Inox X2CrTi17 là gì?

Inox X2CrTi17 là một loại thép không gỉ thuộc nhóm thép ferit với hàm lượng crom (Cr) khoảng 17% và được bổ sung titan (Ti) để cải thiện độ bền cơ học và khả năng chống ăn mòn liên tinh thể. Đây là một biến thể nâng cao của thép không gỉ 430 (X6Cr17) nhờ việc ổn định pha ferit bằng titan.

  • Crom (Cr) cung cấp khả năng chống ăn mòn tốt.
  • Titan (Ti) giúp ngăn chặn sự hình thành cacbua crom tại ranh giới hạt, từ đó tăng khả năng chống ăn mòn liên tinh thểkhả năng chịu nhiệt.

1. Thành phần hóa học của Inox X2CrTi17 (theo tiêu chuẩn EN 10088-2)

Nguyên tố Hàm lượng (%)
C (Carbon) ≤ 0.03
Si (Silicon) ≤ 1.00
Mn (Mangan) ≤ 1.00
P (Phosphorus) ≤ 0.040
S (Sulfur) ≤ 0.015
Cr (Chromium) 16.00 – 18.00
Ti (Titan) ≥ 5 x %C (thường từ 0.20 – 0.80)
Fe (Sắt) Cân bằng

2. Đặc tính kỹ thuật của Inox X2CrTi17

a. Cấu trúc pha

  • Thuộc nhóm thép ferit với cấu trúc tinh thể BCC (Body-Centered Cubic).
  • Ổn định pha ở nhiệt độ cao và ít bị ảnh hưởng bởi hiện tượng chuyển pha nhờ titan.

b. Khả năng chống ăn mòn

  • Khả năng chống ăn mòn tốt trong môi trường:
    • Khí quyểnhơi ẩm thông thường.
    • Môi trường axit nhẹkiềm yếu.
    • Chống ăn mòn liên tinh thể tốt nhờ sự ổn định của titan, ngay cả sau khi hàn.
  • Không phù hợp trong môi trường axit mạnh hoặc môi trường chứa clorua cao như nước biển.

c. Độ cứng và tính chất cơ học

  • Độ cứng (HB): 180-220 HB.
  • Độ bền kéo (Ultimate Tensile Strength – UTS): khoảng 400-600 MPa.
  • Giới hạn chảy (Yield Strength): khoảng 250-350 MPa.
  • Độ dãn dài: khoảng 20-25%.

d. Khả năng chịu nhiệt

  • Hoạt động ổn định ở nhiệt độ lên đến 750-800°C.
  • Khả năng chống oxy hóa tốt ở nhiệt độ cao, đặc biệt trong môi trường không chứa khí clorua.

e. Khả năng gia công

  • Gia công dễ dàng, tương tự các loại thép không gỉ ferit khác.
  • Khả năng hàn:
    • Tốt hơn so với các loại thép ferit không ổn định như 430.
    • Không cần xử lý nhiệt sau hàn nhờ titan ngăn ngừa sự hình thành cacbua crom.

f. Từ tính

  • từ tính do cấu trúc ferit.

3. Ứng dụng của Inox X2CrTi17

  • Ngành công nghiệp ô tô:
    • Hệ thống xả, bộ giảm âm và các bộ phận chịu nhiệt.
  • Ngành công nghiệp thực phẩm:
    • Thiết bị chế biến thực phẩm, bồn chứahệ thống đường ống trong môi trường không quá khắc nghiệt.
  • Thiết bị gia dụng:
    • Máy giặt, máy nước nóng, máy rửa chénlò vi sóng.
  • Ngành xây dựng:
    • Lan can, cửa ra vào và các chi tiết trang trí nội thất.
  • Ngành năng lượng:
    • Bộ phận trao đổi nhiệt, đường ống và các thiết bị chịu nhiệt độ cao.

4. So sánh Inox X2CrTi17 với các loại inox khác

Thuộc tính Inox X2CrTi17 Inox 430 (X6Cr17) Inox 304 Inox 316
Cấu trúc pha Ferit Ferit Austenit Austenit
Khả năng chống ăn mòn Tốt Trung bình Tốt Rất tốt
Khả năng chống ăn mòn liên tinh thể Rất tốt Kém Tốt Rất tốt
Khả năng chịu nhiệt Ổn định đến 800°C Ổn định đến 450°C Ổn định đến 800°C Ổn định đến 1000°C
Từ tính Không Không
Khả năng hàn Tốt Kém Rất tốt Rất tốt

5. Kết luận

Inox X2CrTi17 là một loại thép không gỉ ferit với khả năng chống ăn mòn tốt, đặc biệt là chống ăn mòn liên tinh thể nhờ có titan ổn định cấu trúc. Nó cũng có khả năng chịu nhiệt tốt và phù hợp với các ứng dụng trong ngành ô tô, thiết bị gia dụngcông nghiệp thực phẩm. Đây là lựa chọn kinh tế và ổn định cho các ứng dụng yêu cầu khả năng chống ăn mòn trung bình và chịu nhiệt độ cao.

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên: Nguyễn Đức Sang
Phone/Zalo: +84934201316
Email: vattucokhi.net@gmail.com
Website: vattucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID

    Inox 1.4017 là gì

    Inox 1.4017 là gì? Thành phần hoá học và Đặc tình kỹ thuật   Inox [...]

    Tấm Titan Grades 11: Mua Ở Đâu? Ứng Dụng, Bảng Giá

    Tấm Titan Grades 11 Trong thế giới vật liệu kỹ thuật, Tấm Titan Grade 11 [...]

    Thép St70-2 (CT3) – Báo Giá, Tiêu Chuẩn, Ứng Dụng Xây Dựng

    Thép St70-2 là loại Thép kết cấu cacbon chất lượng cao, đóng vai trò then [...]

    Thép A182/F22: Bảng Giá, Đặc Tính, Ứng Dụng & Mua Ở Đâu

    Thép A182/F22: Thép A182/F22 là vật liệu không thể thiếu trong các ngành công nghiệp [...]

    Cuộn Titan Gr23: Báo Giá, Mua Ở Đâu, Ứng Dụng Y Tế, Hàng Không

    Trong thế giới vật liệu kỹ thuật, Cuộn Titan Gr23 đóng vai trò then chốt, [...]

    Inox S31635: Thành phần hóa học và Đặc tính kỹ thuật

    Inox S31635: Thành phần hóa học và Đặc tính kỹ thuật Inox S31635 là một [...]

    Khám phá tiềm năng vượt trội của Đồng CuZn31Si trong ngành công nghiệp hiện đại

    Đồng CuZn31Si  Đồng CuZn31Si Trong thế giới vật liệu kỹ thuật, Đồng CuZn31Si nổi lên [...]

    Inox 301LN là gì? Thành phần hoá học và Đặc tính kỹ thuật

    Inox 301LN là gì? Thành phần hoá học và Đặc tính kỹ thuật Inox 301LN [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo