Inox SUH409 là gì? Thành phần hoá học và Đặc tình kỹ thuật

Inox SUH409 là một loại thép không gỉ thuộc dòng thép Austenitic, được sản xuất và sử dụng phổ biến trong các ngành công nghiệp như ô tô, thiết bị gia dụng và các ứng dụng đòi hỏi khả năng chống ăn mòn tốt. Nó có các đặc tính kỹ thuật nổi bật giúp đáp ứng yêu cầu của nhiều ứng dụng khắt khe.

Thành phần hoá học của Inox SUH409

Thành phần hoá học của inox SUH409 bao gồm các nguyên tố chính như sau:

  • Carbon (C): 0,08% max
  • Mangan (Mn): 1,00 – 2,00%
  • Silicon (Si): 1,00% max
  • Phốt pho (P): 0,04% max
  • Lưu huỳnh (S): 0,03% max
  • Chromium (Cr): 10,50 – 11,50%
  • Nickel (Ni): 0,50% max
  • Molypden (Mo): 0,50% max
  • Titan (Ti): 0,30% max

Inox SUH409 là hợp kim có hàm lượng Chromium cao, giúp nó có khả năng chống lại sự ăn mòn tốt trong môi trường không khí và các môi trường khắc nghiệt.

Đặc tính kỹ thuật của Inox SUH409

Inox SUH409 có các đặc tính kỹ thuật đáng chú ý như sau:

Khả năng chống ăn mòn

Nhờ vào hàm lượng Chromium cao, inox SUH409 có khả năng chống lại sự ăn mòn rất tốt, đặc biệt là trong môi trường không khí, nước và các loại hóa chất nhẹ. Điều này giúp sản phẩm có tuổi thọ cao và bền bỉ trong các ứng dụng lâu dài.

Độ bền và độ dẻo cao

Inox SUH409 có độ bền cơ học tốt, cùng với khả năng chống mài mòn cao. Điều này giúp inox SUH409 đáp ứng được các yêu cầu về khả năng chịu lực trong nhiều ứng dụng.

Khả năng hàn và gia công tốt

Với thành phần hợp kim không quá phức tạp, inox SUH409 có thể được gia công dễ dàng và hàn tốt, điều này giúp nó thích hợp trong nhiều quy trình sản xuất khác nhau.

Khả năng chống oxi hóa

Inox SUH409 có khả năng chống oxi hóa ở nhiệt độ cao, điều này làm cho nó trở thành vật liệu lý tưởng trong các ngành công nghiệp ô tô, đặc biệt là trong hệ thống xả, nơi yêu cầu khả năng chịu nhiệt và chống oxi hóa.

Ứng dụng của Inox SUH409

Inox SUH409 được sử dụng phổ biến trong các lĩnh vực như:

  • Ngành công nghiệp ô tô: Hệ thống ống xả, bộ phận động cơ, các bộ phận chịu nhiệt.
  • Ngành công nghiệp thực phẩm: Các thiết bị chế biến, bảo quản thực phẩm.
  • Ngành công nghiệp xây dựng: Các vật liệu xây dựng, các bộ phận chịu tác động của môi trường.
  • Ngành công nghiệp gia dụng: Thiết bị gia dụng như nồi, chảo, dụng cụ nhà bếp.

Nhờ vào tính linh hoạt trong gia công và tính chất chống ăn mòn, inox SUH409 trở thành lựa chọn phổ biến cho nhiều ứng dụng khác nhau.

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên: Nguyễn Đức Sang
Phone/Zalo: +84934201316
Email: vattucokhi.net@gmail.com
Website: vattucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID

    Inox S44700: Thành Phần Hóa Học và Đặc Tính Kỹ Thuật

    Inox S44700: Thành Phần Hóa Học và Đặc Tính Kỹ Thuật Inox S44700 là một [...]

    Láp Titan Grades 7: Bảng Giá, Ưu Điểm & Ứng Dụng (Chi Tiết)

    Khám phá sức mạnh vượt trội của Titan Grade 7: Loại vật liệu không thể [...]

    Titan Hợp Kim Titan Grades 4: Đặc Tính, Ứng Dụng & So Sánh Các Cấp Độ

    Titan Hợp Kim Grade 4 là lựa chọn hàng đầu cho các ứng dụng kỹ [...]

    Thép SK70: Báo Giá, Ưu Điểm, Ứng Dụng & Mua Ở Đâu?

    Trong ngành cơ khí và chế tạo, việc lựa chọn đúng loại Thép quyết định [...]

    Inox 347: Thành phần hoá học và Đặc tính kỹ thuật

    Inox 347: Thành phần hoá học và Đặc tính kỹ thuật Inox 347 là một [...]

    Thép 14Ni6: Đặc Tính, Ứng Dụng & Báo Giá – Thép Hợp Kim Cơ Khí

    Thép 14Ni6: Thép 14Ni6 là vật liệu không thể thiếu trong các ứng dụng kỹ [...]

    Inox STS420J2: Thành phần hóa học và Đặc tính kỹ thuật

    Inox STS420J2: Thành phần hóa học và Đặc tính kỹ thuật Inox STS420J2 là một [...]

    Inox SUSXM27: Thành phần hoá học và Đặc tính kỹ thuật

    Inox SUSXM27: Thành phần hoá học và Đặc tính kỹ thuật Inox SUSXM27 là một [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo