Inox X2CrTiNbVCu22 là gì? Thành phần hoá học và Đặc tình kỹ thuật
Inox X2CrTiNbVCu22 là một loại thép không gỉ ferit đặc biệt, được thiết kế với các nguyên tố hợp kim như Titan (Ti), Niobi (Nb), Vanadi (V), và Đồng (Cu), giúp cải thiện đáng kể khả năng chống ăn mòn, độ bền ở nhiệt độ cao, và độ ổn định cấu trúc. Loại inox này thường được sử dụng trong các môi trường công nghiệp khắc nghiệt, nơi có yêu cầu cao về khả năng chịu nhiệt và chống ăn mòn.
1. Thành phần hóa học
Thành phần hóa học của thép X2CrTiNbVCu22 (theo EN 10088 hoặc tiêu chuẩn tương tự) như sau:
Nguyên tố | Hàm lượng (%) |
C (Carbon) | ≤ 0.03% |
Si (Silicon) | ≤ 0.80% |
Mn (Mangan) | ≤ 0.80% |
P (Phosphorus) | ≤ 0.040% |
S (Sulfur) | ≤ 0.015% |
Cr (Chromium) | 21.0 – 23.0% |
Ti (Titanium) | 0.2 – 0.6% |
Nb (Niobi) | 0.3 – 0.8% |
V (Vanadi) | 0.1 – 0.5% |
Cu (Copper) | 1.0 – 2.0% |
Ni (Nickel) | ≤ 0.60% |
N (Nitrogen) | ≤ 0.03% |
2. Đặc tính kỹ thuật
Khả năng chống ăn mòn:
- Có khả năng chống ăn mòn cao trong các môi trường axit yếu, nước biển, và hơi ẩm có chứa clo.
- Niobi (Nb), Titan (Ti), và Vanadi (V) kết hợp để tăng cường khả năng chống ăn mòn tại ranh giới hạt (intergranular corrosion), ngay cả sau khi hàn.
- Đồng (Cu) cải thiện khả năng chống ăn mòn cục bộ trong môi trường nước muối hoặc axit sunfuric nhẹ.
Khả năng chịu nhiệt:
- Ổn định ở nhiệt độ cao nhờ cấu trúc ferit và sự hiện diện của Ti, Nb và V.
- Chịu được quá trình oxy hóa ở nhiệt độ cao, làm cho nó phù hợp với các ứng dụng trong lò đốt, bộ trao đổi nhiệt, và các thiết bị chịu nhiệt.
Tính chất cơ học:
- Độ bền kéo và khả năng chịu mỏi tốt trong điều kiện nhiệt độ từ thấp đến cao.
- Tăng cường độ cứng và khả năng chống biến dạng nhờ vào các nguyên tố hợp kim như Nb, V.
- Độ dẻo dai ở mức trung bình, đặc trưng cho nhóm thép ferit.
Gia công:
- Có khả năng gia công và tạo hình tốt.
- Có thể hàn được, nhưng cần sử dụng vật liệu phụ và kỹ thuật hàn phù hợp để tránh nứt do nhiệt hoặc ăn mòn sau khi hàn.
3. Ứng dụng chính
- Ngành hóa chất: Bồn chứa, ống dẫn, và van chịu ăn mòn trong môi trường axit yếu và hơi clo.
- Ngành năng lượng: Bộ trao đổi nhiệt, thiết bị trong hệ thống nhiệt và xử lý khí thải.
- Ngành hàng hải: Các bộ phận tiếp xúc với nước biển và môi trường ăn mòn cao.
- Ngành công nghiệp thực phẩm và dược phẩm: Dụng cụ và thiết bị tiếp xúc với hóa chất nhẹ hoặc nước muối.
So sánh với các loại inox khác
- So với inox austenit (như 304, 316): X2CrTiNbVCu22 có độ bền nhiệt cao hơn và chống ăn mòn tốt hơn trong các môi trường chứa axit yếu hoặc nước biển, nhưng độ dẻo kém hơn.
- So với inox ferritic tiêu chuẩn: Loại này cải thiện hơn về khả năng chống ăn mòn và chịu nhiệt nhờ các nguyên tố hợp kim đặc biệt.
THÔNG TIN LIÊN HỆ
Họ và Tên:
Nguyễn Đức Sang
Phone/Zalo:
+84934201316
Email:
vattucokhi.net@gmail.com
Website:
vattucokhi.net