Inox S42035 là thép ferritic hay martensitic 

 

Inox S42035 thuộc nhóm thép không gỉ martensitic, không phải ferritic. Dưới đây là một số thông tin chi tiết để làm rõ tính chất của loại thép này:

1. Sự khác biệt giữa thép martensitic và ferritic

  • Thép martensitic: Có hàm lượng carbon cao hơn, khả năng nhiệt luyện để tăng độ cứng và độ bền cơ học. Cấu trúc martensitic được hình thành thông qua quá trình làm nguội nhanh từ nhiệt độ cao.
  • Thép ferritic: Có hàm lượng carbon rất thấp, không thể xử lý nhiệt để tăng độ cứng. Cấu trúc ferritic ổn định hơn ở nhiệt độ phòng và không thay đổi đáng kể khi nhiệt luyện.

Inox S42035 thuộc nhóm martensitic do:

  • Hàm lượng carbon cao (0.28 – 0.35%): Thích hợp cho quá trình xử lý nhiệt để tạo ra cấu trúc martensitic, làm tăng độ cứng và khả năng chịu mài mòn.
  • Tính chất nhiệt luyện: Sau khi tôi và ram (quenching and tempering), S42035 đạt độ cứng cao, khả năng chịu mài mòn tốt, phù hợp cho các ứng dụng cơ khí yêu cầu khắt khe.

2. Đặc điểm của thép không gỉ martensitic S42035

2.1. Tính chất cơ học (sau xử lý nhiệt)

  • Độ bền kéo (Tensile Strength): 700 – 850 MPa
  • Giới hạn chảy (Yield Strength): 500 – 650 MPa
  • Độ giãn dài (Elongation): ≥ 15%
  • Độ cứng (Hardness): HRC 40 – 50

2.2. Khả năng xử lý nhiệt

  • Nhiệt luyện:
    • Tôi ở khoảng 980°C – 1050°C, sau đó làm nguội nhanh trong dầu hoặc không khí để tạo cấu trúc martensitic.
    • Quá trình ram (tempering) ở nhiệt độ 200°C – 600°C giúp giảm ứng suất và cải thiện độ dẻo dai, đồng thời đạt được mức độ cứng mong muốn.

2.3. Khả năng gia công và hàn

  • Gia công:
    • Gia công ở trạng thái ủ (annealed) dễ dàng hơn nhờ độ mềm thấp.
    • Sau xử lý nhiệt, cần dụng cụ cứng và tốc độ thấp do độ cứng cao.
  • Hàn:
    • Hàn được nhưng cần kiểm soát nhiệt độ trước và sau hàn để tránh nứt mối hàn (vì carbon cao).
    • Nên hàn với que hàn có thành phần tương thích hoặc chứa thêm nickel để tăng độ dẻo dai của mối hàn.

3. Ứng dụng nổi bật của Inox S42035

Nhờ đặc tính martensitic (độ cứng cao, khả năng chịu mài mòn), Inox S42035 được ứng dụng trong:

  • Dụng cụ cắt và thiết bị y tế: Dao, kéo, dao mổ.
  • Ngành cơ khí: Bánh răng, trục, lò xo, và các linh kiện cần chịu lực lớn.
  • Công nghiệp thực phẩm: Các bộ phận cần chịu mài mòn, tiếp xúc với thực phẩm.
  • Ngành dầu khí: Van, bơm, và các chi tiết trong hệ thống chịu áp suất cao.

Tóm tắt

Inox S42035 là thép không gỉ martensitic nhờ hàm lượng carbon cao, khả năng xử lý nhiệt tốt để đạt độ cứng và khả năng chịu mài mòn vượt trội. Loại inox này không phải ferritic và được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng yêu cầu độ bền cao, mài mòn mạnh, và nhiệt luyện để đạt hiệu suất cơ học tối ưu.

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên: Nguyễn Đức Sang
Phone/Zalo: +84934201316
Email: vattucokhi.net@gmail.com
Website: vattucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID