phần hợp kim đặc biệt giúp nó chịu được nhiều điều kiện khác nhau, bao gồm môi trường hóa chất nhẹ và các ứng dụng công nghiệp yêu cầu độ bền cao. Inox S30415 thường được sử dụng trong các ngành công nghiệp chế biến thực phẩm, dầu khí và các hệ thống trao đổi nhiệt.

Thành phần hoá học của Inox S30415

Thành phần hoá học chính của inox S30415 bao gồm:

  • Sắt (Fe): chiếm phần lớn trong hợp kim (khoảng 50 – 60%).
  • Niken (Ni): khoảng 8 – 10%.
  • Crôm (Cr): khoảng 18 – 20%.
  • Mangan (Mn): khoảng 2% giúp cải thiện khả năng chống ăn mòn.
  • Silicon (Si): khoảng 1% giúp tăng cường khả năng chống oxi hóa.
  • Nitơ (N): khoảng 0,10% giúp cải thiện tính cơ học và khả năng chống ăn mòn.

Với thành phần này, inox S30415 có khả năng chống lại sự ăn mòn và duy trì tính ổn định trong môi trường có chứa độ ẩm cao, các dung môi nhẹ, và trong các ứng dụng chịu nhiệt độ vừa phải.

Đặc tính kỹ thuật của Inox S30415

Inox S30415 có các đặc điểm kỹ thuật nổi bật sau:

  • Khả năng chống ăn mòn tốt: Với thành phần crôm và niken cao, inox S30415 có khả năng chống lại sự ăn mòn trong các môi trường axit nhẹ và có thể chịu được tác động của khí oxy và độ ẩm cao.
  • Khả năng chịu nhiệt tốt: Inox S30415 có thể hoạt động trong các môi trường nhiệt độ cao mà không bị biến dạng hay suy giảm tính chất cơ học.
  • Độ bền cơ học cao: Inox S30415 có độ bền cơ học ổn định, giúp nó được sử dụng trong các ứng dụng đòi hỏi độ bền và khả năng chịu tải trọng cao.
  • Dễ gia công và hàn: Loại inox này dễ dàng gia công, hàn, và chế tạo thành các chi tiết phức tạp, đồng thời có khả năng hàn tốt mà không làm giảm tính chất cơ học.

Với các đặc tính trên, inox S30415 là lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng công nghiệp yêu cầu khả năng chống ăn mòn và chịu nhiệt, đồng thời đảm bảo độ bền cao trong điều kiện làm việc khắc nghiệt.

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên: Nguyễn Đức Sang
Phone/Zalo: +84934201316
Email: vattucokhi.net@gmail.com
Website: vattucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID


    Thanh Busbar Đồng: Báo Giá, Ưu Điểm, Ứng Dụng & Địa Chỉ Mua Uy Tín

    Trong hệ thống điện và tủ điện công nghiệp, Busbar đồng đóng vai trò sống [...]

    Thép SCr420RCH: Ưu Điểm, Ứng Dụng, Báo Giá & Địa Chỉ Mua

    Thép SCr420RCH: Trong ngành cơ khí chế tạo, việc lựa chọn vật liệu phù hợp [...]

    Thép H10: Báo Giá, Ứng Dụng Khuôn Dập Nóng & Mua Ở Đâu

    Thép H10 Trong thế giới Thép, việc lựa chọn đúng loại thép có thể tạo [...]

    Thép không gỉ Inox X2CrNbZr17

       Thép không gỉ Inox X2CrNbZr17: Thành phần hóa học, đặc tính kỹ thuật và [...]

    Thép SCr420HRCH: Bảng Giá, Ứng Dụng, Đặc Tính & Xử Lý Nhiệt

    Thép SCr420HRCH Khám phá sức mạnh vượt trội của Thép SCr420HRCH – vật liệu không [...]

    Inox S31254 là gì? Thành phần hoá học và Đặc tính kỹ thuật

    Inox S31254 là gì? Thành phần hoá học và Đặc tính kỹ thuật Inox S31254, [...]

    Thép SKD4: Tổng Quan, Ứng Dụng, So Sánh Và Bảng Giá

    Trong thế giới Thép kỹ thuật, Thép SKD4 đóng vai trò then chốt, quyết định [...]

    Gang 100-70-03: Ứng dụng và Bảng giá mới nhất

    Gang 100-70-03: Trong ngành Thép, việc hiểu rõ các tiêu chuẩn kỹ thuật như Gang [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo