Inox S43035 là gì? Thành phần hoá học và Đặc tình kỹ thuật
Inox S43035 là một loại thép không gỉ thuộc nhóm ferritic. Loại thép này được tối ưu hóa với hàm lượng crom cao hơn để cung cấp khả năng chống ăn mòn tốt hơn so với các loại ferritic tiêu chuẩn như S43000. Đồng thời, nó duy trì tính ổn định về cấu trúc và cải thiện khả năng gia công, đặc biệt trong các ứng dụng đòi hỏi hiệu suất cao hơn ở nhiệt độ vừa phải.
1. Thành phần hóa học của Inox S43035
Thành phần hóa học của S43035 (theo tiêu chuẩn ASTM) như sau:
Nguyên tố | Hàm lượng (%) |
C (Carbon) | ≤ 0.08 |
Mn (Mangan) | ≤ 1.00 |
Si (Silicon) | ≤ 1.00 |
Cr (Chromium) | 18.0 – 19.5 |
Ni (Nickel) | ≤ 0.50 |
Mo (Molypden) | ≤ 0.50 |
P (Phốt pho) | ≤ 0.040 |
S (Lưu huỳnh) | ≤ 0.030 |
Fe (Sắt) | Phần còn lại |
2. Đặc tính kỹ thuật của Inox S43035
2.1. Tính chất cơ học
- Độ bền kéo (Tensile Strength): ≥ 450 MPa
- Giới hạn chảy (Yield Strength): ≥ 275 MPa
- Độ giãn dài (Elongation): ≥ 20%
- Độ cứng (Hardness): HRC ≤ 22 (sau khi ủ mềm – Annealed)
2.2. Tính chất vật lý
- Mật độ: ~7.75 g/cm³
- Hệ số giãn nở nhiệt: 10.5×10−6/∘C10.5 \times 10^{-6} / ^\circ C10.5×10−6/∘C (từ 20°C đến 200°C)
- Nhiệt độ nóng chảy: ~1450°C
2.3. Khả năng chống ăn mòn và chịu nhiệt
- Kháng ăn mòn:
- Tốt hơn so với S43000 nhờ hàm lượng crom cao hơn (18-19.5%), cho phép sử dụng trong môi trường có tính ăn mòn nhẹ như nước ngọt, khí quyển và một số môi trường hóa chất yếu.
- Khả năng chống gỉ tốt trong môi trường oxy hóa nhưng không thích hợp cho các môi trường chứa clorua hoặc axit mạnh.
- Kháng oxy hóa:
- Hiệu quả trong điều kiện nhiệt độ cao, lên đến khoảng 815°C trong môi trường khô.
- Không nên sử dụng ở môi trường ẩm với nhiệt độ cao do nguy cơ ăn mòn liên hạt.
2.4. Gia công và hàn
- Gia công: Dễ gia công hơn nhờ tính chất ferritic ổn định, phù hợp với các công cụ tiêu chuẩn.
- Hàn: Hàn được nhưng cần kiểm soát nhiệt để tránh nứt mối hàn. Việc xử lý nhiệt sau hàn (PWHT) có thể cải thiện tính chất cơ học và chống ăn mòn.
3. Ứng dụng của Inox S43035
Inox S43035 phù hợp với nhiều ứng dụng yêu cầu khả năng chống ăn mòn tốt hơn các loại ferritic cơ bản, bao gồm:
- Ngành gia dụng: Chậu rửa, dụng cụ nấu ăn, các thiết bị nhà bếp.
- Ngành công nghiệp thực phẩm: Thiết bị chế biến thực phẩm, thùng chứa và bề mặt tiếp xúc với thực phẩm.
- Ngành ô tô: Các chi tiết hệ thống xả, tấm trang trí.
- Công nghiệp hóa chất nhẹ: Bồn chứa và ống dẫn cho môi trường ăn mòn vừa phải.
- Ngành xây dựng: Tấm trang trí kiến trúc, cửa ra vào, khung cửa sổ.
Tóm tắt
Inox S43035 là một phiên bản nâng cấp của thép không gỉ ferritic với khả năng chống ăn mòn và chịu nhiệt tốt hơn. Loại thép này phù hợp cho các ứng dụng gia dụng và công nghiệp yêu cầu hiệu suất cao hơn mà không cần đến các đặc tính của thép austenitic như 304 hoặc 316, giúp tiết kiệm chi phí.
THÔNG TIN LIÊN HỆ
Họ và Tên:
Nguyễn Đức Sang
Phone/Zalo:
+84934201316
Email:
vattucokhi.net@gmail.com
Website:
vattucokhi.net