Inox S43400 là gì? Thành phần hoá học và Đặc tình kỹ thuật

ChatGPTInox S43400 là một loại thép không gỉ thuộc nhóm ferritic, nổi bật với khả năng chống ăn mòn cao hơn so với các loại ferritic thông thường nhờ sự bổ sung molypden (Mo). Hàm lượng molypden giúp cải thiện khả năng chống ăn mòn, đặc biệt trong môi trường có chứa clorua hoặc hóa chất nhẹ. Inox S43400 thường được sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu độ bền tốt, khả năng chống ăn mòn cao, và chi phí thấp hơn so với thép không gỉ austenitic.

1. Thành phần hóa học của Inox S43400

Thành phần hóa học (tuân theo tiêu chuẩn ASTM A240):

Nguyên tố Hàm lượng (%)
C (Carbon) ≤ 0.12
Mn (Mangan) ≤ 1.00
Si (Silicon) ≤ 1.00
Cr (Chromium) 16.0 – 18.0
Ni (Nickel) ≤ 0.50
Mo (Molypden) 0.75 – 1.25
P (Phốt pho) ≤ 0.040
S (Lưu huỳnh) ≤ 0.030
Fe (Sắt) Phần còn lại

Hàm lượng molypden (0.75 – 1.25%) là điểm đặc trưng của S43400, giúp nâng cao khả năng chống ăn mòn so với các loại ferritic tiêu chuẩn như S43000.

2. Đặc tính kỹ thuật của Inox S43400

2.1. Tính chất cơ học

  • Độ bền kéo (Tensile Strength): ≥ 450 MPa
  • Giới hạn chảy (Yield Strength): ≥ 280 MPa
  • Độ giãn dài (Elongation): ≥ 20%
  • Độ cứng (Hardness): HRC ≤ 22 (sau khi ủ mềm – Annealed)

2.2. Tính chất vật lý

  • Mật độ: ~7.75 g/cm³
  • Hệ số giãn nở nhiệt: 10.0×10−6/∘C10.0 \times 10^{-6} / ^\circ C10.0×10−6/∘C (từ 20°C đến 200°C)
  • Nhiệt độ nóng chảy: ~1425 – 1510°C

2.3. Khả năng chống ăn mòn và chịu nhiệt

  • Kháng ăn mòn:
    • Tốt hơn S43000 nhờ bổ sung molypden, đặc biệt trong môi trường có chứa muối hoặc clorua.
    • Chịu được ăn mòn trong môi trường nước ngọt, khí quyển, và một số hóa chất nhẹ.
  • Kháng oxy hóa: Chịu được nhiệt độ cao lên đến khoảng 815°C trong điều kiện khô.
  • Khả năng chịu nhiệt: Phù hợp cho các ứng dụng nhiệt trung bình, nhưng cần tránh môi trường ẩm ở nhiệt độ cao để giảm nguy cơ ăn mòn liên hạt.

2.4. Gia công và hàn

  • Gia công: Dễ gia công nhờ tính ổn định của cấu trúc ferritic.
  • Hàn:
    • Có thể hàn được nhưng cần kiểm soát nhiệt độ để tránh hiện tượng nứt mối hàn.
    • Xử lý nhiệt sau hàn (PWHT) được khuyến nghị để cải thiện tính chất cơ học và chống ăn mòn.

3. Ứng dụng của Inox S43400

Nhờ khả năng chống ăn mòn cao và chi phí hợp lý, Inox S43400 được ứng dụng trong nhiều lĩnh vực:

  • Ngành gia dụng: Bồn rửa, đồ dùng nhà bếp, và thiết bị nấu ăn.
  • Ngành công nghiệp thực phẩm: Thiết bị chế biến thực phẩm, thùng chứa và bề mặt tiếp xúc với thực phẩm.
  • Ngành công nghiệp ô tô: Các bộ phận hệ thống xả và chi tiết trang trí.
  • Công trình xây dựng: Tấm trang trí, khung cửa và các ứng dụng trong môi trường gần biển.
  • Ngành công nghiệp hóa chất nhẹ: Bồn chứa và thiết bị chịu ăn mòn nhẹ.

Tóm tắt

Inox S43400 là một loại thép không gỉ ferritic cải tiến với sự bổ sung molypden, mang lại khả năng chống ăn mòn vượt trội hơn so với các loại ferritic tiêu chuẩn. Nó là lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng yêu cầu khả năng chống ăn mòn tốt, đặc biệt trong môi trường có chứa muối hoặc hóa chất nhẹ, mà không cần đến chi phí cao của thép không gỉ austenitic.

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên: Nguyễn Đức Sang
Phone/Zalo: +84934201316
Email: vattucokhi.net@gmail.com
Website: vattucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID

    Thép 708A37: Bảng Giá, Ưu Điểm, Ứng Dụng & Tiêu Chuẩn Mới Nhất

    Thép 708A37 Trong ngành công nghiệp luyện kim và xây dựng, việc lựa chọn vật [...]

    Gang GG40: Ứng dụng và Bảng giá mới nhất

    Gang GG40: Nắm vững thông tin về Gang GG40 là yếu tố then chốt để [...]

    Inox 316S61 là gì? Thành phần hoá học và Đặc tính kỹ thuật

    Inox 316S61 là gì? Thành phần hoá học và Đặc tính kỹ thuật Inox 316S61 [...]

    Thép 735A50: Bảng Giá, Thông Số Kỹ Thuật & Ứng Dụng (Cập Nhật Mới Nhất)

    Thép 735A50 Thép 735A50 đóng vai trò then chốt trong các ứng dụng kỹ thuật [...]

    Titan Hợp Kim Titan Grades 11: Tính Chất, Ứng Dụng Và So Sánh

    (mở bài) Trong thế giới vật liệu kỹ thuật, Titan Hợp Kim Titan Grades 11 [...]

    Thép 080M15: Đặc Tính, Ứng Dụng & Báo Giá Mới Nhất

     Thép 080M15 Thép 080M15 là một mác Thép kỹ thuật quan trọng, đóng vai trò [...]

    Inox X30Cr13: Thành Phần Hóa Học và Đặc Tính Kỹ Thuật

    Inox X30Cr13: Thành Phần Hóa Học và Đặc Tính Kỹ Thuật Inox X30Cr13 là một [...]

    Khám phá Bí Mật của Đồng CW022A: Ứng Dụng và Tiềm Năng

    Trong thế giới vật liệu kỹ thuật, đồng CW022A nổi lên như một giải pháp [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo