Inox S31000 là gì? Thành phần hoá học và Đặc tính kỹ thuật

Inox S31000 là một loại thép không gỉ thuộc nhóm Austenitic với thành phần hợp kim đặc biệt, được thiết kế để có khả năng chống ăn mòn và chịu nhiệt tốt, đặc biệt trong các môi trường có nhiệt độ cao. S31000 thường được sử dụng trong các ứng dụng công nghiệp cần vật liệu có khả năng chịu nhiệt cao, chịu được các điều kiện khắc nghiệt, chẳng hạn như trong ngành chế biến thực phẩm, hệ thống trao đổi nhiệt, và các ngành công nghiệp dầu khí.

Thành phần hoá học của Inox S31000

Thành phần hoá học chính của inox S31000 bao gồm:

  • Sắt (Fe): chiếm phần lớn trong hợp kim (khoảng 50 – 60%).
  • Niken (Ni): khoảng 25 – 30%.
  • Crôm (Cr): khoảng 24 – 26%.
  • Mangan (Mn): khoảng 2% giúp tăng cường khả năng chống ăn mòn.
  • Silicon (Si): khoảng 1,5% giúp nâng cao khả năng chịu nhiệt.
  • Nitơ (N): khoảng 0,10% giúp cải thiện khả năng chống ăn mòn và tính cơ học.

Với tỷ lệ niken và crôm cao, inox S31000 có khả năng chống ăn mòn và chịu nhiệt tốt trong các môi trường có nhiệt độ cao và các điều kiện khắc nghiệt.

Đặc tính kỹ thuật của Inox S31000

Inox S31000 có những đặc điểm kỹ thuật nổi bật sau:

  • Khả năng chịu nhiệt vượt trội: Inox S31000 có khả năng chịu nhiệt rất tốt, đặc biệt thích hợp cho các ứng dụng trong môi trường có nhiệt độ cao, chẳng hạn như trong các bộ trao đổi nhiệt, lò hơi, và các ứng dụng nhiệt độ cao khác.
  • Khả năng chống ăn mòn: Mặc dù inox S31000 chủ yếu nổi bật với khả năng chịu nhiệt, nó cũng có khả năng chống ăn mòn tốt trong môi trường có oxi hóa và ăn mòn nhẹ.
  • Độ bền cơ học: Với cấu trúc hợp kim austenitic, inox S31000 có độ bền cơ học cao, có thể chịu được các điều kiện làm việc nặng và các ứng dụng cơ khí yêu cầu độ bền cao.
  • Dễ gia công và hàn: Inox S31000 có tính dẻo cao, dễ dàng gia công và hàn, giúp việc chế tạo các chi tiết và lắp ráp sản phẩm trở nên hiệu quả.

Với những đặc tính nổi bật này, inox S31000 là lựa chọn lý tưởng cho các ngành công nghiệp đòi hỏi khả năng chịu nhiệt và khả năng chống ăn mòn trong các môi trường khắc nghiệt.

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên: Nguyễn Đức Sang
Phone/Zalo: +84934201316
Email: vattucokhi.net@gmail.com
Website: vattucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID


    Gang GGG70: Ứng dụng và Bảng giá mới nhất

    Gang GGG70:  Gang GGG70 – loại vật liệu không thể thiếu trong ngành Thép, đóng [...]

    Inox X9CrMnCuNB17-8-3: Thành phần hóa học và đặc tính kỹ thuật

    Inox X9CrMnCuNB17-8-3: Thành phần hóa học và đặc tính kỹ thuật Giới thiệu về Inox [...]

    Inox SUS436L: Thành phần hoá học và Đặc tính kỹ thuật

    Inox SUS436L: Thành phần hoá học và Đặc tính kỹ thuật Inox SUS436L, thuộc nhóm [...]

    Inox 321 là gì? Thành phần hoá học và Đặc tính kỹ thuật

    Inox 321 là gì? Thành phần hoá học và Đặc tính kỹ thuật Inox 321 [...]

    Thép SKS3: Bảng Giá, Ứng Dụng & So Sánh (Cập Nhật Mới Nhất)

    Trong ngành cơ khí chế tạo và xây dựng, việc lựa chọn đúng loại Thép [...]

    Inox 2383 là gì : Thành Phần Hóa Học và Đặc Tính Kỹ Thuật

    Inox 2383: Thành Phần Hóa Học và Đặc Tính Kỹ Thuật Inox 2383 là một [...]

    Thép SNC415(H): Bảng Giá, Ưu Điểm, Ứng Dụng & So Sánh

    Thép SNC415(H) đóng vai trò then chốt trong ngành công nghiệp cơ khí, mang đến [...]

    Thép 35S20: Tổng Quan, Ứng Dụng, Cơ Tính Và Báo Giá Mới Nhất

    Thép 35S20: Trong ngành cơ khí chính xác và chế tạo khuôn mẫu, Thép 35S20 [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo