So Sánh Tròn Đặc Inox 630 Và Inox 304 – Lựa Chọn Nào Phù Hợp Hơn?

Tròn Đặc Inox 630 Và Inox 304

1. Tổng Quan Về Tròn Đặc Inox 630 Và Inox 304

Tròn Đặc Inox 630 Và Inox 304

Tròn đặc inox 630 (hay thép không gỉ 17-4PH) và inox 304 là hai loại thép không gỉ phổ biến, được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp cơ khí, chế tạo máy, y tế và thực phẩm. Tuy nhiên, mỗi loại có đặc điểm riêng và phù hợp với từng mục đích sử dụng khác nhau.

📌 Inox 630 (17-4PH)

  • Là thép không gỉ martensitic, có độ cứng cao, chịu lực tốt, khả năng chống ăn mòn tốt trong môi trường khắc nghiệt.
  • Dễ gia công bằng nhiệt luyện để đạt độ cứng mong muốn.

📌 Inox 304

  • Là thép không gỉ austenitic, có độ dẻo cao, dễ uốn cong và chống ăn mòn tốt trong môi trường thông thường.
  • Không có tính nhiễm từ, phù hợp cho thực phẩm và y tế.
  • Tròn Đặc Inox 630 Và Inox 304

2. So Sánh Chi Tiết Giữa Tròn Đặc Inox 630 Và Inox 304

Tiêu chí Inox 630 (17-4PH) Inox 304
Thành phần chính Cr: 15-17.5%, Ni: 3-5%, Cu: 3-5% Cr: 18-20%, Ni: 8-10.5%
Độ cứng Cao, có thể điều chỉnh qua nhiệt luyện Thấp hơn, mềm dẻo hơn
Khả năng chịu lực Tốt hơn, có thể dùng trong môi trường chịu tải trọng lớn Trung bình, phù hợp với ứng dụng không yêu cầu chịu lực cao
Chống ăn mòn Tốt, nhưng kém hơn inox 304 trong môi trường axit mạnh Rất tốt, chống ăn mòn cực tốt trong môi trường ẩm, axit nhẹ
Khả năng gia công Khó hơn inox 304, cần xử lý nhiệt luyện để tối ưu cơ tính Dễ gia công, hàn tốt, có thể uốn cong mà không gãy
Tính nhiễm từ Có nhiễm từ nhẹ Không nhiễm từ
Ứng dụng phổ biến Chế tạo máy bay, dầu khí, cơ khí chính xác, trục truyền động Bồn chứa thực phẩm, thiết bị y tế, kiến trúc, đồ gia dụng

📌 Tham khảo thêm:
🔗 Hướng Dẫn Kiểm Tra Chất Lượng Tròn Đặc Inox 630

3. Khi Nào Nên Chọn Tròn Đặc Inox 630?

🔹 Cần độ bền cao, chịu tải trọng lớn (công nghiệp dầu khí, hàng không, cơ khí chế tạo).
🔹 Môi trường có nhiệt độ cao hoặc yêu cầu chịu lực lớn (trục quay, trục truyền động, khuôn mẫu).
🔹 Ứng dụng cần xử lý nhiệt để đạt cơ tính mong muốn.

4. Khi Nào Nên Chọn Inox 304?

🔹 Môi trường ẩm ướt, tiếp xúc thực phẩm, hóa chất nhẹ (bồn chứa, ống dẫn, thiết bị y tế).
🔹 Cần gia công dễ dàng, không cần xử lý nhiệt.
🔹 Ứng dụng trong lĩnh vực dân dụng, trang trí, nội thất. Tròn Đặc Inox 630 Và Inox 304

📌 Tham khảo báo giá tại:
🔗 Báo Giá Tròn Đặc Inox 630 Mới Nhất

5. Kết Luận – Nên Chọn Loại Nào?

✅ Nếu bạn cần một vật liệu cứng, chịu lực tốt, phù hợp với ngành công nghiệp nặng, hãy chọn tròn đặc inox 630.
✅ Nếu bạn cần một vật liệu dễ gia công, chống ăn mòn tốt, an toàn thực phẩm, hãy chọn inox 304.

📌 Bạn đang cần tư vấn? Liên hệ ngay để được hỗ trợ chi tiết! 🚀

Tròn Đặc Inox 630 Và Inox 304

 

Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên: Nguyễn Đức Sang
Phone/Zalo: +84934201316
Email: vattucokhi.net@gmail.com
Website: vattucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID

    Bài Viết Liên Quan

    Inox 1.4630 là gì

    Inox 1.4630 là gì? Thành phần hoá học và Đặc tình kỹ thuật   Inox [...]

    Inox X10CrAlSi13 là gì

      Inox X10CrAlSi13 là gì? Thành phần hoá học và Đặc tình kỹ thuật   [...]

    Gang GTW-55: Ứng dụng và Bảng giá mới nhất

     Gang GTW-55: Gang GTW-55 đóng vai trò then chốt trong ngành Thép xây dựng hiện [...]

    Thép SKD11: Bảng Giá, Ưu Điểm, Ứng Dụng & Địa Chỉ Mua

    Thép SKD5 là một trong những mác Thép công cụ được sử dụng rộng rãi [...]

    Thép 6150: Tất Tần Tật Về Thép Lò Xo, Ứng Dụng & Giá

    Thép 6150:  Thép 6150 là một loại Thép công cụ hợp kim đặc biệt quan [...]

    Thép 100Cr2: Đặc Tính, Ứng Dụng Vòng Bi Và Báo Giá Mới Nhất

    Thép 100Cr2 Thép 100Cr2 là một thành phần không thể thiếu trong ngành cơ khí [...]

    Inox X2CrNiMo18-15-4: Thành phần hóa học và đặc tính kỹ thuật

    Inox X2CrNiMo18-15-4: Thành phần hóa học và đặc tính kỹ thuật Giới thiệu về Inox [...]

    Thép 1.1183: Tính Chất, Ứng Dụng & Bảng Giá Mới Nhất

    Thép 1.1183:  Ứng dụng của Thép 1.1183 trong ngành công nghiệp chế tạo có ý [...]

    Sản Phẩm Liên Quan

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo