Inox X6CrNi18-10: Thành phần hóa học và Đặc tính kỹ thuật

Inox X6CrNi18-10 là một loại thép không gỉ Austenitic phổ biến, được biết đến với khả năng chống ăn mòn tốt và tính chất cơ học ổn định. Loại inox này thường được sử dụng trong các ứng dụng công nghiệp và dân dụng, nhờ khả năng chịu được các điều kiện môi trường khác nhau, bao gồm axit nhẹ, kiềm, và môi trường oxy hóa.

Thành phần hóa học:

  • Carbon (C): tối đa 0.06%
  • Mangan (Mn): tối đa 2.0%
  • Silicon (Si): tối đa 1.0%
  • Phosphorus (P): tối đa 0.045%
  • Lưu huỳnh (S): tối đa 0.015%
  • Chromium (Cr): 17.0 – 19.0%
  • Nickel (Ni): 8.0 – 10.5%

Đặc tính kỹ thuật:

1. Khả năng chống ăn mòn:

Inox X6CrNi18-10 có khả năng chống ăn mòn tốt trong các môi trường ẩm, axit yếu và kiềm. Đặc biệt phù hợp cho các ứng dụng trong ngành thực phẩm và y tế, nơi yêu cầu tiêu chuẩn vệ sinh cao.

2. Độ bền cơ học:

Loại inox này có độ bền kéo tốt, khả năng chịu va đập cao, và giữ được tính dẻo dai ở nhiệt độ thấp.

3. Khả năng chịu nhiệt:

Inox X6CrNi18-10 có thể chịu được nhiệt độ lên đến 870°C trong điều kiện oxy hóa. Tuy nhiên, cần tránh sử dụng trong môi trường nhiệt độ cao chứa lưu huỳnh.

4. Khả năng gia công:

Vật liệu dễ dàng gia công và hàn bằng các phương pháp tiêu chuẩn. Quá trình hàn không yêu cầu nhiệt xử lý bổ sung để đảm bảo duy trì tính chất cơ học của vật liệu.

Ứng dụng:

  • Ngành thực phẩm: Thiết bị chế biến thực phẩm, bồn chứa và các dụng cụ nhà bếp.
  • Ngành y tế: Dụng cụ phẫu thuật và thiết bị y tế.
  • Ngành công nghiệp: Sử dụng trong các hệ thống đường ống, bồn chứa hóa chất và trao đổi nhiệt.
  • Ngành xây dựng: Trang trí nội thất và các cấu trúc kiến trúc yêu cầu tính thẩm mỹ cao.

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên: Nguyễn Đức Sang
Phone/Zalo: +84934201316
Email: vattucokhi.net@gmail.com
Website: vattucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID

    Thép 1.0737: Báo Giá, Đặc Tính, Ứng Dụng (Lò Xo, Cơ Khí)

    Thép 1.0737: Thép 1.0737 là loại vật liệu không thể thiếu trong ngành cơ khí [...]

    Inox 420 Là Gì? Thành Phần Hóa Học Và Đặc Tính Kỹ Thuật

    Inox 420 Là Gì? Thành Phần Hóa Học Và Đặc Tính Kỹ Thuật Inox 420 [...]

    Thép 9SMnPb28: Ưu Điểm, Ứng Dụng, Giá & Mua Ở Đâu Tốt Nhất?

     Thép 9SMnPb28: Thép 9SMnPb28 là loại Thép công cụ đặc biệt quan trọng trong ngành [...]

    Thép 527M20: Ứng Dụng, Đặc Tính, Báo Giá Mới Nhất Và Nhà Cung Cấp

    Thép 527M20 Trong lĩnh vực vật liệu xây dựng và cơ khí chế tạo, việc [...]

    Inox 1.4031: Thành Phần Hóa Học và Đặc Tính Kỹ Thuật

    Inox 1.4031: Thành Phần Hóa Học và Đặc Tính Kỹ Thuật Giới Thiệu Chung về [...]

    Inox X5CrNiCu19-6-2: Thành phần hóa học và đặc tính kỹ thuật

    Inox X5CrNiCu19-6-2: Thành phần hóa học và đặc tính kỹ thuật Giới thiệu về Inox [...]

    Gang FCD500: Ứng dụng và Bảng giá mới nhất

    Gang FCD500 Nắm vững thông tin về Gang FCD500 là yếu tố then chốt để [...]

    Inox 1.4621 là gì

    Inox 1.4621 là gì? Thành phần hoá học và Đặc tình kỹ thuật   Inox [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo