Inox X8CrNiTi18-10: Thành phần hóa học và Đặc tính kỹ thuật

Inox X8CrNiTi18-10 là một loại thép không gỉ Austenitic với đặc điểm nổi bật là khả năng chống ăn mòn và độ bền cao, đặc biệt trong các ứng dụng yêu cầu sự ổn định nhiệt và khả năng chống ăn mòn liên tinh thể. Đây là loại thép được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp chế tạo và các lĩnh vực khác, nhờ vào thành phần hóa học đặc biệt của nó.

Thành phần hóa học:

  • Carbon (C): tối đa 0.08%
  • Mangan (Mn): tối đa 2.0%
  • Silicon (Si): tối đa 1.0%
  • Phosphorus (P): tối đa 0.045%
  • Lưu huỳnh (S): tối đa 0.015%
  • Chromium (Cr): 17.0 – 19.0%
  • Nickel (Ni): 9.0 – 11.0%
  • Titanium (Ti): ≥ 5xC và ≤ 0.7%

Đặc tính kỹ thuật:

Inox X8CrNiTi18-10 có các đặc tính kỹ thuật ưu việt, giúp nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều ứng dụng trong các môi trường khắc nghiệt:

  • Khả năng chống ăn mòn cao: Nhờ có sự kết hợp của Chromium và Nickel, loại inox này có khả năng chống ăn mòn trong môi trường axit, kiềm nhẹ, và các dung dịch muối.
  • Chống ăn mòn liên tinh thể: Thành phần Titanium giúp ổn định cấu trúc thép, ngăn ngừa hiện tượng ăn mòn liên tinh thể, đặc biệt là khi hoạt động ở nhiệt độ cao.
  • Tính ổn định nhiệt: Inox X8CrNiTi18-10 duy trì độ bền và khả năng chống ăn mòn ngay cả ở nhiệt độ cao, phù hợp với các ứng dụng trong ngành công nghiệp hóa chất và nhiệt luyện.
  • Khả năng gia công tốt: Loại thép này có thể dễ dàng được gia công và hàn mà không mất đi các đặc tính cơ lý quan trọng.

Ứng dụng:

  • Sản xuất các thiết bị trong ngành thực phẩm và hóa chất.
  • Các bộ phận của nồi hơi, hệ thống trao đổi nhiệt.
  • Các cấu kiện trong ngành hàng không, không gian và năng lượng.

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên: Nguyễn Đức Sang
Phone/Zalo: +84934201316
Email: vattucokhi.net@gmail.com
Website: vattucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID

    Thép 1.7225 (42CrMo4): Bảng Giá, Ứng Dụng, Tiêu Chuẩn Và Mua Ở Đâu

    Thép 1.7225 (42CrMo4): Thép 1.7225 – loại Thép hợp kim Cr-Mo chịu nhiệt cao – [...]

    Hợp Kim Nhôm 7005: Đặc Tính, Ứng Dụng & So Sánh Với 6061, 7075

    Hợp Kim Nhôm 7005: Việc tìm hiểu về hợp kim nhôm 7005 là yếu tố [...]

    Inox 1.4373 là gì? Thành phần hoá học và Đặc tính kỹ thuật

    Inox 1.4373 là gì? Thành phần hoá học và Đặc tính kỹ thuật Inox 1.4373, [...]

    Thép 709M40: Bảng Giá, Ứng Dụng, Thành Phần Hóa Học & Địa Chỉ Mua

    Thép 709M40 Trong ngành công nghiệp cơ khí chính xác và chế tạo khuôn mẫu, [...]

    Inox 0Cr19Ni10NbN: Thành phần hoá học và Đặc tính kỹ thuật

    Inox 0Cr19Ni10NbN: Thành phần hoá học và Đặc tính kỹ thuật Inox 0Cr19Ni10NbN là một [...]

    inox X2CrTi21 là gì

    X2CrTi21 là gì? Thép không gỉ X2CrTi21 là một loại thép không gỉ thuộc dòng [...]

    Cuộn Titan Gr7: Bảng Giá, Mua Ở Đâu, Ứng Dụng Chống Ăn Mòn?

    Cuộn Titan Gr7 đang trở thành lựa chọn hàng đầu nhờ vào khả năng đáp [...]

    Thép SNC236: Báo Giá, Thông Số Kỹ Thuật, Ứng Dụng (Cập Nhật Mới Nhất)

    Thép SNC236 là loại Thép hợp kim đặc biệt, đóng vai trò then chốt trong [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo