Inox S32100: Thành phần hóa học và Đặc tính kỹ thuật
Inox S32100 là một loại thép không gỉ thuộc nhóm Austenitic, có đặc tính chống ăn mòn vượt trội và khả năng chịu nhiệt cao. Loại inox này đặc biệt thích hợp cho các ứng dụng trong môi trường nhiệt độ cao và các điều kiện khắc nghiệt, như trong ngành công nghiệp hóa chất và dầu khí.
Thành phần hóa học của Inox S32100
Thành phần hóa học chính của Inox S32100 bao gồm các nguyên tố sau:
- Carbon (C): 0.08% tối đa
- Mangan (Mn): 2.00% tối đa
- Silic (Si): 1.00% tối đa
- Phosphor (P): 0.045% tối đa
- Lưu huỳnh (S): 0.03% tối đa
- Chromium (Cr): 17.00-19.00%
- Nickel (Ni): 9.00-12.00%
- Titanium (Ti): 5 x (C)
Inox S32100 có một lượng Titanium bổ sung, giúp cải thiện khả năng chống ăn mòn trong môi trường nhiệt độ cao và chống lại sự ăn mòn do hiện tượng carbide precipitation (tích tụ carbide) xảy ra ở nhiệt độ cao.
Đặc tính kỹ thuật của Inox S32100
- Độ bền kéo: Khoảng 515 MPa
- Độ giãn dài: Khoảng 40% hoặc cao hơn
- Độ cứng: Khoảng 92 HRB
- Khả năng chịu nhiệt: Inox S32100 có khả năng làm việc tốt ở nhiệt độ cao, có thể chịu được nhiệt độ lên tới 870°C trong các điều kiện ngắn hạn, và duy trì các đặc tính cơ học ở nhiệt độ thấp.
- Khả năng chống ăn mòn: Với việc bổ sung Titanium, Inox S32100 có khả năng chống lại sự ăn mòn trong các môi trường chứa Clorua và các tác nhân ăn mòn trong ngành hóa chất, cũng như chịu được các điều kiện khắc nghiệt trong ngành công nghiệp dầu khí.
Inox S32100 thường được ứng dụng trong các ngành công nghiệp yêu cầu vật liệu chịu nhiệt cao, chống ăn mòn tốt và có độ bền cơ học cao. Một số ứng dụng điển hình của Inox S32100 bao gồm các bộ phận trong lò hơi, các bộ phận máy móc trong ngành công nghiệp dầu khí, và các chi tiết thiết bị trong môi trường nhiệt độ cao.
THÔNG TIN LIÊN HỆ
Họ và Tên:
Nguyễn Đức Sang
Phone/Zalo:
+84934201316
Email:
vattucokhi.net@gmail.com
Website:
vattucokhi.net