Inox X15CrMo13: Thành phần hóa học và Đặc tính kỹ thuật

Inox X15CrMo13 là một loại thép không gỉ thuộc nhóm thép hợp kim cao, có khả năng chống ăn mòn và chịu nhiệt tốt. Được chế tạo chủ yếu từ Chromium và Molybdenum, loại inox này được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng đòi hỏi vật liệu có khả năng chịu nhiệt độ cao và chống ăn mòn trong các môi trường khắc nghiệt. Inox X15CrMo13 thường được dùng trong các ngành công nghiệp chế tạo thiết bị chịu nhiệt, nồi hơi, lò hơi, và các bộ phận máy móc yêu cầu độ bền cơ học cao.

Thành phần hóa học của Inox X15CrMo13

Thành phần hóa học của inox X15CrMo13 bao gồm các nguyên tố sau:

  • Carbon (C): 0.12-0.18%
  • Mangan (Mn): 0.50-1.00%
  • Silicon (Si): 0.50% tối đa
  • Chrome (Cr): 14.00-16.00%
  • Molybdenum (Mo): 0.90-1.20%
  • Phosphorus (P): 0.03% tối đa
  • Sulfur (S): 0.02% tối đa
  • Nitrogen (N): 0.10% tối đa

Trong đó, thành phần Chrome (Cr) và Molybdenum (Mo) là yếu tố chính giúp inox X15CrMo13 có khả năng chống ăn mòn và chịu nhiệt tốt. Carbon (C) giúp tăng độ cứng và độ bền cơ học của thép. Các nguyên tố Mangan (Mn) và Silicon (Si) hỗ trợ khả năng chịu tải trọng và cải thiện tính dẻo dai của vật liệu.

Đặc tính kỹ thuật của Inox X15CrMo13

Inox X15CrMo13 sở hữu nhiều đặc tính kỹ thuật nổi bật, đặc biệt là khả năng chịu nhiệt và chống ăn mòn:

  1. Khả năng chống ăn mòn: Nhờ vào thành phần Chromium (Cr) và Molybdenum (Mo) cao, inox X15CrMo13 có khả năng chống lại sự ăn mòn trong môi trường hóa chất, nước biển và môi trường có tính ăn mòn cao. Đây là đặc tính quan trọng trong các ngành công nghiệp hóa chất và chế biến thực phẩm.
  2. Chịu nhiệt tốt: Inox X15CrMo13 có khả năng chịu nhiệt độ cao, lên tới khoảng 650-700°C, mà không bị mất đi tính chất cơ học. Điều này làm cho nó phù hợp với các ứng dụng trong các lò hơi, nồi hơi và các thiết bị chịu nhiệt trong ngành công nghiệp năng lượng.
  3. Độ bền cơ học cao: Với lượng Carbon (C) vừa đủ, inox X15CrMo13 có độ bền cơ học tốt, giúp nó chịu được các tác động cơ học mạnh mẽ mà không bị biến dạng hay hư hỏng. Điều này rất quan trọng trong các ứng dụng cần độ cứng và khả năng chịu tải trọng cao.
  4. Khả năng gia công và hàn tốt: Dù có tính chất chịu nhiệt và chống ăn mòn, inox X15CrMo13 vẫn giữ được khả năng gia công và hàn tốt, giúp việc chế tạo và sửa chữa các sản phẩm trở nên dễ dàng hơn.

Ứng dụng của Inox X15CrMo13

Với những đặc tính vượt trội, inox X15CrMo13 được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp yêu cầu vật liệu có khả năng chịu nhiệt, chống ăn mòn và độ bền cao:

  • Ngành công nghiệp năng lượng: Inox X15CrMo13 thường được sử dụng trong các bộ phận của lò hơi, nồi hơi, hệ thống trao đổi nhiệt và các thiết bị trong ngành năng lượng, nơi yêu cầu vật liệu chịu nhiệt độ cao và ổn định.
  • Ngành công nghiệp chế biến hóa chất: Inox X15CrMo13 được sử dụng trong các đường ống, bồn chứa và các bộ phận máy móc liên quan đến việc chế biến và xử lý hóa chất, nhờ vào khả năng chống ăn mòn của nó.
  • Ngành chế tạo máy móc công nghiệp: Các bộ phận máy móc chịu nhiệt như máy bơm, van, ống dẫn, và các thiết bị chịu tải trọng cao đều có thể sử dụng inox X15CrMo13 nhờ vào độ bền cơ học và khả năng chịu nhiệt của vật liệu.

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên: Nguyễn Đức Sang
Phone/Zalo: +84934201316
Email: vattucokhi.net@gmail.com
Website: vattucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID

    Thép 1.5755: Đặc Tính, Ứng Dụng Lò Xo, Bảng Giá & Địa Chỉ Mua

    Thép 1.5755:  Thép 1.5755 là vật liệu không thể thiếu trong ngành cơ khí chế [...]

    Thép 1.7561: Đặc Tính, Ứng Dụng Khuôn Dập Nóng & Bảng Giá

    Thép 1.7561: Trong ngành công nghiệp cơ khí chính xác và chế tạo khuôn mẫu, [...]

    Tròn Đặc Inox 440C Có Tốt Không?

    Tròn Đặc Inox 440C Có Tốt Không? So Sánh Với Inox 304 Và Inox 316 [...]

    Inox S30453: Thành phần hóa học và Đặc tính kỹ thuật

    Inox S30453: Thành phần hóa học và Đặc tính kỹ thuật Inox S30453 là một [...]

    Khám phá tiềm năng vượt trội của Đồng CW110C trong công nghiệp hiện đại

    Trong thế giới vật liệu đa dạng, Đồng CW110C nổi lên như một lựa chọn [...]

    Inox 1.4303 là gì : Thành phần hóa học và Đặc tính kỹ thuật

    Inox 1.4303: Thành phần hóa học và Đặc tính kỹ thuật Inox 1.4303, còn được [...]

    Thép SCr430RCH: Tổng Quan, Ứng Dụng, Tiêu Chuẩn & Bảng Giá

    Thép SCr430RCH:  Thép SCr430RCH là vật liệu không thể thiếu trong ngành cơ khí chế [...]

    Thép 1050: Bảng Giá, Ứng Dụng, Xử Lý Nhiệt & Mua Ở Đâu

    Thép 1050: Thép 1050 là loại Thép công cụ được ứng dụng rộng rãi, đóng [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo