Inox SUSXM27: Thành phần hoá học và Đặc tính kỹ thuật

Inox SUSXM27 là một loại thép không gỉ thuộc nhóm austenitic, nổi bật với khả năng chống ăn mòn cao và tính gia công tốt. Loại inox này được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp đòi hỏi độ bền và khả năng chống lại các điều kiện môi trường khắc nghiệt.

Thành phần hoá học của Inox SUSXM27

Inox SUSXM27 có thành phần hóa học tiêu biểu như sau:

  • Crom (Cr): 17 đến 19% – cung cấp khả năng chống ăn mòn tốt.
  • Niken (Ni): 8 đến 10.5% – giúp tăng tính dẻo dai và khả năng chống oxy hóa.
  • Mangan (Mn): Tối đa 2.00% – tăng độ bền và tính gia công.
  • Silic (Si): Tối đa 1.00% – cải thiện khả năng chống oxy hóa ở nhiệt độ cao.
  • Carbon (C): Tối đa 0.08% – giúp kiểm soát độ cứng và tính hàn.
  • Phốt pho (P)Lưu huỳnh (S): Rất thấp (P tối đa 0.045% và S tối đa 0.030%) để giảm thiểu ảnh hưởng tiêu cực đến tính hàn và khả năng chống ăn mòn.

Đặc tính kỹ thuật của Inox SUSXM27

1. Khả năng chống ăn mòn vượt trội

Nhờ hàm lượng cao crom và niken, SUSXM27 có khả năng chống ăn mòn tốt trong nhiều môi trường, bao gồm cả môi trường có chứa axit và clo nhẹ.

2. Tính hàn và gia công tốt

SUSXM27 có khả năng hàn tuyệt vời mà không cần gia nhiệt trước hoặc sau khi hàn. Tính gia công của nó cũng vượt trội nhờ thành phần hóa học cân bằng.

3. Độ bền và độ dẻo cao

Loại inox này duy trì độ bền và độ dẻo dai ở cả nhiệt độ thấp và cao, phù hợp cho các ứng dụng yêu cầu chịu lực và chịu nhiệt.

4. Ứng dụng phổ biến

  • Sản xuất thiết bị y tế và dụng cụ phẫu thuật.
  • Các bộ phận trong ngành công nghiệp thực phẩm và đồ uống.
  • Thiết bị trong ngành hóa chất và dầu khí.
  • Sản phẩm gia dụng cao cấp như chậu rửa, đồ dùng nhà bếp.

5. Đặc điểm nổi bật khác

SUSXM27 có khả năng chống oxy hóa tốt và dễ dàng bảo trì, làm cho nó trở thành lựa chọn phổ biến trong nhiều ngành công nghiệp đòi hỏi độ bền cao và vẻ ngoài sáng bóng lâu dài.

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên: Nguyễn Đức Sang
Phone/Zalo: +84934201316
Email: vattucokhi.net@gmail.com
Website: vattucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID

    Inox 1.4439 là gì? Thành phần hoá học và Đặc tính kỹ thuật

    Inox 1.4439 là gì? Thành phần hoá học và Đặc tính kỹ thuật Inox 1.4439 [...]

    Thép SCM440RCH: Tất Tần Tật Về Độ Bền, Ứng Dụng & Báo Giá

    Thép SCM440RCH ngành công nghiệp chế tạo và cơ khí chính xác, Thép SCM440RCH đóng [...]

    Thép SCM440: Báo Giá, Đặc Tính, Ứng Dụng & Xử Lý Nhiệt

    Thép SCM440: Ứng dụng rộng rãi trong ngành cơ khí chế tạo, Thép SCM440 là [...]

    Inox 1.4313 Là Gì? Thành Phần Hóa Học Và Đặc Tính Kỹ Thuật

    Inox 1.4313 Là Gì? Thành Phần Hóa Học Và Đặc Tính Kỹ Thuật Inox 1.4313 [...]

    Inox 0Cr23Ni13: Thành phần hoá học và Đặc tính kỹ thuật

    Inox 0Cr23Ni13: Thành phần hoá học và Đặc tính kỹ thuật Inox 0Cr23Ni13 là một [...]

    Inox 153 MA: Thành phần hoá học và Đặc tính kỹ thuật

    Inox 153 MA: Thành phần hoá học và Đặc tính kỹ thuật Inox 153 MA [...]

    Inox 410S21: Thành Phần Hóa Học và Đặc Tính Kỹ Thuật

    Inox 410S21: Thành Phần Hóa Học và Đặc Tính Kỹ Thuật Inox 410S21 là một [...]

    Thép SCM432: Bảng Giá, Cơ Tính, Ứng Dụng & Mua Ở Đâu?

    Khám phá sức mạnh và ứng dụng vượt trội của Thép SCM432 – loại vật [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo