Inox SUS447J1: Thành phần hoá học và Đặc tính kỹ thuật

Inox SUS447J1 là một loại thép không gỉ ferritic cao cấp, được biết đến với khả năng chống ăn mòn xuất sắc trong môi trường khắc nghiệt, bao gồm cả những nơi có nồng độ clo cao hoặc nhiệt độ cao. Loại inox này đặc biệt phù hợp cho các ứng dụng yêu cầu độ bền vượt trội và tính ổn định cao.

Thành phần hoá học của Inox SUS447J1

Inox SUS447J1 có thành phần hóa học như sau:

  • Crom (Cr): 23 đến 30% – cung cấp khả năng chống ăn mòn vượt trội.
  • Molypden (Mo): 0.20 đến 1.00% – tăng khả năng chống ăn mòn trong môi trường axit và có chứa clo.
  • Carbon (C): Tối đa 0.025% – giúp cải thiện tính hàn và giảm nguy cơ ăn mòn.
  • Silic (Si): Tối đa 1.00% – cải thiện khả năng chống oxy hóa.
  • Mangan (Mn): Tối đa 1.00% – hỗ trợ tăng cường độ bền.
  • Nitơ (N): Hàm lượng rất thấp để đảm bảo tính ổn định của cấu trúc ferritic.
  • Phốt pho (P)Lưu huỳnh (S): Rất thấp (P tối đa 0.040% và S tối đa 0.030%) để đảm bảo đặc tính cơ học tốt.

Đặc tính kỹ thuật của Inox SUS447J1

1. Khả năng chống ăn mòn vượt trội

SUS447J1 có khả năng chống ăn mòn tuyệt vời trong các môi trường ăn mòn cao như nước biển, dung dịch axit nhẹ và môi trường công nghiệp chứa hóa chất.

2. Khả năng chịu nhiệt tốt

Với thành phần crom cao, loại inox này giữ được độ bền và tính ổn định ở nhiệt độ cao, lý tưởng cho các ứng dụng yêu cầu chịu nhiệt lâu dài.

3. Tính hàn và gia công

Dù thuộc nhóm thép không gỉ ferritic, SUS447J1 có thể hàn được nhờ hàm lượng carbon thấp, tuy nhiên cần áp dụng kỹ thuật hàn phù hợp để tránh nứt trong quá trình làm việc.

4. Ứng dụng phổ biến

  • Thiết bị trao đổi nhiệt trong các ngành công nghiệp hóa chất và năng lượng.
  • Các bộ phận trong hệ thống xử lý nước, đặc biệt là nước biển.
  • Sản xuất bồn chứa và đường ống trong ngành công nghiệp dầu khí.
  • Các linh kiện và thiết bị trong ngành công nghiệp thực phẩm và y tế.

5. Đặc điểm nổi bật khác

Inox SUS447J1 có độ bền cao, khả năng chống oxy hóa tốt, và ít bị biến dạng dưới tác động của áp lực hoặc nhiệt độ, làm cho nó trở thành một lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng công nghiệp nặng và khắt khe.

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên: Nguyễn Đức Sang
Phone/Zalo: +84934201316
Email: vattucokhi.net@gmail.com
Website: vattucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID

    Thép 1.2379: Đặc Tính, Ứng Dụng Khuôn Dập Nguội & Bảng Giá

    Thép 1.2379: Thép 1.2379 – loại Thép công cụ hợp kim nguội đặc biệt, đóng [...]

    Đồng CW117C: Hiểu Rõ Tính Chất và Ứng Dụng Trong Thực Tế

    Đồng CW117C là một hợp kim đồng đặc biệt, nổi bật với những đặc tính [...]

    Thép SCM440HRCH: Báo Giá, Mua Ở Đâu, Ứng Dụng & Xử Lý Nhiệt

    Thép SCM440H Thép SCM440HRCH là giải pháp then chốt cho các ứng dụng kỹ thuật [...]

    Đồng CuNi1.5Si: Vật liệu của tương lai và ứng dụng vượt trội

    Trong thế giới vật liệu kỹ thuật, đồng CuNi1.5Si nổi lên như một hợp kim [...]

    Cuộn Titan Grades 5: Bảng Giá, Mua Ở Đâu Uy Tín, Ti-6Al-4V

    Việc lựa chọn Cuộn Titan Grade 5 chất lượng cao là yếu tố then chốt [...]

    Thép A387: Báo Giá, Tiêu Chuẩn, Ứng Dụng & Địa Chỉ Mua

    Thép A387: Chắc chắn rồi, đây là đoạn mở bài được tối ưu hóa cho [...]

    Inox 1.4512 là gì

    Inox 1.4512 là gì? Thành phần hoá học và Đặc tình kỹ thuật   Inox [...]

    Thép S45C: Bảng Giá, Ưu Điểm, Ứng Dụng & Xử Lý Nhiệt

    Thép S45C: Thép S45C là loại Thép được ứng dụng rộng rãi trong ngành cơ [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo