Inox X2CrMoTi29-4 là gì? Thành phần hoá học và Đặc tình kỹ thuật

 

Inox X2CrMoTi29-4 là một loại thép không gỉ thuộc nhóm ferit, được sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu khả năng chống ăn mòn cao, đặc biệt trong môi trường oxi hóa và chịu nhiệt độ cao. Loại thép này thường được sử dụng trong ngành công nghiệp hóa chất, năng lượng, và kỹ thuật nhiệt.

1. Thành phần hóa học

Thành phần hóa học của thép X2CrMoTi29-4 (theo EN 10088-1) như sau (phần trăm theo khối lượng):

  • C (Carbon): ≤ 0.03%
  • Si (Silicon): ≤ 0.80%
  • Mn (Mangan): ≤ 0.80%
  • P (Phosphorus): ≤ 0.040%
  • S (Sulfur): ≤ 0.015%
  • Cr (Chromium): 28.0 – 30.0%
  • Mo (Molybdenum): 3.5 – 4.5%
  • Ti (Titanium): 0.2 – 0.6%
  • Ni (Nickel): ≤ 0.60%
  • N (Nitrogen): ≤ 0.03%

2. Đặc tính kỹ thuật

  • Khả năng chống ăn mòn:
    • Chống ăn mòn cao trong môi trường axit, clorua, và các hợp chất oxy hóa.
    • Đặc biệt phù hợp trong các ứng dụng chịu ảnh hưởng bởi các chất oxi hóa mạnh như axit nitric.
  • Khả năng chịu nhiệt:
    • Hoạt động hiệu quả trong các môi trường có nhiệt độ cao, nhờ vào hàm lượng crom và molypden cao.
    • Được cải thiện thêm tính ổn định nhiệt nhờ Titanium (Ti) giúp chống lại sự tạo thành cacbit tại ranh giới hạt.
  • Tính chất cơ học:
    • Cường độ kéo tốt và độ dẻo dai ở nhiệt độ thấp.
    • Khả năng chống biến dạng nhiệt tốt.
  • Gia công:
    • Độ cứng và khả năng gia công tốt, nhưng cần lưu ý khi hàn vì thép này thuộc nhóm thép ferit (cần kỹ thuật và vật liệu phụ phù hợp).

3. Ứng dụng chính