Inox X5CrNiMoTi15-2 là gì?

Inox X5CrNiMoTi15-2, còn được gọi theo tiêu chuẩn EN 1.4589, là một loại thép không gỉ thuộc nhóm austenitic-ferritic hoặc ferritic tùy thuộc vào phương pháp xử lý nhiệt. Loại thép này nổi bật với sự kết hợp của crom, niken, molypden, và titan, giúp tăng cường khả năng chống ăn mòn và độ bền trong môi trường khắc nghiệt. X5CrNiMoTi15-2 thường được ứng dụng trong các ngành công nghiệp cần sự ổn định về cơ học và khả năng chống oxy hóa tốt ở nhiệt độ cao.

Thành phần hóa học của Inox X5CrNiMoTi15-2

Thành phần hóa học của X5CrNiMoTi15-2 theo tỷ lệ phần trăm khối lượng (%):

Nguyên tố Hàm lượng tối thiểu (%) Hàm lượng tối đa (%)
Carbon (C) 0,08
Silic (Si) 1,00
Mangan (Mn) 1,00
Photpho (P) 0,04
Lưu huỳnh (S) 0,015
Crom (Cr) 13,5 15,5
Niken (Ni) 1,0 2,5
Molypden (Mo) 0,2 1,2
Titan (Ti) 0,3 0,5

Crom mang lại khả năng chống oxy hóa, trong khi Niken và Molypden giúp cải thiện độ bền và chống ăn mòn trong môi trường hóa học. Titan làm ổn định cấu trúc hạt và giảm thiểu tình trạng nhạy cảm của thép khi tiếp xúc với nhiệt độ cao.

Đặc tính kỹ thuật của Inox X5CrNiMoTi15-2

1. Tính chất cơ học

  • Giới hạn bền kéo (Tensile Strength – Rm): ≥ 500 MPa.
  • Giới hạn chảy (Yield Strength – Rp0.2): ≥ 350 MPa.
  • Độ giãn dài (Elongation – A%): ≥ 12%.
  • Độ cứng Brinell (HBW): Khoảng 224 HB.
  • Độ bền va đập: Tùy thuộc vào điều kiện nhiệt độ và xử lý nhiệt, giá trị dao động từ 12 đến 14 Joules.

2. Tính chất vật lý

  • Mật độ: 7,7 g/cm³.
  • Độ dẫn nhiệt: Khoảng 24,2 W/m·K ở nhiệt độ 100°C.
  • Hệ số giãn nở nhiệt: 13 × 10⁻⁶ / °C trong khoảng nhiệt độ từ 20°C đến 200°C.
  • Nhiệt độ nóng chảy: Khoảng 1400°C.

3. Khả năng chống ăn mòn

Inox X5CrNiMoTi15-2 có khả năng chống ăn mòn cao, đặc biệt trong môi trường axit nhẹ, nước biển và môi trường có chứa hóa chất. Hàm lượng molypden tăng cường khả năng chống hiện tượng ăn mòn kẽ hở (pitting corrosion) và ăn mòn kẽ nứt (crevice corrosion). Nhờ đó, loại inox này có thể hoạt động ổn định trong môi trường công nghiệp hóa chất, chế biến thực phẩm, hoặc môi trường có nhiệt độ cao.

Ứng dụng

Nhờ vào các đặc tính vượt trội về cơ học và chống ăn mòn, Inox X5CrNiMoTi15-2 thường được sử dụng trong các lĩnh vực sau:

  • Ngành hàng không và vũ trụ: Sản xuất các bộ phận cần khả năng chịu áp lực cao và chống oxy hóa.
  • Ngành công nghiệp dầu khí: Dùng trong các hệ thống dẫn chất lỏng và khí có tính ăn mòn mạnh.
  • Ngành hóa chất và chế biến thực phẩm: Làm bồn chứa, đường ống dẫn và các thiết bị tiếp xúc với hóa chất hoặc thực phẩm.
  • Ngành công nghiệp năng lượng: Ứng dụng trong các tua-bin hơi và các hệ thống chịu nhiệt độ cao.
  • Ngành xây dựng: Dùng trong các kết cấu thép ngoài trời và các bộ phận trang trí yêu cầu độ bền và thẩm mỹ.

Kết luận

Inox X5CrNiMoTi15-2 là một vật liệu không gỉ lý tưởng cho các ứng dụng cần sự kết hợp giữa khả năng chống ăn mòn và độ bền cơ học cao. Loại inox này không chỉ hoạt động tốt trong môi trường hóa học khắc nghiệt mà còn có thể làm việc ổn định ở nhiệt độ cao, giúp tăng tuổi thọ và hiệu suất của các thiết bị và công trình công nghiệp.

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên: Nguyễn Đức Sang
Phone/Zalo: +84934201316
Email: vattucokhi.net@gmail.com
Website: vattucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID

    Thép 13CrMo4 4: Bảng Giá, Ứng Dụng Chịu Nhiệt, Mua Ở Đâu?

    Thép 13CrMo4 4: Để đảm bảo hiệu suất và độ bền cho các công trình, [...]

    Hợp Kim Nhôm 6082: Tính Chất, Ứng Dụng & Báo Giá Mới Nhất

    Hợp Kim Nhôm 6082: Khám phá sức mạnh và ứng dụng của Hợp Kim Nhôm [...]

    Thép 735A50: Bảng Giá, Thông Số Kỹ Thuật & Ứng Dụng (Cập Nhật Mới Nhất)

    Thép 735A50 Thép 735A50 đóng vai trò then chốt trong các ứng dụng kỹ thuật [...]

    Thép 1.2379: Đặc Tính, Ứng Dụng Khuôn Dập Nguội & Bảng Giá

    Thép 1.2379: Thép 1.2379 – loại Thép công cụ hợp kim nguội đặc biệt, đóng [...]

    Inox 316S11 là gì? Thành phần hoá học và Đặc tính kỹ thuật

    Inox 316S11 là gì? Thành phần hoá học và Đặc tính kỹ thuật Inox 316S11 [...]

    Thép 41CrALMo7: Ưu Điểm, Ứng Dụng, Xử Lý Nhiệt (Cập Nhật Mới Nhất)

    Thép 41CrALMo7 Trong ngành công nghiệp chế tạo và cơ khí chính xác, không thể [...]

    Inox X2CrMoTi17-1

     Inox X2CrMoTi17-1 – Đặc điểm, Thành phần và Ứng dụng trong Công nghiệp 1. Giới [...]

    Thép X153CrMoV12: Báo Giá, Đặc Tính, Ứng Dụng & Xử Lý Nhiệt

    Thép X153CrMoV12 – loại Thép công cụ hợp kim nguội đặc biệt, đóng vai trò [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo