Inox S42035 là gì? Thành phần hoá học và Đặc tình kỹ thuật
Inox S42035 là một loại thép không gỉ thuộc nhóm martensitic, được thiết kế với khả năng chịu mài mòn, độ cứng cao, và độ bền cơ học tốt sau khi được nhiệt luyện. Loại inox này thường được sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu độ cứng, độ bền kéo cao và chống mài mòn tốt hơn các loại thép không gỉ thông thường, nhưng lại không đòi hỏi khả năng chống ăn mòn cao của các loại austenitic hoặc ferritic.
1. Thành phần hóa học của Inox S42035
Thành phần hóa học (theo tiêu chuẩn ASTM):
Nguyên tố | Hàm lượng (%) |
C (Carbon) | 0.28 – 0.35 |
Mn (Mangan) | ≤ 1.00 |
Si (Silicon) | ≤ 1.00 |
Cr (Chromium) | 12.0 – 14.0 |
Ni (Nickel) | ≤ 1.00 |
P (Phốt pho) | ≤ 0.040 |
S (Lưu huỳnh) | ≤ 0.030 |
Fe (Sắt) | Phần còn lại |
Hàm lượng carbon cao (0.28 – 0.35%) và chromium (12.0 – 14.0%) là điểm đặc trưng của loại inox này, giúp cải thiện khả năng chịu mài mòn và độ cứng sau khi xử lý nhiệt.
2. Đặc tính kỹ thuật của Inox S42035
2.1. Tính chất cơ học
Các giá trị điển hình (sau khi tôi cứng và ram):
- Độ bền kéo (Tensile Strength): 700 – 850 MPa (sau xử lý nhiệt)
- Giới hạn chảy (Yield Strength): 500 – 650 MPa
- Độ giãn dài (Elongation): ≥ 15%
- Độ cứng (Hardness): HRC 40 – 50 (tùy thuộc vào chế độ nhiệt luyện)
2.2. Tính chất vật lý
- Mật độ: ~7.75 g/cm³
- Hệ số giãn nở nhiệt: 10.5×10−6/∘C10.5 \times 10^{-6} / ^\circ C10.5×10−6/∘C (từ 20°C đến 200°C)
- Nhiệt độ nóng chảy: ~1450°C
2.3. Khả năng chống ăn mòn
- Khả năng chống ăn mòn của S42035 thấp hơn so với các loại thép không gỉ austenitic hoặc ferritic. Tuy nhiên, nhờ có chromium (12-14%), nó vẫn chịu được các môi trường ăn mòn nhẹ, như nước ngọt, khí quyển khô, và môi trường không quá khắc nghiệt.
- Không phù hợp cho môi trường chứa clorua hoặc axit mạnh, vì khả năng chống ăn mòn kém hơn khi tiếp xúc lâu dài.
2.4. Gia công và hàn
- Gia công: Gia công dễ dàng hơn so với các loại thép không gỉ austenitic nhưng đòi hỏi dụng cụ cứng và sắc do độ cứng cao sau xử lý nhiệt.
- Hàn:
- Có thể hàn được nhưng cần phải xử lý nhiệt sau hàn để tránh nứt và đảm bảo tính chất cơ học.
- Nên sử dụng que hàn chuyên dụng (như 309L hoặc 310L) để đảm bảo mối hàn chất lượng cao.
2.5. Khả năng chịu nhiệt
- Có thể hoạt động tốt trong môi trường nhiệt độ trung bình (~500°C), nhưng không phù hợp với nhiệt độ cao liên tục do có nguy cơ bị giòn.
3. Ứng dụng của Inox S42035
Nhờ khả năng chịu mài mòn tốt, độ cứng cao sau nhiệt luyện, và chi phí hợp lý, Inox S42035 được sử dụng trong nhiều lĩnh vực:
- Ngành công nghiệp cơ khí: Các linh kiện chịu mài mòn như trục, bánh răng, dao cắt, và lò xo.
- Ngành y tế: Dao mổ, kéo, và các dụng cụ cắt trong y tế.
- Ngành công nghiệp thực phẩm: Một số thành phần trong thiết bị chế biến thực phẩm cần độ cứng và chống mài mòn cao.
- Ngành dầu khí: Các bộ phận van, bơm, và các chi tiết trong môi trường chịu ma sát cao.
- Ngành xây dựng: Các chi tiết yêu cầu độ bền và độ cứng cao trong các công trình cơ khí.
Tóm tắt
Inox S42035 là loại thép không gỉ martensitic với hàm lượng carbon cao, cho phép đạt được độ cứng và độ bền vượt trội sau khi xử lý nhiệt. Loại inox này thích hợp cho các ứng dụng cần khả năng chịu mài mòn tốt, nhưng lại không yêu cầu khả năng chống ăn mòn quá cao. Với chi phí hợp lý và tính chất cơ học mạnh mẽ, nó là lựa chọn lý tưởng cho nhiều ngành công nghiệp cơ khí và chế tạo.
THÔNG TIN LIÊN HỆ
Họ và Tên:
Nguyễn Đức Sang
Phone/Zalo:
+84934201316
Email:
vattucokhi.net@gmail.com
Website:
vattucokhi.net