Inox X6CrNiMoB17-12-2: Thành phần hóa học và Đặc tính kỹ thuật

Inox X6CrNiMoB17-12-2 là một loại thép không gỉ Austenitic được thiết kế với khả năng chống ăn mòn cao, đặc biệt trong môi trường chứa axit và muối clorua. Sự bổ sung Molybdenum (Mo) và Boron (B) trong thành phần hóa học giúp cải thiện đáng kể khả năng chống rỗ bề mặt và tăng cường độ bền cơ học. Loại inox này thường được sử dụng trong các ứng dụng công nghiệp nặng, nơi yêu cầu tính bền bỉ và độ tin cậy cao.

Thành phần hóa học:

  • Carbon (C): tối đa 0.06%
  • Mangan (Mn): tối đa 2.0%
  • Silicon (Si): tối đa 1.0%
  • Phosphorus (P): tối đa 0.045%
  • Lưu huỳnh (S): tối đa 0.015%
  • Chromium (Cr): 16.0 – 18.0%
  • Nickel (Ni): 11.0 – 13.0%
  • Molybdenum (Mo): 2.0 – 2.5%
  • Boron (B): 0.0008 – 0.003%

Đặc tính kỹ thuật:

1. Khả năng chống ăn mòn:

Inox X6CrNiMoB17-12-2 có khả năng chống ăn mòn cao trong môi trường axit, đặc biệt là axit clohydric và các dung dịch chứa clorua, nhờ vào sự có mặt của Molybdenum.

2. Độ bền cơ học:

Loại inox này có độ bền kéo cao và độ dẻo dai tốt, ngay cả khi làm việc trong điều kiện nhiệt độ thấp hoặc chịu tác động lực lớn.

3. Khả năng chịu nhiệt:

Vật liệu này có thể chịu được nhiệt độ lên đến 300°C trong môi trường công nghiệp mà không làm giảm khả năng chống ăn mòn hoặc mất tính chất cơ học.

4. Khả năng gia công:

Inox X6CrNiMoB17-12-2 dễ dàng gia công và hàn bằng các kỹ thuật thông thường. Tuy nhiên, cần kiểm soát nhiệt độ trong quá trình hàn để tránh ảnh hưởng đến tính năng chống ăn mòn.

Ứng dụng:

  • Ngành hóa chất: Sử dụng trong các bồn chứa và đường ống dẫn hóa chất ăn mòn.
  • Ngành hàng hải: Các bộ phận trong hệ thống tàu thuyền, van và thiết bị làm việc trong nước biển.
  • Ngành công nghiệp dầu khí: Thiết bị trao đổi nhiệt, bơm và hệ thống xử lý nước có chứa clorua.
  • Ngành dược phẩm: Các thiết bị sản xuất thuốc yêu cầu tính an toàn và chống ăn mòn cao.

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên: Nguyễn Đức Sang
Phone/Zalo: +84934201316
Email: vattucokhi.net@gmail.com
Website: vattucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID

    Thép 16CrMo4-4: Mua Bán, Báo Giá, Ứng Dụng, Tiêu Chuẩn, Chịu Nhiệt

    Thép 16CrMo4-4:  Thép 16CrMo4-4 là vật liệu không thể thiếu trong các ngành công nghiệp [...]

    Inox 0Cr23Ni13: Thành phần hoá học và Đặc tính kỹ thuật

    Inox 0Cr23Ni13: Thành phần hoá học và Đặc tính kỹ thuật Inox 0Cr23Ni13 là một [...]

    Thép 1.5752: Đặc Tính, Ứng Dụng Khuôn, Nhiệt Luyện & Mua Ở Đâu

    Thép 1.5752: Hiểu rõ về Thép 1.5752 là yếu tố then chốt để tối ưu [...]

    Thép 1.2379: Đặc Tính, Ứng Dụng Khuôn Dập Nguội & Bảng Giá

    Thép 1.2379: Thép 1.2379 – loại Thép công cụ hợp kim nguội đặc biệt, đóng [...]

    Inox X6CrNiMoB17-12-2: Thành phần hóa học và Đặc tính kỹ thuật

    Inox X6CrNiMoB17-12-2: Thành phần hóa học và Đặc tính kỹ thuật Inox X6CrNiMoB17-12-2 là một [...]

    Thép SUJ3: Tất Tần Tật Về Thành Phần, Ứng Dụng, Báo Giá

    Thép SUJ3 là loại Thép hợp kim đặc biệt quan trọng trong ngành công nghiệp [...]

    Thép SKH55: Báo Giá, Ưu Điểm, Ứng Dụng & So Sánh Thép Gió

    Thép SKH55 là yếu tố then chốt quyết định độ bền và hiệu suất của [...]

    Khám Phá Ứng Dụng Vượt Trội của Đồng PB101 Trong Ngành Cơ Khí

    Trong thế giới vật liệu kỹ thuật, Đồng PB101 nổi lên như một lựa chọn [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo