Inox X3CrNb17 là gì?

Inox X3CrNb17 là một loại thép không gỉ thuộc nhóm thép ferit (Ferritic Stainless Steel), tương tự như inox 430 (X6Cr17) nhưng được cải tiến với việc bổ sung niobi (Nb) nhằm tăng cường độ bền, cải thiện khả năng chống ăn mòn liên tinh thể và khả năng làm việc ở nhiệt độ cao.

Niobi đóng vai trò ổn định carbon trong thép, ngăn chặn sự hình thành cacbua crom tại ranh giới hạt, từ đó giúp cải thiện khả năng chống ăn mòn liên tinh thể, đặc biệt sau quá trình hàn hoặc trong môi trường nhiệt độ cao.

1. Thành phần hóa học của Inox X3CrNb17 (theo tiêu chuẩn EN 10088-2)

Nguyên tố Hàm lượng (%)
C (Carbon) ≤ 0.03
Si (Silicon) ≤ 1.00
Mn (Mangan) ≤ 1.00
P (Phosphorus) ≤ 0.040
S (Sulfur) ≤ 0.015
Cr (Chromium) 16.00 – 18.00
Nb (Niobi) ≥ 10 x %C (0.30 – 1.00)
Fe (Sắt) Cân bằng

2. Đặc tính kỹ thuật của Inox X3CrNb17

a. Cấu trúc pha

  • Là thép không gỉ ferit, có cấu trúc tinh thể BCC (Body-Centered Cubic).
  • Niobi giúp ổn định pha ferit, ngăn ngừa chuyển pha không mong muốn khi chịu nhiệt độ cao hoặc khi hàn.

b. Khả năng chống ăn mòn

  • Khả năng chống ăn mòn tốt trong môi trường oxy hóa, axit nhẹ, và kiềm nhẹ.
  • Chống ăn mòn liên tinh thể rất tốt, đặc biệt là trong các ứng dụng yêu cầu hàn hoặc làm việc ở nhiệt độ cao nhờ niobi ngăn chặn sự kết tủa cacbua crom.
  • Chịu ăn mòn kém trong môi trường chứa clorua (Cl⁻) cao như nước biển hoặc dung dịch muối mạnh, dễ bị ăn mòn dạng rỗ và kẽ hở.

c. Độ cứng và tính chất cơ học

  • Độ cứng (HB): Khoảng 170-200 HB.
  • Độ bền kéo (Ultimate Tensile Strength – UTS): khoảng 400-600 MPa.
  • Giới hạn chảy (Yield Strength): khoảng 250-350 MPa.
  • Độ dãn dài: Khoảng 20-30%.

d. Khả năng chịu nhiệt

  • Hoạt động ổn định ở nhiệt độ lên đến 850°C.
  • Thích hợp cho các ứng dụng yêu cầu chịu nhiệt trong thời gian dài.

e. Khả năng gia công

  • Gia công dễ dàng hơn so với các loại thép không gỉ austenit như 304 và 316.
  • Khả năng hàn:
    • Tốt hơn so với các loại thép không gỉ ferit thông thường như X6Cr17 (430).
    • Không yêu cầu xử lý nhiệt sau hàn nhờ niobi ổn định pha.

f. Từ tính

  • từ tính do cấu trúc ferit.

3. Ứng dụng của Inox X3CrNb17

  • Ngành công nghiệp ô tô:
    • Hệ thống xả, bộ giảm âm, và ống dẫn khí thải chịu nhiệt.
  • Ngành công nghiệp thực phẩm:
    • Bộ trao đổi nhiệt, bồn chứa, và thiết bị gia nhiệt.
  • Ngành xây dựng:
    • Ống khói, hệ thống thông gió, cửa và lan can bằng thép không gỉ.
  • Thiết bị gia dụng:
    • Lò vi sóng, máy rửa bát, máy nước nóng.

4. So sánh Inox X3CrNb17 với các loại inox khác

Thuộc tính Inox X3CrNb17 Inox X6Cr17 (430) Inox 304
Cấu trúc pha Ferit Ferit Austenit
Khả năng chống ăn mòn Tốt hơn nhờ niobi Trung bình Tốt hơn, đặc biệt trong môi trường axit hoặc clorua
Khả năng chống ăn mòn liên tinh thể Rất tốt Kém Tốt
Khả năng chịu nhiệt Ổn định đến 850°C Ổn định đến 400-450°C Ổn định đến 800°C
Từ tính Không
Khả năng hàn Tốt Kém Tốt

5. Kết luận

Inox X3CrNb17 là một loại thép không gỉ ferit có chứa niobi, giúp cải thiện đáng kể khả năng chống ăn mòn liên tinh thể và tính ổn định ở nhiệt độ cao. Nó phù hợp với các ứng dụng yêu cầu khả năng chống ăn mòn và độ bền tốt ở nhiệt độ cao, đặc biệt trong ngành công nghiệp ô tô, thực phẩm và thiết bị gia dụng.

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên: Nguyễn Đức Sang
Phone/Zalo: +84934201316
Email: vattucokhi.net@gmail.com
Website: vattucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID