Tròn Đặc Inox 440C Có Tốt Không? So Sánh Với Inox 304 Và Inox 316

Tròn Đặc Inox 440C

1. Giới Thiệu Về Tròn Đặc Inox 440C

Tròn đặc Inox 440C thuộc nhóm thép không gỉ martensitic, nổi tiếng với độ cứng cao, khả năng chịu mài mòn và chịu tác động cơ học tốt. Vật liệu này thường được sử dụng trong ngành cơ khí chính xác, công nghiệp quân sự, và chế tạo dụng cụ. 

2. So Sánh Tròn Đặc Inox 440C Với Inox 304 Và Inox 316

2.1. So Sánh Về Công Thức Hóa Học 

Loại Inox Carbon (C) Chromium (Cr) Nickel (Ni) Molybdenum (Mo) Tính Chất
Inox 440C 0.95 – 1.20% 16.00 – 18.00% 0% 0.40 – 0.75% Cứng cao, chịu mài mòn tốt
Inox 304 0.08% 18.00 – 20.00% 8.00 – 10.50% 0% Kháng gỉ tốt, dễ gia công
Inox 316 0.08% 16.00 – 18.00% 10.00 – 14.00% 2.00 – 3.00% Kháng gỉ rất tốt, chịu môi trường nước muối

kimloaig7.net

 

2.2. Khả Năng Chịu Mài Mòn Và Gỉ Sét Tròn Đặc Inox 440C

  • Inox 440C: Có độ cứng cao nhất trong 3 loại nhưng kháng gỉ kém hơn.
  • Inox 304: Chịu gỉ tốt trong môi trường thường.
  • Inox 316: Chịu gỉ rất tốt, thích hợp cho môi trường biển, hóa chất.

2.3. Ứng Dụng Của Từng Loại http://kimloaig7.net/Tròn Đặc Inox 440C Tròn Đặc Inox 440C

  • Inox 440C: Chế tạo dao cắt, dụng cụ y tế, bạc đạn.
  • Inox 304: Sử dụng làm dụng cụ nhà bếp, thiết bị y tế.
  • Inox 316: Ứng dụng trong hàng hải, bệnh viện, thiết bị hóa chất. 

3. Kết Luận: Nên Chọn Loại Inox Nào? 

  • Chọn Inox 440C: Nếu bạn cần vật liệu cứng, chịu mài mòn tốt, sử dụng trong dao cắt hoặc linh kiện cơ khí chính xác.kimloaig7.net
  • Chọn Inox 304: Nếu cần vật liệu dễ gia công, giá thành tốt, chịu gỉ tốt.
  • Chọn Inox 316: Nếu làm việc trong môi trường biển hoặc hóa chất.

Thông Tin Liên Hệ kimloaig7.net/

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên: Nguyễn Đức Sang
Phone/Zalo: +84934201316
Email: vattucokhi.net@gmail.com
Website: vattucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID

    Bài Viết Liên Quan

    Inox Z6C13: Thành phần hóa học và Đặc tính kỹ thuật

    Inox Z6C13: Thành phần hóa học và Đặc tính kỹ thuật Inox Z6C13 là một [...]

    Thép 1.1141: Bảng Giá, Ưu Điểm, Ứng Dụng & Mua Ở Đâu?

    Thép 1.1141: Thép 1.1141 là một mác Thép kỹ thuật quan trọng, đóng vai trò [...]

    Tấm Titan Gr23: Bảng Giá, Ứng Dụng Y Tế & Hàng Không

    Trong ngành công nghiệp vật liệu, Tấm Titan Gr23 không chỉ là một kim loại, [...]

    Inox X46Cr13: Thành Phần Hóa Học và Đặc Tính Kỹ Thuật

    Inox X46Cr13: Thành Phần Hóa Học và Đặc Tính Kỹ Thuật Inox X46Cr13 là một [...]

    Inox 18Cr2Mo: Thành Phần Hóa Học và Đặc Tính Kỹ Thuật

    Inox 18Cr2Mo: Thành Phần Hóa Học và Đặc Tính Kỹ Thuật Inox 18Cr2Mo là một [...]

    Bí Mật Ẩn Sau Đồng CW403J: Hiểu Rõ và Ứng Dụng Hiệu Quả

    Trong thế giới vật liệu đa dạng và phức tạp, đồng CW403J nổi lên như [...]

    Hợp Kim Nhôm 7129: Đặc Tính, Ứng Dụng Hàng Không & So Sánh

    Hợp Kim Nhôm 7129: Hợp Kim Nhôm 7129 đang ngày càng khẳng định vị thế [...]

    Inox 1.4435 là gì? Thành phần hoá học và Đặc tính kỹ thuật

    Inox 1.4435 là gì? Thành phần hoá học và Đặc tính kỹ thuật Inox 1.4435 [...]

    Sản Phẩm Liên Quan

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo