Inox S31600: Thành phần hóa học và Đặc tính kỹ thuật
Inox S31600 là một loại thép không gỉ thuộc nhóm Austenitic, nổi bật với khả năng chống ăn mòn vượt trội, đặc biệt trong môi trường có chứa clorua, nước biển và các hóa chất mạnh. Đây là một trong những loại inox được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp yêu cầu khả năng chống ăn mòn cao và độ bền cơ học tốt.
Thành phần hóa học của Inox S31600
Thành phần hóa học chính của Inox S31600 bao gồm các nguyên tố sau:
- Carbon (C): 0.08% tối đa
- Mangan (Mn): 2.00% tối đa
- Silic (Si): 0.75% tối đa
- Phosphor (P): 0.045% tối đa
- Lưu huỳnh (S): 0.03% tối đa
- Chromium (Cr): 16.00-18.00%
- Nickel (Ni): 10.00-14.00%
- Molybdenum (Mo): 2.00-3.00%
Inox S31600 chứa một lượng Molybdenum đáng kể, giúp cải thiện khả năng chống ăn mòn trong môi trường có tính ăn mòn cao như nước biển và các dung dịch chứa clorua, đồng thời nâng cao độ bền của vật liệu trong các điều kiện khắc nghiệt.
Đặc tính kỹ thuật của Inox S31600
- Độ bền kéo: Khoảng 520 MPa
- Độ giãn dài: Khoảng 40% hoặc cao hơn
- Độ cứng: Khoảng 92 HRB
- Khả năng chịu nhiệt: Inox S31600 có thể chịu nhiệt độ lên đến 870°C trong thời gian ngắn và duy trì tính năng cơ học ở nhiệt độ thấp.
- Khả năng chống ăn mòn: Với hàm lượng Molybdenum cao, Inox S31600 có khả năng chống lại sự ăn mòn trong các môi trường như nước biển, khí quyển ẩm, dung dịch axit loãng và các hóa chất mạnh. Nó là lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng trong ngành dầu khí, hóa chất và thực phẩm.
Inox S31600 được sử dụng phổ biến trong nhiều ngành công nghiệp, đặc biệt là trong các ứng dụng yêu cầu vật liệu có độ bền cơ học cao và khả năng chống ăn mòn tốt. Một số ứng dụng điển hình của Inox S31600 bao gồm sản xuất các bộ phận máy móc trong ngành dầu khí, thiết bị chế biến thực phẩm, hệ thống xử lý nước thải và các thiết bị trong ngành y tế.
THÔNG TIN LIÊN HỆ
Họ và Tên:
Nguyễn Đức Sang
Phone/Zalo:
+84934201316
Email:
vattucokhi.net@gmail.com
Website:
vattucokhi.net