thép SCW410 là thép gì thành phần hóa học , độ cứng và ứng dụng của nó

 

SCW410 là một loại thép carbon thấp đến trung bình được quy định trong tiêu chuẩn JIS G4105 (hoặc JIS G3454 cho ống thép) của Nhật Bản. Đây là loại thép thường được sử dụng trong sản xuất các thiết bị chịu áp lực như ống dẫn, bình áp suất, hoặc các chi tiết cơ khí cần khả năng chịu áp lực và độ bền tốt.

 

1. Thành phần hóa học của SCW410

Thành phần hóa học của thép SCW410 theo tiêu chuẩn có thể dao động nhẹ, nhưng thường như sau:

Nguyên tố Hàm lượng (%)
Carbon (C) 0.18 – 0.25
Silicon (Si) 0.10 – 0.35
Mangan (Mn) 0.30 – 0.90
Phốt pho (P) ≤ 0.035
Lưu huỳnh (S) ≤ 0.035
Đồng (Cu) ≤ 0.30 (có thể có)
Crom (Cr) ≤ 0.30 (tùy chọn)

2. Tính chất cơ học của SCW410

Tính chất Giá trị
Độ bền kéo (Tensile Strength) 410 – 550 MPa
Giới hạn chảy (Yield Strength) ≥ 245 MPa
Độ giãn dài (Elongation) ≥ 22%
Độ cứng (Hardness) (HB) ~ 125 – 180 HB (ở trạng thái ủ – annealed)
  • Ở trạng thái sau khi gia công nguội hoặc xử lý nhiệt, độ cứng có thể tăng lên trong khoảng từ 180 HB đến 220 HB.

3. Ứng dụng của thép SCW410

Với khả năng chịu áp lực tốt và dễ gia công, SCW410 thường được sử dụng trong:

  • Bình áp lực, nồi hơi (boiler) và các thiết bị chịu áp suất trung bình.
  • Đường ống dẫn hơi nước hoặc chất lỏng áp suất thấp đến trung bình.
  • Các bộ phận cơ khí yêu cầu khả năng chịu lực tốt nhưng không yêu cầu độ cứng hoặc độ bền quá cao.
  • Ngành công nghiệp dầu khí và hóa chất: làm ống dẫn khí, chất lỏng hoặc hơi.
  • Kết cấu máy móc và các chi tiết chịu lực khác trong lĩnh vực công nghiệp.

4. Ưu điểm của thép SCW410

  • Khả năng hàn tốt: Do hàm lượng carbon thấp, SCW410 dễ hàn bằng nhiều phương pháp khác nhau mà không cần phải xử lý nhiệt sau hàn.
  • Khả năng gia công: SCW410 dễ gia công cắt gọt và uốn nắn.
  • Khả năng chịu áp lực: Đáp ứng tốt yêu cầu chịu áp suất trong các ứng dụng công nghiệp.

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên: Nguyễn Đức Sang
Phone/Zalo: +84934201316
Email: vattucokhi.net@gmail.com
Website: vattucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID