Inox X18CrN28 là gì? Thành phần hoá học và Đặc tình kỹ thuật

 

Inox X18CrN28 là một loại thép không gỉ thuộc nhóm austenit-ferritic (duplex), được thiết kế để có khả năng chống ăn mòn cao trong các môi trường khắc nghiệt, đặc biệt là môi trường hóa chất chứa axit, kiềm hoặc muối. Với hàm lượng crom (Cr) cao và nitơ (N) đáng kể, loại thép này nổi bật với khả năng chống ăn mòn mạnh mẽ, độ bền cơ học cao, và ổn định trong môi trường có nhiệt độ cao hoặc thấp.

1. Thành phần hóa học

Thành phần hóa học tiêu chuẩn của X18CrN28 (theo tiêu chuẩn EN hoặc các tiêu chuẩn quốc tế tương ứng):

Nguyên tố Hàm lượng (%)
C (Carbon) ≤ 0.06%
Si (Silicon) ≤ 0.80%
Mn (Mangan) ≤ 2.00%
P (Phosphorus) ≤ 0.040%
S (Sulfur) ≤ 0.015%
Cr (Chromium) 26.0 – 28.0%
Ni (Nickel) ≤ 1.50%
N (Nitrogen) 0.10 – 0.25%
Fe (Sắt) Cân bằng

2. Đặc tính kỹ thuật

Khả năng chống ăn mòn:

  • Chống ăn mòn toàn phần: Rất tốt trong môi trường chứa axit oxi hóa mạnh (như axit nitric) và trong môi trường kiềm hoặc môi trường có độ pH thay đổi.
  • Chống ăn mòn cục bộ: Khả năng chống rỗ (pitting corrosion) và ăn mòn kẽ hở (crevice corrosion) cao nhờ hàm lượng crom cao và sự hiện diện của nitơ.
  • Kháng liên kết hạt: Loại thép này có khả năng chống ăn mòn liên kết hạt tốt, ngay cả sau khi hàn hoặc xử lý nhiệt.

Tính chất cơ học:

  • Độ bền cao: Nhờ cấu trúc duplex (austenit-ferritic), X18CrN28 kết hợp được độ bền kéo cao và độ dẻo tốt.
  • Độ bền mỏi: Tốt hơn so với các loại thép không gỉ austenit thông thường.
  • Ổn định nhiệt: Hoạt động tốt trong dải nhiệt độ từ rất thấp (ứng dụng đông lạnh) đến cao.

Tính chất nhiệt:

  • Hệ số giãn nở nhiệt thấp hơn so với thép không gỉ austenit, giúp hạn chế biến dạng trong các ứng dụng nhiệt độ thay đổi liên tục.

Gia công:

  • Khả năng hàn: Hàn tốt với các phương pháp thông dụng, tuy nhiên cần kiểm soát nhiệt để duy trì cấu trúc duplex và tránh hiện tượng nứt nhiệt.
  • Khả năng gia công: Có thể gia công tốt, tuy nhiên cần sử dụng các công cụ cứng và kỹ thuật phù hợp để tránh mài mòn nhanh.

3. Ứng dụng chính

  • Ngành hóa chất và dầu khí: Bình phản ứng, bồn chứa, đường ống và van trong các môi trường axit, kiềm hoặc nước biển.
  • Ngành năng lượng: Thiết bị trao đổi nhiệt, lò hơi, và các bộ phận trong nhà máy xử lý nhiệt.
  • Ngành hàng hải: Các bộ phận tiếp xúc trực tiếp với nước biển, như trục chân vịt, máy bơm và van.
  • Ngành công nghiệp thực phẩm: Thiết bị sản xuất thực phẩm, đặc biệt là nơi tiếp xúc với hóa chất tẩy rửa mạnh hoặc nhiệt độ cao.

4. So sánh với các loại inox khác

  • So với inox austenit (304, 316):
    • Ưu điểm: Khả năng chống ăn mòn tổng thể và cục bộ vượt trội, độ bền kéo và độ bền mỏi cao hơn.
    • Nhược điểm: Độ dẻo kém hơn.
  • So với thép ferritic: Chống ăn mòn và độ bền cao hơn, nhưng giá thành và chi phí gia công lớn hơn.
  • So với các thép duplex khác: X18CrN28 có hàm lượng Crom cao hơn, giúp cải thiện khả năng chống ăn mòn, đặc biệt trong môi trường oxi hóa.

Tóm tắt

Inox X18CrN28 là lựa chọn hàng đầu cho các ứng dụng yêu cầu khả năng chống ăn mòn cao, độ bền cơ học lớn và ổn định trong môi trường nhiệt độ khắc nghiệt. Với sự kết hợp giữa các đặc tính vượt trội của inox ferritic và austenit, đây là loại thép không gỉ lý tưởng cho các ngành công nghiệp nặng và môi trường ăn mòn cao.

 

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên: Nguyễn Đức Sang
Phone/Zalo: +84934201316
Email: vattucokhi.net@gmail.com
Website: vattucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID