Inox X6CrNiTi12 là gì? Thành phần hoá học và Đặc tình kỹ thuật

Inox X6CrNiTi12 là một loại thép không gỉ thuộc dòng ferritic, thường được sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu khả năng chống ăn mòn và nhiệt độ cao. Loại thép này chứa titan, giúp tăng cường khả năng chống oxy hóa và giảm thiểu hiện tượng nhạy cảm ở nhiệt độ cao, nhờ đó ngăn chặn sự kết tủa cacbua gây ăn mòn liên hạt.

Thành phần hóa học (tính theo % khối lượng):

Nguyên tố Hàm lượng (%)
C (Carbon) ≤ 0.08
Si (Silicon) ≤ 1.00
Mn (Mangan) ≤ 1.50
P (Phốt pho) ≤ 0.045
S (Lưu huỳnh) ≤ 0.030
Cr (Chromium) 11.0 – 12.5
Ni (Nickel) 0.30 – 1.00
Ti (Titanium) ≥ 5xC và ≤ 0.80
Fe (Sắt) Còn lại

Đặc tính kỹ thuật:

  1. Khả năng chống ăn mòn:
    • X6CrNiTi12 có khả năng chống ăn mòn tốt trong môi trường oxy hóa và một số hóa chất nhẹ.
    • Nhờ hàm lượng titan, thép này ít bị hiện tượng ăn mòn liên hạt ở các mối hàn hoặc khi làm việc ở nhiệt độ từ 400-800°C.
  2. Độ bền và độ cứng:
    • Độ bền kéo cao.
    • Độ cứng trung bình, dễ gia công hơn các loại thép không gỉ austenitic.
  3. Khả năng chịu nhiệt:
    • Tốt trong môi trường nhiệt độ cao, chịu được khoảng từ 500-700°C mà không làm mất tính ổn định của cấu trúc kim loại.
  4. Khả năng gia công và hàn:
    • Dễ gia công cơ khí (cắt, mài) hơn so với inox austenitic như 304.
    • Khả năng hàn không cao, cần xử lý nhiệt sau hàn để duy trì khả năng chống ăn mòn.
  5. Ứng dụng:
    • Thường được dùng trong các ngành công nghiệp sản xuất nhiệt điện, thiết bị chịu nhiệt, hệ thống xả động cơ ô tô, và các bộ phận của lò hơi.

So sánh với các thép không gỉ khác:

  • Ưu điểm: Khả năng chống ăn mòn và oxy hóa tốt ở nhiệt độ cao, chi phí thấp hơn inox austenitic.
  • Nhược điểm: Độ dẻo kém hơn inox austenitic (như 304) và không thích hợp trong môi trường có hóa chất ăn mòn mạnh.

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên: Nguyễn Đức Sang
Phone/Zalo: +84934201316
Email: vattucokhi.net@gmail.com
Website: vattucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID

    Inox 405 là gì? Thành phần hoá học và Đặc tình kỹ thuật

    Inox 405 là gì? Thành phần hoá học và Đặc tình kỹ thuật   Inox [...]

    Khám phá thế giới ứng dụng vượt trội của đồng CW403J

    Trong thế giới vật liệu kỹ thuật, đồng CW403J nổi lên như một kim đa [...]

    Thép SKD1: Báo Giá, Mua Ở Đâu, Ứng Dụng, So Sánh Và Xử Lý Nhiệt

    Thép SKD1 là một trong những loại Thép công cụ được ứng dụng rộng rãi [...]

    Thép SKS2: Bảng Giá, Thành Phần, Ứng Dụng Khuôn Dập

    Trong ngành Thép, việc lựa chọn đúng mác thép là yếu tố then chốt quyết [...]

    Thép SUM11: Ưu Điểm, Ứng Dụng Gia Công CNC & Báo Giá Mới Nhất

    Thép SUM11 – Giải pháp hàng đầu cho các ứng dụng gia công cơ khí [...]

    Thép 40NiCrMo22: Đặc Tính, Ứng Dụng & Xử Lý Nhiệt (Cập Nhật Mới Nhất)

    Thép 40NiCrMo22: Thép 40NiCrMo22 là loại Thép hợp kim đặc biệt quan trọng, đóng vai [...]

    Hợp Kim Nhôm 7116: Đặc Tính, Ứng Dụng & Bảng Giá Chi Tiết

    Hợp Kim Nhôm 7116: Trong ngành công nghiệp hiện đại, việc hiểu rõ về đặc [...]

    Inox 316S13: Thành phần hoá học và Đặc tính kỹ thuật

    Inox 316S13: Thành phần hoá học và Đặc tính kỹ thuật Inox 316S13 là một [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo