Inox X12CrMnNiN17-7-5: Thành phần hóa học và đặc tính kỹ thuật

Giới thiệu về Inox X12CrMnNiN17-7-5

Inox X12CrMnNiN17-7-5 là một loại thép không gỉ austenitic được thiết kế đặc biệt với khả năng chống ăn mòn tuyệt vời, độ bền cao và khả năng chịu nhiệt tốt. Với các nguyên tố hợp kim chính như Crom (Cr), Mangan (Mn), Niken (Ni) và Nitơ (N), inox X12CrMnNiN17-7-5 trở thành vật liệu lý tưởng cho các ứng dụng yêu cầu tính chống ăn mòn, độ bền cơ học và khả năng làm việc trong môi trường có nhiệt độ cao. Vật liệu này thường được sử dụng trong ngành công nghiệp chế tạo thiết bị, đường ống và các bộ phận chịu tải trọng lớn.

Thành phần hóa học của Inox X12CrMnNiN17-7-5

Thành phần hóa học của Inox X12CrMnNiN17-7-5 như sau:

Thành phần Hàm lượng (%)
Carbon (C) ≤ 0.03
Silicon (Si) ≤ 1.00
Manganese (Mn) 7.00 – 9.00
Phosphorus (P) ≤ 0.035
Sulfur (S) ≤ 0.015
Chromium (Cr) 16.50 – 18.50
Nickel (Ni) 7.00 – 9.00
Nitrogen (N) 0.10 – 0.25

Đặc tính kỹ thuật của Inox X12CrMnNiN17-7-5

1. Khả năng chống ăn mòn cao

Inox X12CrMnNiN17-7-5 có khả năng chống ăn mòn xuất sắc, đặc biệt là trong môi trường có sự hiện diện của axit và hóa chất ăn mòn. Nitơ giúp tăng cường tính chống ăn mòn kẽ hở và pitting, đặc biệt hữu ích trong các ứng dụng trong ngành hóa chất, chế biến thực phẩm và các ngành công nghiệp khác yêu cầu khả năng chống ăn mòn cao.

2. Độ bền cơ học cao

Với khả năng chịu lực và kháng va đập tốt, inox X12CrMnNiN17-7-5 được sử dụng trong các ứng dụng cần độ bền cao. Loại thép này đặc biệt phù hợp trong các môi trường có tải trọng lớn, như các bộ phận chịu áp lực hoặc cấu trúc chịu lực.

3. Khả năng chịu nhiệt tuyệt vời

Inox X12CrMnNiN17-7-5 có thể làm việc trong môi trường có nhiệt độ cao mà không bị giảm các tính năng cơ học hoặc mất đi khả năng chống ăn mòn. Điều này làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng trong ngành năng lượng, điện tử và các lĩnh vực khác có yêu cầu chịu nhiệt.

4. Tính gia công và hàn dễ dàng

Loại inox này có khả năng gia công và hàn dễ dàng, cho phép tiết kiệm thời gian và chi phí trong quá trình chế tạo và thi công. Điều này cũng giúp nâng cao hiệu quả sản xuất trong các ngành công nghiệp chế tạo và xây dựng.

Ứng dụng của Inox X12CrMnNiN17-7-5

  • Ngành hóa chất: Các thiết bị chế biến và vận chuyển hóa chất, đặc biệt trong các môi trường ăn mòn.
  • Ngành chế biến thực phẩm: Sử dụng trong các bộ phận chế biến thực phẩm, bồn chứa, hệ thống đường ống và các dụng cụ yêu cầu vệ sinh và an toàn.
  • Ngành dầu khí: Các bộ phận và thiết bị trong ngành dầu khí, nơi yêu cầu khả năng chống ăn mòn và chịu nhiệt.
  • Ngành năng lượng: Các thiết bị và đường ống trong các nhà máy điện và các hệ thống năng lượng có nhiệt độ cao.

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên: Nguyễn Đức Sang
Phone/Zalo: +84934201316
Email: vattucokhi.net@gmail.com
Website: vattucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID


    Inox 306: Thành Phần Hóa Học và Đặc Tính Kỹ Thuật

    Inox 306: Thành Phần Hóa Học và Đặc Tính Kỹ Thuật Inox 306, hay còn [...]

    Láp Inox 630 Tròn Đặc Phi 2 – Đặc Điểm, Ứng Dụng & Báo Giá

    Láp Inox 630 Tròn Đặc Phi 2 – Đặc Điểm, Ứng Dụng & Báo Giá [...]

    Inox 12Cr13: Thành phần hóa học và Đặc tính kỹ thuật

    Inox 12Cr13: Thành phần hóa học và Đặc tính kỹ thuật Inox 12Cr13 là một [...]

    Thép SM50YA: Báo Giá Mới Nhất, Tiêu Chuẩn JIS G3106, Ứng Dụng

    Đối với các công trình đòi hỏi độ bền vượt trội và khả năng chịu [...]

    Khám Phá Ứng Dụng Vượt Trội Của Hợp Kim Đồng CuCo2Be

    Trong thế giới vật liệu kỹ thuật, hợp kim đồng đóng vai trò vô cùng [...]

    Cuộn Titan Grades 5: Bảng Giá, Mua Ở Đâu Uy Tín, Ti-6Al-4V

    Việc lựa chọn Cuộn Titan Grade 5 chất lượng cao là yếu tố then chốt [...]

    Khám phá tiềm năng vượt trội của Đồng CW111C

    Trong thế giới vật liệu kỹ thuật, Đồng CW111C nổi bật như một lựa chọn [...]

    Inox 434: Thành phần hoá học và Đặc tính kỹ thuật

    Inox 434: Thành phần hoá học và Đặc tính kỹ thuật Inox 434 là một [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo