Inox S30453: Thành phần hóa học và Đặc tính kỹ thuật

Inox S30453 là một loại thép không gỉ thuộc nhóm Austenitic, đặc biệt được biết đến với khả năng chống ăn mòn vượt trội, độ bền cơ học cao và tính dễ gia công. Với thành phần hóa học tối ưu, S30453 là sự lựa chọn lý tưởng cho nhiều ứng dụng trong ngành công nghiệp chế tạo thiết bị, y tế, thực phẩm và hóa chất.

Thành phần hóa học của Inox S30453

Thành phần hóa học chính của Inox S30453 bao gồm các nguyên tố sau:

  • Carbon (C): 0.03% tối đa
  • Mangan (Mn): 2.00% tối đa
  • Silic (Si): 0.75% tối đa
  • Phosphor (P): 0.045% tối đa
  • Lưu huỳnh (S): 0.03% tối đa
  • Chromium (Cr): 17.50-19.50%
  • Nickel (Ni): 8.00-10.50%
  • Nitrogen (N): 0.10% tối đa

Với thành phần chứa Chromium và Nickel cao, Inox S30453 có khả năng chống ăn mòn rất tốt trong các môi trường có tính axit nhẹ, nước biển, cũng như trong các khí quyển ẩm ướt.

Đặc tính kỹ thuật của Inox S30453

  • Độ bền kéo: Khoảng 520 MPa
  • Độ giãn dài: Khoảng 40% hoặc cao hơn
  • Độ cứng: Khoảng 92 HRB
  • Khả năng chịu nhiệt: Inox S30453 có thể chịu nhiệt độ lên tới 870°C trong điều kiện ngắn hạn, và có thể duy trì tính năng cơ học ở nhiệt độ thấp.
  • Khả năng chống ăn mòn: Loại thép này có khả năng chống lại sự ăn mòn trong môi trường axit nhẹ, môi trường nước biển, và chịu được tác động của nhiều loại hóa chất. Tuy nhiên, nó không phù hợp với môi trường có chứa các hóa chất mạnh như axit sulfuric.

Inox S30453 được ứng dụng rộng rãi trong các ngành chế tạo thiết bị, ngành thực phẩm, dược phẩm, và trong các hệ thống xử lý hóa chất, nơi yêu cầu vật liệu có độ bền cao và khả năng chống ăn mòn mạnh mẽ.

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên: Nguyễn Đức Sang
Phone/Zalo: +84934201316
Email: vattucokhi.net@gmail.com
Website: vattucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID

    Inox 316S61 là gì? Thành phần hoá học và Đặc tính kỹ thuật

    Inox 316S61 là gì? Thành phần hoá học và Đặc tính kỹ thuật Inox 316S61 [...]

    Cuộn Titan Grades 1: Bảng Giá, Mua Ở Đâu, Ứng Dụng & Nhà Cung Cấp

    (mở bài) Trong thế giới vật liệu kỹ thuật, Cuộn Titan Grade 1 đóng vai [...]

    Inox 347S31: Thành phần hoá học và Đặc tính kỹ thuật

    Inox 347S31: Thành phần hoá học và Đặc tính kỹ thuật Inox 347S31 là một [...]

    Inox 410 Là Gì? Thành Phần Hóa Học Và Đặc Tính Kỹ Thuật

    Inox 410 Là Gì? Thành Phần Hóa Học Và Đặc Tính Kỹ Thuật Inox 410 [...]

    Thép SCr445: Tất Tần Tật Về Thép Hợp Kim Crom-Molypden

    Thép SCr445  Thép SCr445 là loại Thép hợp kim chất lượng cao, đóng vai trò [...]

    Inox X3CrNiMo17-13-3: Thành phần hóa học và đặc tính kỹ thuật

    Inox X3CrNiMo17-13-3: Thành phần hóa học và đặc tính kỹ thuật Giới thiệu về Inox [...]

    Thép CQ45: Bảng Giá, Ưu Điểm, Ứng Dụng & Xử Lý Nhiệt

    Thép CQ45  Thép CQ45 đóng vai trò then chốt trong ngành cơ khí chế tạo, [...]

    Inox X2CrNiN18-10 là gì : Thành phần hóa học và Đặc tính kỹ thuật

    Inox X2CrNiN18-10: Thành phần hóa học và Đặc tính kỹ thuật Inox X2CrNiN18-10 là một [...]

     

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo