Inox X2CrMoTi18-2 là gì?

Inox X2CrMoTi18-2 là một loại thép không gỉ thuộc nhóm thép ferit, được phát triển từ mác thép 430 với sự bổ sung molybden (Mo)titan (Ti).

  • Molybden (khoảng 2%) giúp cải thiện khả năng chống ăn mòn, đặc biệt là trong môi trường có chứa clorua (Cl⁻) hoặc axit nhẹ.
  • Titan giúp ngăn chặn sự hình thành cacbua crom tại ranh giới hạt, từ đó tăng cường khả năng chống ăn mòn liên tinh thể, đặc biệt là sau khi hàn hoặc trong các ứng dụng chịu nhiệt cao.

1. Thành phần hóa học của Inox X2CrMoTi18-2 (theo tiêu chuẩn EN 10088-2)

Nguyên tố Hàm lượng (%)
C (Carbon) ≤ 0.03
Si (Silicon) ≤ 1.00
Mn (Mangan) ≤ 1.00
P (Phosphorus) ≤ 0.040
S (Sulfur) ≤ 0.015
Cr (Chromium) 17.00 – 19.00
Mo (Molybdenum) 1.80 – 2.50
Ti (Titan) ≥ 5 x %C (thường khoảng 0.20 – 0.80)
Fe (Sắt) Cân bằng

2. Đặc tính kỹ thuật của Inox X2CrMoTi18-2

a. Cấu trúc pha

  • Là thép không gỉ thuộc nhóm ferit, với cấu trúc tinh thể BCC (Body-Centered Cubic).
  • Ổn định pha ở nhiệt độ cao nhờ có titan, hạn chế sự hình thành pha giòn khi làm việc ở nhiệt độ cao hoặc sau khi hàn.

b. Khả năng chống ăn mòn

  • Chống ăn mòn rất tốt trong môi trường:
    • Chứa clorua nhẹ, ví dụ như nước biển pha loãng.
    • Môi trường axit yếukiềm nhẹ.
    • Chống ăn mòn liên tinh thể rất tốt nhờ titan ngăn chặn sự hình thành cacbua crom.
  • Không phù hợp trong môi trường axit mạnh hoặc clorua cao như nước biển đậm đặc.

c. Độ cứng và tính chất cơ học

  • Độ cứng (HB): 170-210 HB.
  • Độ bền kéo (Ultimate Tensile Strength – UTS): khoảng 400-600 MPa.
  • Giới hạn chảy (Yield Strength): khoảng 250-350 MPa.
  • Độ dãn dài: Khoảng 20-25%.

d. Khả năng chịu nhiệt

  • Hoạt động ổn định ở nhiệt độ lên đến 850°C.
  • Khả năng chống oxy hóa ở nhiệt độ cao được cải thiện nhờ molybden.

e. Khả năng gia công

  • Gia công dễ dàng hơn so với thép austenit như 304 và 316.
  • Khả năng hàn:
    • Tốt hơn so với các loại thép ferit thông thường như 430, nhưng cần kiểm soát tốt quá trình làm nguội để tránh giòn.
    • Không yêu cầu xử lý nhiệt sau hàn nhờ có titan ổn định pha.

f. Từ tính

  • từ tính do cấu trúc ferit.

3. Ứng dụng của Inox X2CrMoTi18-2

  • Ngành công nghiệp hóa chất:
    • Thiết bị trao đổi nhiệt, bồn chứađường ống làm việc trong môi trường ăn mòn nhẹ.
  • Ngành công nghiệp thực phẩm:
    • Thiết bị chế biến thực phẩm, bồn chứa, máy trộnhệ thống đường ống.
  • Ngành công nghiệp ô tô:
    • Hệ thống xả, bộ giảm âm, và các bộ phận chịu nhiệt khác.
  • Thiết bị gia dụng:
    • Máy nước nóng, lò vi sóng, bếp từ, máy rửa chén.
  • Ngành năng lượng:
    • Bộ phận lò hơi, đường ống chịu nhiệt, thiết bị trao đổi nhiệt trong nhà máy nhiệt điện.

4. So sánh Inox X2CrMoTi18-2 với các loại inox khác

Thuộc tính Inox X2CrMoTi18-2 Inox 430 (X6Cr17) Inox 304 Inox 316
Cấu trúc pha Ferit Ferit Austenit Austenit
Khả năng chống ăn mòn Tốt hơn 430 nhờ Mo và Ti Trung bình Tốt trong nhiều môi trường Rất tốt trong môi trường clorua
Khả năng chống ăn mòn liên tinh thể Rất tốt Kém Tốt Rất tốt
Khả năng chịu nhiệt Ổn định đến 850°C Ổn định đến 450°C Ổn định đến 800°C Ổn định đến 1000°C
Từ tính Không Không
Khả năng hàn Tốt Kém Rất tốt Rất tốt

5. Kết luận

Inox X2CrMoTi18-2 là một loại thép không gỉ ferit cao cấp với khả năng chống ăn mòn và chịu nhiệt tốt nhờ bổ sung molybden và titan. Loại inox này phù hợp cho các ứng dụng yêu cầu khả năng chống ăn mòn tốt, ổn định trong môi trường có clorua nhẹ và chịu nhiệt cao, đặc biệt trong các ngành công nghiệp thực phẩm, hóa chất, ô tô và thiết bị gia dụng.

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên: Nguyễn Đức Sang
Phone/Zalo: +84934201316
Email: vattucokhi.net@gmail.com
Website: vattucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID

    Khám Phá Thế Giới Ứng Dụng Đa Dạng của Đồng CW604N

    Trong thế giới vật liệu kỹ thuật, Đồng CW604N nổi lên như một lựa chọn [...]

    Thép 4340: Báo Giá, Mua Ở Đâu? Ứng Dụng, Xử Lý Nhiệt

    Thép 4340 Trong ngành công nghiệp hiện đại, Thép 4340 đóng vai trò then chốt, [...]

    Inox S43940 là gì? Thành phần hoá học và Đặc tính kỹ thuật

    Inox S43940 là gì? Thành phần hoá học và Đặc tính kỹ thuật Inox S43940 [...]

    Thép 4135: Đặc Tính, Ứng Dụng, Giá & So Sánh (Cập Nhật Mới Nhất)

    Thép 4135: Thép 4135 là loại vật liệu không thể thiếu trong các ngành công [...]

    Titan Hợp Kim Titan Gr1: Ứng Dụng, Giá & So Sánh (Cập Nhật)

    Trong ngành công nghiệp vật liệu, không thể phủ nhận tầm quan trọng của Titan [...]

    Thép SK60: Tổng Quan, Ứng Dụng, Nhiệt Luyện & Bảng Giá

    Thép SK60 – loại Thép công cụ carbon với độ cứng vượt trội, là yếu [...]

    Inox 20X13: Thành Phần Hóa Học và Đặc Tính Kỹ Thuật

    Inox 20X13: Thành Phần Hóa Học và Đặc Tính Kỹ Thuật Giới Thiệu Chung Inox [...]

    Gang GG10: Ứng dụng và Bảng giá mới nhất

    Gang GG10: Gang GG10 là mác Thép gang xám được ứng dụng rộng rãi nhất [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo