Inox 316S33: Thành phần hoá học và Đặc tính kỹ thuật

Inox 316S33 là một loại thép không gỉ austenitic được thiết kế đặc biệt để có khả năng chống ăn mòn cao trong môi trường có chứa muối, axit hoặc các chất hóa học ăn mòn mạnh. Inox 316S33 chứa molypden, giúp nó chống lại sự ăn mòn đặc biệt trong các môi trường khắc nghiệt như môi trường biển, công nghiệp dầu khí, và các ứng dụng y tế. Loại inox này cũng có khả năng chịu nhiệt cao, được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp đòi hỏi độ bền cơ học và khả năng chống ăn mòn tuyệt vời.

Thành phần hoá học của Inox 316S33

Inox 316S33 có thành phần hoá học chủ yếu bao gồm các nguyên tố sau:

  • Cacbon (C): 0.08% tối đa
  • Mangan (Mn): 2.00% tối đa
  • Silic (Si): 1.00% tối đa
  • Photpho (P): 0.045% tối đa
  • Lưu huỳnh (S): 0.03% tối đa
  • Chromium (Cr): 16.00 – 18.00%
  • Nickel (Ni): 10.00 – 14.00%
  • Molypden (Mo): 2.00 – 3.00%
  • Niken (N): 0.10% tối đa

Thành phần hóa học này giúp inox 316S33 có khả năng chống lại sự ăn mòn rất mạnh trong môi trường hóa chất và nước biển.

Đặc tính kỹ thuật của Inox 316S33

  • Khả năng chống ăn mòn: Inox 316S33 có khả năng chống ăn mòn rất tốt, đặc biệt trong môi trường axit, muối và các hóa chất ăn mòn mạnh. Loại inox này được ứng dụng nhiều trong ngành công nghiệp hóa chất và công nghiệp chế biến thực phẩm.
  • Khả năng chịu nhiệt: Vật liệu này có khả năng hoạt động ở nhiệt độ cao mà không bị suy giảm các tính chất cơ học. Inox 316S33 có thể chịu được nhiệt độ lên tới 870°C trong môi trường không có khí oxi.
  • Độ bền cơ học: Với độ bền kéo và độ cứng cao, inox 316S33 có khả năng chịu được các tác động mạnh mẽ mà không dễ bị biến dạng.
  • Khả năng hàn: Inox 316S33 có khả năng hàn tốt và dễ dàng gia công để tạo ra các sản phẩm phức tạp hoặc sản phẩm yêu cầu độ chính xác cao.
  • Ứng dụng: Inox 316S33 được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp hóa chất, chế biến thực phẩm, dược phẩm, công nghiệp dầu khí và chế tạo thiết bị y tế, đặc biệt trong các ứng dụng có yêu cầu chống ăn mòn và chịu nhiệt tốt.

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên: Nguyễn Đức Sang
Phone/Zalo: +84934201316
Email: vattucokhi.net@gmail.com
Website: vattucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID


    Đồng CW101C: Giải Pháp Vật Liệu Hiệu Quả Cho Ngành Công Nghiệp Hiện Đại

    Trong thế giới vật liệu đa dạng và không ngừng phát triển, Đồng CW101C nổi [...]

    Thép 1.6582: Bảng Giá, Ứng Dụng, Xử Lý Nhiệt & Mua Ở Đâu

    Thép 1.6582:  Thép 1.6582 là loại Thép hợp kim đặc biệt, đóng vai trò then [...]

    Inox 316: Thành phần hoá học và Đặc tính kỹ thuật

    Inox 316: Thành phần hoá học và Đặc tính kỹ thuật Inox 316 là một [...]

    Khám Phá Bí Mật Ứng Dụng và Ưu Điểm Vượt Trội của Đồng CuZn43Pb2Al

    Trong thế giới vật liệu kỹ thuật, Đồng CuZn43Pb2Al nổi lên như một hợp kim [...]

    Thép SCM430TK: Báo Giá, Ưu Điểm, Ứng Dụng & Nhiệt Luyện

    Thép SCM430TK: Thép SCM430TK là vật liệu không thể thiếu trong ngành cơ khí chế [...]

    Inox 316S61 là gì? Thành phần hoá học và Đặc tính kỹ thuật

    Inox 316S61 là gì? Thành phần hoá học và Đặc tính kỹ thuật Inox 316S61 [...]

    Inox 310S24: Thành phần hoá học và Đặc tính kỹ thuật

    Inox 310S24: Thành phần hoá học và Đặc tính kỹ thuật Inox 310S24 là một [...]

    Thép SM50YA: Báo Giá Mới Nhất, Tiêu Chuẩn JIS G3106, Ứng Dụng

    Đối với các công trình đòi hỏi độ bền vượt trội và khả năng chịu [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo