Inox Z01CD26.1: Thành phần hóa học và Đặc tính kỹ thuật

Inox Z01CD26.1 là một loại thép không gỉ có tính chất martensitic, chủ yếu được sử dụng trong các ứng dụng công nghiệp yêu cầu vật liệu có độ bền cơ học cao, khả năng chống ăn mòn và khả năng chịu nhiệt tốt. Với thành phần chính là Chromium và Carbon, inox Z01CD26.1 được ứng dụng rộng rãi trong các lĩnh vực chế tạo dụng cụ cắt, dao kéo, cũng như các chi tiết máy móc cần độ bền và khả năng chống mài mòn.

Thành phần hóa học của Inox Z01CD26.1

Thành phần hóa học của inox Z01CD26.1 bao gồm các nguyên tố chính sau:

  • Carbon (C): 0.08-0.12%
  • Mangan (Mn): 0.50% tối đa
  • Silicon (Si): 0.50% tối đa
  • Chromium (Cr): 26.00-28.00%
  • Phosphorus (P): 0.03% tối đa
  • Sulfur (S): 0.03% tối đa
  • Nitrogen (N): 0.10% tối đa

Với Chromium chiếm tỷ lệ cao (26%), inox Z01CD26.1 có khả năng chống ăn mòn vượt trội trong môi trường khắc nghiệt. Carbon giúp cải thiện độ cứng và khả năng chịu mài mòn của thép, làm cho nó phù hợp với các ứng dụng yêu cầu vật liệu cứng và sắc bén. Các yếu tố như ManganSilicon giúp cải thiện độ bền cơ học và khả năng chịu lực của thép.

Đặc tính kỹ thuật của Inox Z01CD26.1

Inox Z01CD26.1 có những đặc tính kỹ thuật nổi bật sau:

  1. Khả năng chống ăn mòn: Với hàm lượng Chromium cao, inox Z01CD26.1 có khả năng chống ăn mòn mạnh mẽ, đặc biệt trong môi trường có tính ăn mòn như nước, hơi nước và một số hóa chất nhẹ. Điều này giúp thép duy trì độ bền và tính năng trong các ứng dụng công nghiệp đòi hỏi sự bảo vệ cao.
  2. Độ cứng cao và khả năng chịu mài mòn: Lượng Carbon hợp lý trong thành phần giúp inox Z01CD26.1 có độ cứng vượt trội, rất thích hợp với các công cụ cắt, dao kéo và các bộ phận máy móc có yêu cầu khắt khe về độ bền và khả năng chống mài mòn.
  3. Khả năng chịu nhiệt: Inox Z01CD26.1 có khả năng chịu được nhiệt độ cao mà không làm mất đi tính chất cơ học. Do đó, thép này có thể được sử dụng trong các môi trường làm việc có nhiệt độ cao mà vẫn giữ được hiệu suất tốt.
  4. Khả năng gia công tốt: Mặc dù là thép martensitic, inox Z01CD26.1 có khả năng gia công cơ khí khá tốt. Điều này giúp việc chế tạo và gia công các chi tiết từ inox này trở nên dễ dàng và hiệu quả hơn trong các quy trình sản xuất công nghiệp.

Ứng dụng của Inox Z01CD26.1

Inox Z01CD26.1 có rất nhiều ứng dụng trong các ngành công nghiệp yêu cầu vật liệu có độ bền cao, khả năng chịu ăn mòn và khả năng chịu nhiệt:

  • Chế tạo dụng cụ cắt và dao kéo: Độ cứng và khả năng chịu mài mòn cao giúp inox Z01CD26.1 trở thành vật liệu lý tưởng cho các dụng cụ cắt, dao kéo và các sản phẩm yêu cầu độ sắc bén và bền bỉ.
  • Ngành chế biến thực phẩm: Inox Z01CD26.1 được sử dụng trong chế tạo các dụng cụ chế biến thực phẩm, bảo đảm chất lượng sản phẩm mà không bị ảnh hưởng bởi sự ăn mòn.
  • Ngành công nghiệp cơ khí và chế tạo máy móc: Các bộ phận máy móc, như trục, vòng bi và các chi tiết chịu lực, đều có thể sử dụng inox Z01CD26.1 nhờ vào khả năng chịu mài mòn và độ bền cao của nó.
  • Ứng dụng chịu nhiệt: Inox Z01CD26.1 có thể được sử dụng trong các ứng dụng cần khả năng chịu nhiệt như lò nung, bộ phận động cơ và các hệ thống công nghiệp khác có nhiệt độ hoạt động cao.

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên: Nguyễn Đức Sang
Phone/Zalo: +84934201316
Email: vattucokhi.net@gmail.com
Website: vattucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID

    Gang FC100: Ứng dụng và Bảng giá mới nhất

    Gang FC100:  Gang FC100 là loại vật liệu Thép không thể thiếu trong các ứng [...]

    Thép 21NiCrMo22: Tổng Quan, Ứng Dụng, Thành Phần Và Xử Lý Nhiệt

    Thép 21NiCrMo22: Thép 21NiCrMo22 – vật liệu không thể thiếu trong ngành cơ khí chế [...]

    Thép 42CrMoS4: Bảng Giá, Tính Chất, Ứng Dụng & Mua Ở Đâu?

    Thép 42CrMoS4 là một trong những mác Thép hợp kim quan trọng bậc nhất hiện [...]

    Inox S41008 là gì : Thành Phần Hóa Học và Đặc Tính Kỹ Thuật

    Inox S41008: Thành Phần Hóa Học và Đặc Tính Kỹ Thuật Inox S41008 là một [...]

    Khám Phá Bí Mật Ứng Dụng Của Đồng CW610N Trong Công Nghiệp Hiện Đại

    Trong thế giới công nghiệp hiện đại, vật liệu đóng vai trò thì thời gian [...]

    Inox N08925 là gì? Thành phần hoá học và Đặc tính kỹ thuật

    Inox N08925 là gì? Thành phần hoá học và Đặc tính kỹ thuật Inox N08925, [...]

    Thép 16CrMo4: Tất Tần Tật Về Mác Thép Chịu Nhiệt

    Thép 16CrMo4: Việc lựa chọn đúng mác Thép cho công trình có ý nghĩa sống [...]

    Hướng Dẫn Cách Bảo Quản Tròn Đặc Inox 440C Để Đạt Tuổi Thọ Cao Nhất

    Hướng Dẫn Cách Bảo Quản Tròn Đặc Inox 440C Để Đạt Tuổi Thọ Cao Nhất [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo