Inox X2CrNiN18-10: Thành phần hóa học và Đặc tính kỹ thuật

Inox X2CrNiN18-10 là một loại thép không gỉ thuộc nhóm Austenitic, có khả năng chống ăn mòn và độ bền cơ học tuyệt vời. Với thành phần hóa học đặc biệt và tính năng ổn định trong nhiều môi trường khắc nghiệt, inox X2CrNiN18-10 được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp yêu cầu vật liệu bền vững và khả năng chịu nhiệt, ăn mòn cao. Bài viết này sẽ giới thiệu về thành phần hóa học và các đặc tính kỹ thuật của inox X2CrNiN18-10.

Thành phần hóa học của Inox X2CrNiN18-10

Thành phần hóa học của inox X2CrNiN18-10 bao gồm các nguyên tố chính sau:

  • Carbon (C): 0,08% tối đa
  • Mangan (Mn): 2,00% tối đa
  • Silicon (Si): 1,00% tối đa
  • Lưu huỳnh (S): 0,015% tối đa
  • Phosphor (P): 0,045% tối đa
  • Niken (Ni): 10,00% – 12,00%
  • Chromium (Cr): 18,00% – 20,00%
  • Nitơ (N): 0,10% tối đa

Tỷ lệ niken và crom cao trong inox X2CrNiN18-10 giúp tăng cường khả năng chống ăn mòn và oxi hóa, đặc biệt là trong các môi trường axit và kiềm.

Đặc tính kỹ thuật của Inox X2CrNiN18-10

1. Khả năng chống ăn mòn

Inox X2CrNiN18-10 có khả năng chống ăn mòn tuyệt vời, đặc biệt là trong môi trường axit nhẹ và nước biển. Nhờ vào lượng crom và niken cao, inox này hình thành một lớp màng oxit bảo vệ bề mặt, giúp chống lại sự ăn mòn và oxi hóa. Điều này làm cho inox X2CrNiN18-10 trở thành vật liệu lý tưởng trong các ứng dụng yêu cầu khả năng chống ăn mòn vượt trội.

2. Độ bền và khả năng chịu nhiệt

Inox X2CrNiN18-10 có độ bền kéo cao và khả năng chịu nhiệt tốt. Nó có thể làm việc trong môi trường có nhiệt độ cao mà không bị giảm tính chất cơ học, thích hợp cho các ứng dụng trong ngành công nghiệp chế biến nhiệt và các môi trường yêu cầu chịu nhiệt độ cao. Nhiệt độ làm việc tối đa của inox X2CrNiN18-10 có thể lên đến 870°C mà không bị giảm độ bền.

3. Khả năng hàn và gia công

Với thành phần hợp kim ổn định, inox X2CrNiN18-10 có khả năng hàn dễ dàng mà không gặp phải các vấn đề về giòn hay chất lượng mối hàn kém. Nó cũng có thể gia công tốt với các phương pháp truyền thống như cắt, dập, uốn, giúp tạo ra các sản phẩm với độ chính xác cao và hình dạng phức tạp.

4. Khả năng chịu mài mòn

Inox X2CrNiN18-10 có khả năng chống mài mòn khá tốt trong các ứng dụng nhẹ và trung bình. Mặc dù không phải là thép chuyên dụng cho môi trường có mài mòn mạnh, nhưng inox này vẫn có thể đáp ứng yêu cầu chịu mài mòn trong các môi trường có độ mài mòn vừa phải, giúp tăng tuổi thọ của các chi tiết và thiết bị sử dụng vật liệu này.

5. Tính ổn định trong môi trường khắc nghiệt

Với khả năng chống ăn mòn, oxi hóa và chịu nhiệt tốt, inox X2CrNiN18-10 rất ổn định trong các môi trường khắc nghiệt. Loại inox này thường được sử dụng trong các ngành công nghiệp chế biến thực phẩm, y tế, hóa chất, cũng như các ứng dụng trong ngành hàng không và hàng hải.

Ứng dụng của Inox X2CrNiN18-10

Inox X2CrNiN18-10 được sử dụng trong nhiều lĩnh vực công nghiệp nhờ vào các đặc tính vượt trội của nó. Một số ứng dụng điển hình của inox X2CrNiN18-10 bao gồm:

  • Ngành thực phẩm: Các thiết bị chế biến thực phẩm, dụng cụ tiếp xúc với thực phẩm, bồn chứa, thiết bị bảo quản thực phẩm yêu cầu chất lượng cao và vệ sinh tuyệt đối.
  • Ngành y tế: Dụng cụ y tế, thiết bị phòng thí nghiệm, bộ phận trong các hệ thống y tế cần khả năng chịu ăn mòn và vệ sinh tốt.
  • Ngành công nghiệp hóa chất: Các thiết bị chứa hóa chất, đường ống dẫn hóa chất, các bộ phận trong môi trường ăn mòn mạnh.
  • Ngành chế tạo máy móc: Các chi tiết máy, cấu trúc thép trong các ngành công nghiệp nặng và chế tạo máy móc.

Ngoài ra, inox X2CrNiN18-10 còn được sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu độ bền cơ học cao và khả năng chịu nhiệt, như trong ngành công nghiệp hàng không, công nghiệp ô tô, và các thiết bị điện tử.

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên: Nguyễn Đức Sang
Phone/Zalo: +84934201316
Email: vattucokhi.net@gmail.com
Website: vattucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID


    Inox 0Cr18Ni9: Thành phần hoá học và Đặc tính kỹ thuật

    Inox 0Cr18Ni9: Thành phần hoá học và Đặc tính kỹ thuật Inox 0Cr18Ni9 là một [...]

    Inox 1.4621 là gì

    Inox 1.4621 là gì? Thành phần hoá học và Đặc tình kỹ thuật   Inox [...]

    Inox X9CrMnNiCu17-8-5-2: Thành phần hóa học và đặc tính kỹ thuật

    Inox X9CrMnNiCu17-8-5-2: Thành phần hóa học và đặc tính kỹ thuật Giới thiệu về Inox [...]

    Thép 1.2842: Bảng Giá, Tính Chất, Ứng Dụng, Mua Ở Đâu Tốt Nhất

    Thép 1.2842 Thép 1.2842 là một công cụ không thể thiếu trong ngành công nghiệp [...]

    Inox S41500: Thành Phần Hóa Học và Đặc Tính Kỹ Thuật

    Inox S41500: Thành Phần Hóa Học và Đặc Tính Kỹ Thuật Inox S41500 là một [...]

    Khám phá tiềm năng vượt trội của Đồng CuNi10Fe1Mn trong công nghiệp hiện đại

    Trong thế giới vật liệu kỹ thuật, Đồng CuNi10Fe1Mn nổi lên như một kim đồng [...]

    Hợp Kim Nhôm 7176: Đặc Tính, Ứng Dụng Hàng Không & Bảng Giá

    Hợp Kim Nhôm 7176: (mở bài) Trong ngành công nghiệp hiện đại, việc lựa chọn [...]

    Hợp Kim Nhôm 7255: Đặc Tính, Ứng Dụng Hàng Không, So Sánh & Giá

    Hợp Kim Nhôm 7255:  Hợp Kim Nhôm 7255 đang ngày càng chứng minh vai trò [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo