Inox S31050: Thành Phần Hóa Học và Đặc Tính Kỹ Thuật

Inox S31050 là một loại thép không gỉ Austenitic với khả năng chống ăn mòn và chịu nhiệt rất cao. Đặc biệt, S31050 được sử dụng chủ yếu trong các ứng dụng yêu cầu khả năng chịu nhiệt độ cực cao, lên đến 1100°C, trong khi vẫn giữ được tính cơ học và độ bền. Nhờ vào thành phần hóa học đặc biệt, inox S31050 thích hợp cho các ngành công nghiệp nặng, nhiệt điện, và các ứng dụng chịu tác động của nhiệt độ cao và môi trường ăn mòn.

Thành Phần Hóa Học Của Inox S31050

Inox S31050 có thành phần hóa học chính như sau:

  • Cacbon (C): 0.25% tối đa
  • Mangan (Mn): 2.00% tối đa
  • Silic (Si): 1.00% tối đa
  • Phospho (P): 0.045% tối đa
  • Lưu huỳnh (S): 0.030% tối đa
  • Crôm (Cr): 24.0-26.0%
  • Nickel (Ni): 19.0-22.0%
  • Molybdenum (Mo): 0.00% (không có)
  • Titan (Ti): Không có

Thành phần này cho phép Inox S31050 có khả năng chống lại sự ăn mòn mạnh mẽ, đặc biệt trong môi trường nhiệt độ cao và các ứng dụng cần sự ổn định cấu trúc lâu dài.

Đặc Tính Kỹ Thuật Của Inox S31050

Inox S31050 sở hữu những đặc tính kỹ thuật quan trọng sau:

  • Khả năng chịu nhiệt: Inox S31050 có khả năng chịu nhiệt lên đến 1100°C, giúp duy trì tính chất cơ học và không bị oxi hóa trong các điều kiện nhiệt độ cực cao.
  • Khả năng chống ăn mòn: Khả năng chống ăn mòn vượt trội trong môi trường oxy hóa và axit, đặc biệt là trong các môi trường nhiệt độ cao.
  • Độ bền cao: S31050 có tính bền cơ học rất tốt, giúp giữ ổn định trong suốt quá trình vận hành ở nhiệt độ cao.
  • Tính ổn định cơ học: Chịu được lực tác động lớn mà không bị biến dạng hay giảm chất lượng theo thời gian.

Với các đặc điểm trên, inox S31050 là lựa chọn hoàn hảo cho các ngành công nghiệp yêu cầu khả năng chịu nhiệt và chống ăn mòn, chẳng hạn như trong sản xuất thiết bị công nghiệp, máy móc chế tạo, và các ứng dụng trong môi trường nhiệt độ cực cao.

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên: Nguyễn Đức Sang
Phone/Zalo: +84934201316
Email: vattucokhi.net@gmail.com
Website: vattucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID


    Thép 5115: Bảng Giá, Ứng Dụng, Thành Phần, Mua Ở Đâu?

    Thép 5115:   Thép 5115 là một mác Thép kỹ thuật quan trọng, đóng vai [...]

    Inox 316Ti: Thành phần hoá học và Đặc tính kỹ thuật

    Inox 316Ti: Thành phần hoá học và Đặc tính kỹ thuật Inox 316Ti là một [...]

    Khám Phá Bí Mật và Ứng Dụng Vượt Trội của Đồng CW128C

    Trong thế giới vật liệu kỹ thuật, đồng CW128C nổi lên như một lựa chọn [...]

    Inox X15CrMo13: Thành phần hóa học và Đặc tính kỹ thuật

    Inox X15CrMo13: Thành phần hóa học và Đặc tính kỹ thuật Inox X15CrMo13 là một [...]

    Khám Phá Bí Mật Của Đồng C61600: Hiệu Suất Vượt Trội Và Ứng Dụng Đa Dạng

    Trong thế giới vật liệu kỹ thuật, Đồng C61600 nổi lên như một hợp kim [...]

    Thép 35NiCr18: Tính Chất, Ứng Dụng, Bảng Giá & Mua Ở Đâu

    Thép 35NiCr18: Thép 35NiCr18 là một trong những loại Thép hợp kim đặc biệt quan [...]

    Khám Phá Bí Mật Ứng Dụng Của Đồng CZ131 Trong Ngành Cơ Khí Hiện Đại

    Trong thế giới vật liệu kỹ thuật, Đồng CZ131 nổi lên như một loại ưu [...]

    Cuộn Titan Gr5: Báo Giá, Mua Ở Đâu Tốt? [Uy Tín, Chất Lượng]

    Trong thế giới vật liệu kỹ thuật, Cuộn Titan Gr5 không chỉ là một sản [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo