Inox X10CrAlSi7 là gì? Thành phần hoá học và Đặc tình kỹ thuật
Inox X10CrAlSi7 là một loại thép không gỉ ferritic thuộc nhóm thép chịu nhiệt (heat-resistant stainless steel). Loại thép này được thiết kế đặc biệt để hoạt động trong môi trường nhiệt độ cao và môi trường oxy hóa mạnh nhờ vào hàm lượng crom (Cr) và nhôm (Al) cao, cùng với silic (Si), giúp tăng cường khả năng chống oxy hóa và ăn mòn ở nhiệt độ cao.
1. Thành phần hóa học
Thành phần hóa học tiêu chuẩn của X10CrAlSi7 (theo tiêu chuẩn EN hoặc các tiêu chuẩn quốc tế khác) như sau:
Nguyên tố | Hàm lượng (%) |
C (Carbon) | 0.08 – 0.12% |
Si (Silicon) | 1.50 – 2.50% |
Mn (Mangan) | ≤ 0.70% |
P (Phosphorus) | ≤ 0.030% |
S (Sulfur) | ≤ 0.015% |
Cr (Chromium) | 6.0 – 8.0% |
Al (Nhôm) | 1.0 – 1.5% |
Ni (Nickel) | ≤ 0.60% |
N (Nitrogen) | ≤ 0.03% |
2. Đặc tính kỹ thuật
Khả năng chịu nhiệt và chống oxy hóa:
- Nhờ vào hàm lượng crom và nhôm cao, loại thép này có khả năng tạo lớp màng oxit bảo vệ trên bề mặt, giúp chống lại quá trình oxy hóa ở nhiệt độ cao lên đến 800 – 900°C.
- Silic (Si) tăng cường khả năng chịu nhiệt và khả năng chống oxi hóa trong môi trường có chứa lưu huỳnh.
Khả năng chống ăn mòn:
- Chống ăn mòn tốt trong môi trường khí nóng hoặc môi trường hơi có chứa các hóa chất oxy hóa nhẹ.
- Không phù hợp trong môi trường axit hoặc môi trường chứa clo, nơi yêu cầu khả năng chống ăn mòn cục bộ cao.
Tính chất cơ học:
- Ổn định cơ học ở nhiệt độ cao, khả năng chịu ứng suất nhiệt tốt.
- Độ bền kéo và độ dẻo vừa phải, đủ để chịu được ứng suất cơ học trong điều kiện nhiệt độ cao.
Gia công:
- Tương đối dễ gia công và định hình ở nhiệt độ phòng.
- Có thể hàn được bằng các kỹ thuật hàn tiêu chuẩn, nhưng cần chú ý đến việc kiểm soát nhiệt và giảm ứng suất để tránh nứt hàn.
3. Ứng dụng chính
- Ngành năng lượng: Bộ trao đổi nhiệt, buồng đốt, và các thành phần trong lò hơi.
- Ngành công nghiệp hóa chất: Các thiết bị chịu nhiệt và chịu oxi hóa trong môi trường hóa chất ở nhiệt độ cao.
- Ngành xử lý khí thải: Thành phần trong hệ thống xử lý khí nóng, bộ lọc khí thải hoặc bộ chuyển đổi xúc tác.
- Ngành luyện kim: Khuôn mẫu hoặc công cụ chịu nhiệt trong quá trình gia công nhiệt.
4. So sánh với các loại inox khác
- So với các loại inox chịu nhiệt khác (như 310S), X10CrAlSi7 có hàm lượng nhôm và silic cao hơn, giúp tăng cường khả năng chống oxy hóa nhưng có khả năng chống ăn mòn trong môi trường hóa chất thấp hơn.
- Chi phí sản xuất thấp hơn so với inox austenit, nhờ vào cấu trúc ferit và hàm lượng hợp kim thấp hơn.
THÔNG TIN LIÊN HỆ
Họ và Tên: Nguyễn Đức Sang Phone/Zalo: +84934201316 Email: vattucokhi.net@gmail.com Website: vattucokhi.net