Inox S31254 là gì? Thành phần hoá học và Đặc tính kỹ thuật

Inox S31254, hay còn được gọi là thép không gỉ 254 SMO, là một hợp kim thép không gỉ thuộc nhóm duplex (austenitic-ferritic) với khả năng chống ăn mòn cực kỳ mạnh mẽ. Loại thép này đặc biệt thích hợp cho các ứng dụng trong môi trường khắc nghiệt, bao gồm các ngành công nghiệp hóa chất, dầu khí, và các ứng dụng chịu sự tác động của axit và môi trường biển. Inox S31254 nổi bật với tính năng chống ăn mòn tốt trong các môi trường có tính ăn mòn cao, đặc biệt là trong môi trường chứa clorua.

Thành phần hoá học của Inox S31254

Thành phần hoá học chính của inox S31254 bao gồm:

  • Sắt (Fe): chiếm phần lớn trong hợp kim (khoảng 62 – 70%).
  • Niken (Ni): khoảng 24 – 26%.
  • Molybdenum (Mo): khoảng 6 – 7%.
  • Chromium (Cr): khoảng 19 – 20%.
  • Mangan (Mn): khoảng 1 – 2%.
  • Nitơ (N): khoảng 0,10 – 0,20%, giúp cải thiện tính cơ học và khả năng chống ăn mòn.
  • Silicon (Si): có thể có một lượng nhỏ (tối đa 1%).

Với thành phần này, inox S31254 sở hữu một lượng molybdenum và niken đáng kể, giúp cải thiện khả năng chống ăn mòn và chống lại sự ăn mòn gâu do clorua và các yếu tố hóa học khác.

Đặc tính kỹ thuật của Inox S31254

Inox S31254 có các đặc điểm kỹ thuật nổi bật như sau:

  • Khả năng chống ăn mòn tuyệt vời: Inox S31254 có khả năng chống ăn mòn vượt trội, đặc biệt là trong môi trường có clorua, axit sulfuric và các dung môi hóa học mạnh. Nó là sự lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng trong môi trường biển và các công trình tiếp xúc với nước biển hoặc dung dịch có chứa clorua.
  • Độ bền cơ học cao: Với cấu trúc duplex, inox S31254 có độ bền cơ học cao hơn nhiều so với các loại inox austenitic truyền thống, đồng thời khả năng chống mỏi cũng được cải thiện.
  • Khả năng chịu nhiệt: Inox S31254 có khả năng chịu nhiệt tốt trong các ứng dụng yêu cầu nhiệt độ ổn định và không quá cao, thích hợp cho môi trường nhiệt độ trung bình.
  • Dễ gia công và hàn: Inox S31254 dễ gia công và hàn nhờ vào tính dẻo, giúp việc chế tạo các chi tiết cơ khí và lắp ráp trở nên đơn giản và hiệu quả.

Với các đặc tính này, inox S31254 là sự lựa chọn lý tưởng cho các ngành công nghiệp cần vật liệu chịu được môi trường ăn mòn khắc nghiệt và các điều kiện làm việc khó khăn.

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên: Nguyễn Đức Sang
Phone/Zalo: +84934201316
Email: vattucokhi.net@gmail.com
Website: vattucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID


    Inox Z6CA13 là gì? Thành phần hóa học và đặc tính kỹ thuật

    Inox Z6CA13 là gì? Thành phần hóa học và đặc tính kỹ thuật Giới thiệu [...]

    Ống Titan Grades 12: Mua Giá Tốt, Ứng Dụng, Thông Số Kỹ Thuật

    Ống Titan Grade 12 đóng vai trò then chốt trong các ứng dụng công nghiệp [...]

    Inox X6CrMo17-1 là gì

    Inox X6CrMo17-1 là gì? Thành phần hoá học và Đặc tình kỹ thuật Inox X6CrMo17-1 [...]

    Inox 434S17 là gì

    Inox 434S17 là gì? Thành phần hoá học và Đặc tính kỹ thuật Inox 434S17 [...]

    Thép SCM822HRCH: Bảng Giá, Đặc Tính, Ứng Dụng & Mua Ở Đâu

    Thép SCM822HRCH: Trong ngành công nghiệp chế tạo, việc lựa chọn vật liệu phù hợp [...]

    Thép SCM440: Báo Giá, Đặc Tính, Ứng Dụng & Xử Lý Nhiệt

    Thép SCM440: Ứng dụng rộng rãi trong ngành cơ khí chế tạo, Thép SCM440 là [...]

    Thép 32CrMoV12-28: Tính Chất, Ứng Dụng, Báo Giá & So Sánh

    Thép 32CrMoV12-28 Khám phá sức mạnh vượt trội của Thép 32CrMoV12-28, vật liệu không thể [...]

    Thép 820A16: Đặc Tính, Ứng Dụng & Báo Giá Mới Nhất (Cập Nhật)

    Thép 820A16:  Thép 820A16 – Giải pháp tối ưu cho các ứng dụng kết cấu [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo