Inox S44400 là gì? Thành phần hoá học và Đặc tình kỹ thuật
Inox S44400 là một loại thép không gỉ thuộc nhóm ferritic với khả năng chống ăn mòn cao, nhờ sự bổ sung molypden (Mo) và niobi (Nb). Loại inox này có độ bền cao, khả năng chống ăn mòn tốt hơn so với các loại ferritic thông thường như S43000 và S43400, đặc biệt trong môi trường chứa clorua hoặc axit yếu. Ngoài ra, S44400 còn có khả năng chịu nhiệt và ổn định tốt, phù hợp cho các ứng dụng yêu cầu độ bền lâu dài trong điều kiện khắc nghiệt.
1. Thành phần hóa học của Inox S44400
Thành phần hóa học của S44400 (theo tiêu chuẩn ASTM A240):
Nguyên tố | Hàm lượng (%) |
C (Carbon) | ≤ 0.025 |
Mn (Mangan) | ≤ 1.00 |
Si (Silicon) | ≤ 1.00 |
Cr (Chromium) | 17.5 – 19.5 |
Ni (Nickel) | ≤ 1.00 |
Mo (Molypden) | 1.75 – 2.50 |
Nb (Niobi) | ≤ 0.20 |
P (Phốt pho) | ≤ 0.040 |
S (Lưu huỳnh) | ≤ 0.030 |
Fe (Sắt) | Phần còn lại |
Hàm lượng molypden (1.75 – 2.50%) và niobi (≤ 0.20%) là yếu tố quan trọng giúp nâng cao khả năng chống ăn mòn, tăng độ bền và ổn định nhiệt của loại thép này.
2. Đặc tính kỹ thuật của Inox S44400
2.1. Tính chất cơ học
- Độ bền kéo (Tensile Strength): ≥ 450 MPa
- Giới hạn chảy (Yield Strength): ≥ 280 MPa
- Độ giãn dài (Elongation): ≥ 20%
- Độ cứng (Hardness): HRC ≤ 22 (sau khi ủ mềm – Annealed)
2.2. Tính chất vật lý
- Mật độ: ~7.75 g/cm³
- Hệ số giãn nở nhiệt: 10.0×10−6/∘C10.0 \times 10^{-6} / ^\circ C10.0×10−6/∘C (từ 20°C đến 200°C)
- Nhiệt độ nóng chảy: ~1420 – 1520°C
2.3. Khả năng chống ăn mòn và chịu nhiệt
- Kháng ăn mòn:
- Tốt hơn S43400 nhờ hàm lượng molypden cao hơn, đặc biệt trong môi trường có chứa muối, clorua, hoặc các chất hóa học nhẹ.
- Kháng ăn mòn tuyệt vời trong môi trường nước biển và nước công nghiệp.
- Kháng oxy hóa: Hiệu quả trong điều kiện nhiệt độ cao, có thể sử dụng liên tục đến khoảng 870°C.
- Khả năng chịu nhiệt:
- Ổn định nhiệt tốt nhờ sự bổ sung niobi, giúp chống nứt do giãn nở nhiệt và ăn mòn liên hạt sau khi hàn.
2.4. Gia công và hàn
- Gia công: Tương đối dễ gia công nhờ cấu trúc ferritic ổn định.
- Hàn:
- Có khả năng hàn tốt hơn so với các loại ferritic thông thường nhờ niobi làm giảm nguy cơ nứt mối hàn.
- Xử lý nhiệt sau hàn thường không cần thiết do khả năng chống ăn mòn liên hạt tốt.
3. Ứng dụng của Inox S44400
Nhờ khả năng chống ăn mòn vượt trội và độ ổn định cao, Inox S44400 được sử dụng trong nhiều lĩnh vực:
- Ngành gia dụng: Hệ thống sưởi, thiết bị nước nóng, bồn chứa nước, và bồn rửa.
- Ngành công nghiệp thực phẩm: Thiết bị chế biến thực phẩm, bồn chứa, và hệ thống vận chuyển thực phẩm.
- Ngành công nghiệp hóa chất: Các bồn chứa và đường ống trong môi trường hóa chất nhẹ, môi trường có clorua.
- Ngành xây dựng: Các tấm che kiến trúc, hệ thống mái và các thành phần tiếp xúc với môi trường biển.
- Ngành ô tô: Hệ thống ống xả và các bộ phận chịu nhiệt cao.
Tóm tắt
Inox S44400 là một loại thép không gỉ ferritic cao cấp với khả năng chống ăn mòn tốt hơn so với các loại ferritic tiêu chuẩn nhờ sự bổ sung molypden và niobi. Nó là lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng trong môi trường khắc nghiệt hoặc có chứa clorua, nơi cần sự kết hợp giữa chi phí hợp lý và hiệu suất cao.
THÔNG TIN LIÊN HỆ
Họ và Tên:
Nguyễn Đức Sang
Phone/Zalo:
+84934201316
Email:
vattucokhi.net@gmail.com
Website:
vattucokhi.net