Inox X6CrMoNb17-1: Tổng quan, Thành phần hóa học và Đặc tính kỹ thuật

Inox X6CrMoNb17-1, còn được gọi là thép không gỉ EN 1.4526, là một loại thép không gỉ ferritic được sử dụng phổ biến trong các ứng dụng đòi hỏi khả năng chống ăn mòn và chịu nhiệt cao. Loại thép này thường được chọn nhờ vào tính ổn định cơ học tốt trong môi trường khắc nghiệt, cũng như khả năng chống oxy hóa ở nhiệt độ cao.

1. Thành phần hóa học?

Thép không gỉ X6CrMoNb17-1 có thành phần hóa học được tối ưu hóa để cải thiện độ bền cơ học, khả năng chống ăn mòn và ổn định ở nhiệt độ cao. Dưới đây là thành phần hóa học của nó (% trọng lượng):

Nguyên tố Tối thiểu (%) Tối đa (%)
Carbon (C) 0,08
Silicon (Si) 1,0
Mangan (Mn) 1,0
Phốt pho (P) 0,04
Lưu huỳnh (S) 0,015
Crom (Cr) 16,0 18,0
Molypden (Mo) 0,8 1,4
Niobi (Nb) 0,10 1,00
Nitơ (N) 0,04

Niobi (Nb) được thêm vào để cải thiện tính chất cơ học ở nhiệt độ cao và tăng cường khả năng chống ăn mòn điểm​m

2. Đặc tính cơ học

Thép X6CrMoNb17-1 nổi bật nhờ sự cân bằng giữa độ cứng, độ bền kéo và khả năng kéo dài, làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng yêu cầu độ bền và khả năng chống mài mòn cao. Một số đặc tính cơ học tiêu biểu bao gồm:

  • Độ bền kéo (Ultimate Tensile Strength – UTS): 540 MPa
  • Giới hạn chảy (Yield Strength): 330 MPa
  • Độ dãn dài (Elongation at Break): 25%
  • Độ cứng Brinell (HB): 180
  • Mô-đun đàn hồi (Elastic Modulus): 200 GPa
  • Khả năng chống mỏi (Fatigue Strength): 230 MPa​

a

3. Đặc tính nhiệt và điện

  • Nhiệt độ nóng chảy: từ 1410°C đến 1450°C.
  • Độ dẫn nhiệt: 30 W/mK, giúp thép này có khả năng tản nhiệt tốt.
  • Hệ số giãn nở nhiệt: 10 µm/m-K, giúp giảm thiểu sự giãn nở trong điều kiện nhiệt độ cao.
  • Dung tích nhiệt riêng (Specific Heat Capacity): 480 J/kg-K.
  • Độ dẫn điện: 2,5% IACS (so với đồng tiêu chuẩn)​

4. Khả năng chống ăn mòn

Nhờ hàm lượng crôm cao (16-18%) và bổ sung molypden, X6CrMoNb17-1 có khả năng chống ăn mòn tốt, đặc biệt là trong các môi trường có tính ăn mòn cao như nước biển hoặc môi trường công nghiệp hóa học. Chỉ số chống ăn mòn điểm (PREN – Pitting Resistance Equivalent Number) đạt khoảng 21, giúp nó chống lại hiện tượng ăn mòn điểm hiệu quả​

.

5. Ứng dụng thực tiễn

Thép X6CrMoNb17-1 thường được sử dụng trong các lĩnh vực yêu cầu độ bền cơ học cao và khả năng chống ăn mòn, như:

  • Sản xuất các thiết bị trong ngành công nghiệp hóa chất và dầu khí.
  • Ứng dụng trong ngành hàng hải như hệ thống đường ống dẫn dầu, bồn chứa, van và bộ trao đổi nhiệt.
  • Các bộ phận chịu nhiệt cao trong ngành công nghiệp ô tô và hàng không.
  • Sử dụng trong môi trường nhiệt độ cao lên tới 880°C mà không mất đi tính chất cơ học quan trọng​

6. Lợi thế so với các loại thép khác

So với các loại thép ferritic khác như AISI 434 hoặc 436, X6CrMoNb17-1 có độ bền cao hơn nhờ vào niobi và molypden, khiến nó trở thành lựa chọn hàng đầu cho các ứng dụng đòi hỏi độ bền nhiệt và chống ăn mòn đặc biệt. Sự ổn định nhiệt cao và khả năng gia công tốt cũng là những ưu điểm quan trọng​

Kết luận

Inox X6CrMoNb17-1 là một vật liệu lý tưởng cho các ứng dụng cần độ bền cao, khả năng chống ăn mòn tốt và ổn định nhiệt. Với sự kết hợp giữa các yếu tố hóa học và cơ học, loại thép này đáp ứng được nhu cầu trong các ngành công nghiệp khắc nghiệt, từ hóa chất, dầu khí cho đến hàng hải và ô tô.

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên: Nguyễn Đức Sang
Phone/Zalo: +84934201316
Email: vattucokhi.net@gmail.com
Website: vattucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID