Inox S44500: Thành Phần Hóa Học và Đặc Tính Kỹ Thuật

Giới Thiệu Inox S44500

Inox S44500 là một loại thép không gỉ ferritic cao cấp, được thiết kế để cung cấp khả năng chống ăn mòn vượt trội, đặc biệt trong môi trường clorua. Với hàm lượng crom cao và các nguyên tố hợp kim như molypden, loại thép này lý tưởng cho các ứng dụng đòi hỏi độ bền cao và khả năng chịu nhiệt tốt.

Thành Phần Hóa Học Của Inox S44500

Thành phần hóa học của Inox S44500 được tiêu chuẩn hóa để đảm bảo tính năng ưu việt:

Nguyên tố Hàm lượng (%)
C (Carbon) ≤ 0.020
Mn (Mangan) ≤ 1.00
Si (Silicon) ≤ 0.50
Cr (Chromium) 21.0 – 23.0
Mo (Molypden) 1.0 – 2.0
Ni (Nickel) ≤ 0.20
N (Nitơ) ≤ 0.030
Fe (Sắt) Phần còn lại

Hàm lượng crom và molypden cao trong thành phần giúp tăng cường khả năng chống ăn mòn trong môi trường khắc nghiệt.

Đặc Tính Kỹ Thuật Của Inox S44500

Tính Chất Cơ Học

  • Độ bền kéo (Tensile Strength): 450 – 600 MPa
  • Giới hạn chảy (Yield Strength): ≥ 280 MPa
  • Độ giãn dài (Elongation): ≥ 18%
  • Độ cứng (Hardness): HRC ≤ 22

Tính Chất Vật Lý

  • Mật độ: Khoảng 7.70 g/cm³
  • Hệ số giãn nở nhiệt: 10.5 × 10⁻⁶/°C (20°C đến 200°C)
  • Nhiệt độ nóng chảy: 1420 – 1470°C

Khả Năng Chống Ăn Mòn

  • Chống ăn mòn rất tốt trong môi trường có chứa muối, axit nhẹ và nước biển.
  • Đặc biệt phù hợp cho các ứng dụng trong môi trường có độ ẩm cao và nhiệt độ thay đổi.

Khả Năng Chịu Nhiệt

  • Hoạt động ổn định ở nhiệt độ cao lên đến 850°C trong thời gian dài.
  • Chống oxy hóa hiệu quả trong môi trường nhiệt độ cao liên tục.

Gia Công và Hàn

  • Gia công: Dễ dàng gia công với các thiết bị tiêu chuẩn nhờ độ dẻo và độ bền tốt.
  • Hàn: Có khả năng hàn tốt với các kỹ thuật phổ biến, tuy nhiên cần xử lý nhiệt để giảm nguy cơ nứt và đảm bảo tính chống ăn mòn.

Ứng Dụng Của Inox S44500

Nhờ tính năng vượt trội, Inox S44500 được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực:

  • Công nghiệp xây dựng: Sử dụng trong các cấu trúc ngoài trời, tấm lợp mái và hệ thống thu gom nước mưa.
  • Ngành công nghiệp hóa chất: Bồn chứa, đường ống chịu môi trường ăn mòn.
  • Ngành hàng hải: Các bộ phận tiếp xúc với nước biển hoặc môi trường có tính ăn mòn cao.
  • Công nghiệp thực phẩm: Thiết bị chế biến thực phẩm và đồ uống.

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên: Nguyễn Đức Sang
Phone/Zalo: +84934201316
Email: vattucokhi.net@gmail.com
Website: vattucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID

    Inox 18CrCb là gì

    Inox 18CrCb: Thành phần hoá học và Đặc tính kỹ thuật Giới thiệu về Inox [...]

    Cuộn Hợp Kim Titan: Bền, Chống Ăn Mòn Cao – Giá Tốt

    Cuộn Hợp Kim Titan đang dần khẳng định vị thế không thể thay thế trong [...]

    Tấm Đồng 1.4mm: Báo Giá, Ứng Dụng, Mua Ở Đâu Giá Tốt Nhất?

    Tấm Đồng 1.4mm: Tấm đồng 1.4mm đóng vai trò then chốt trong nhiều ứng dụng [...]

    Thép 060A47: Bảng Giá, Tính Chất, Ứng Dụng & So Sánh

    Thép 060A47: Trong ngành công nghiệp chế tạo và xây dựng, việc lựa chọn vật [...]

    Gang GG35: Ứng dụng và Bảng giá mới nhất

    Gang GG35 Gang GG35 đóng vai trò then chốt trong ngành Thép, quyết định độ [...]

    Inox S20200 là gì? Thành phần hoá học và Đặc tính kỹ thuật

    Inox S20200 là gì? Thành phần hoá học và Đặc tính kỹ thuật Inox S20200 [...]

    Inox 316S11 là gì? Thành phần hoá học và Đặc tính kỹ thuật

    Inox 316S11 là gì? Thành phần hoá học và Đặc tính kỹ thuật Inox 316S11 [...]

    Thép 49CrMo4: Báo Giá, Đặc Tính, Ứng Dụng Và Mua Ở Đâu?

    Thép 49CrMo4: Thép 49CrMo4 là loại Thép hợp kim đặc biệt quan trọng, đóng vai [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo