DANH SÁCH CÁC LOẠI INOX, CÁC MÁC INOX

DANH SÁCH CÁC LOẠI INOX, CÁC MÁC INOX

Bạn đang cần tìm inox nhưng bạn không biết tên gọi và tiêu chuẩn của nó như thế nào? Mỗi nước sẽ có tiêu chuẩn và tên gọi riêng nhưng làm sao đối chiếu hay phân biệt? Hãy đọc bài này nhé.

TIÊU CHUẨN ANH TIÊU CHUẨN TƯƠNG ĐƯƠNG / THAY THẾ
Steel name Steel number AISI UNS Other US BS Generic/Brand

Dòng Ferritic – Các mác tiêu chuẩn

X2CrNi12 1.4003 S40977 3CR12
X2CrTi12 1.4512 Inox 409 S40900 409S19
X6CrNiTi12 1.4516
X6Cr13 1.4 Inox 410S S41008 403S17
X6CrAl13 1.4002 Inox 405 S40500 405S17
X6Cr17 1.4016 Inox 430 S43000 430S17
X3CrTi17 1.451 Inox 439 S43035
X3CrNb17 1.4511 Inox 430Nb
X6CrMo17-1 1.4113 Inox 434 S43400 434S17
X2CrMoTi18-2 1.4521 Inox 444 S44400

Dòng Ferritic – Các mác đặc biệt

X2CrMnTi12 1.46
X2CrSiTi15 1.463
X2CrTi17 1.452
X1CrNb15 1.4595
X2CrMoTi17-1 1.4513
X6CrNi17-1 1.4017
X5CrNiMoTi15-2 1.4589 S42035
X6CrMoNb17-1 1.4526 Inox 436 S43600
X2CrNbZr17 1.459
X2CrTiNb18 1.4509 Inox 441 S43932 18CrCb
X2CrNbTi20 1.4607
X2CrTi21 1.4611
X2CrTi24 1.4613
X2CrMoTi29-4 1.4592 S44700 29-Apr
X2CrNbCu21 1.4621 S44500
X2CrTiNbVCu22 1.4622 S44330

Dòng Ferritic – Các mác chịu nhiệt

X10CrAlSi7 1.4713
X10CrAlSi13 1.4724
X10CrAlSi18 1.4742
X18CrN28 1.4749 Inox 446
X10CrAlSi25 1.4762

Dòng Martensitic – Các mác tiêu chuẩn

X12Cr13 1.4006 Inox 410 S41000 410S21
X15Cr13 1.4024 Inox 420 S42000
X20Cr13 1.4021 Inox 420 S42000 420S29
X30Cr13 1.4028 Inox 420 S42000 420S45
X39Cr13 1.4031 Inox 420 S42000 420S45
X46Cr13 1.4034 Inox 420 S42000
X38CrMo14 1.4419
X55CrMo14 1.411
X50CrMoV15 1.4116
X39CrMo17-1 1.4122
X3CrNiMo13-4 1.4313 S41500 F6NM
X4CrNiMo16-5-1 1.4418 248 SV

Dòng Martensitic và Hàng gia công độ cứng cao – Các mác đặc biệt

X1CrNiMoCu12-5-2 1.4422
X1CrNiMoCu12-7-3 1.4423
X5CrNiCuNb16-4 1.4542 S17400 17-4 PH
X7CrNiAl17-7 1.4568 S17700 17-7 PH

Dòng Austenitic – Các mác tiêu chuẩn

X10CrNi18-8 1.431 Inox 301 S30100 301S21
X2CrNiN18-7 1.4318 Inox 301LN S30153
X2CrNi18-9 1.4307 Inox 304L S30403 304S11
X2CrNi19-11 1.4306 Inox 304L S30403
X2CrNiN18-10 1.4311 Inox 304LN S30453 304S51
X5CrNi18-10 1.4301 Inox 304 S30400 304S15
X8CrNiS18-9 1.4305 Inox 303 S30300 303S31
X6CrNiTi18-10 1.4541 Inox 321 S32100 321S31
X4CrNi18-12 1.4303 Inox 305 S30500 305S19
X2CrNiMo17-12-2 1.4404 Inox 316L S31603 316S11
X2CrNiMoN17-11-2 1.4406 Inox 316LN S31653 316S61
X5CrNiMo17-12-2 1.4401 Inox 316 S31600 316S31
X6CrNiMoTi17-12-2 1.4571 Inox 316Ti S31635 320S31
X2CrNiMo17-12-3 1.4432 Inox 316L S31603 316S13
X2CrNiMo18-14-3 1.4435 Inox 316L S31603 316S13
X2CrNiMoN17-13-5 1.4439 Inox 317LMN
X1NiCrMoCu25-20-5 1.4539 N08904 904S13  904L

Dòng Austenitic – Các mác đặc biệt

X5CrNi17-7 1.4319
X5CrNiN19-9 1.4315
X5CrNiCu19-6-2 1.464
X1CrNi25-21 1.4335 Inox 310L
X6CrNiNb18-10 1.455 Inox 347 S34700 347S31
X1CrNiMoN25-22-2 1.4466 Inox 310MoLN S31050
X6CrNiMoNb17-12-2 1.458
X2CrNiMoN17-3-3 1.4429 Inox 316LN S31653
X3CrNiMo17-13-3 1.4436 Inox 316 S31600 316S33
X2CrNiMoN18-12-4 1.4434 Inox 317LN S31753
X2CrNiMo18-15-4 1.4438 Inox 317L 317S12
X1CrNiMoCuN24-22-8 1.4652
X1CrNiSi18-15-4 1.4361 Inox 306 S30600
X11CrNiMnN19-8-6 1.4369
X6CrMnNiCuN18-12-4-2 1.4646
X12CrMnNiN17-7-5 1.4372 Inox 201 S20100
X2CrMnNiN17-7-5 1.4371 Inox 201L S20103
X9CrMnNiCu17-8-5-2 1.4618
X12CrMnNiN18-9-5 1.4373 Inox 202 S20200
X9CrMnCuNB17-8-3 1.4597 Inox 204Cu S20430
X8CrMnNi19-6-3 1.4376
X1NiCrMo31-27-4 1.4563 N08028 Sanicro 28
X1CrNiMoCuN25-25-5 1.4537
X1CrNiMoCuN20-18-7 1.4547 S31254 F44 254SMO
X1CrNiMoCuNW24-22-6 1.4659
X1NiCrMoCuN25-20-7 1.4529 N08925 1925hMo
X2CrNiMnMoN25-18-6-5 1.4565
X9CrMnNiCu 17-8-5-2 1.4618
1.3964 Nitronic 50

Dòng Austenitic – Các mác chịu nhiệt

X8CrNiTi18-10 1.4878 Inox 321 S32100
X15CrNiSi20-12 1.4828
X9CrNiSiNCe21-11-2 1.4835 S30815 253 MA
X12CrNi23-13 1.4833 Inox 309 S30900 309S24
X8CrNi25-21 1.4845 Inox 310S S31000 310S24
X15CrNiSi25-21 1.4841 Inox 314 S31400
X6CrNiSiNCe19-10 1.4818 S30415 153 MA
X10NiCrSi35-19 1.4886 330

Dòng Austenitic – creep resisting grades

X6CrNi18-10 1.4948 Inox 304H S30409 304S51
X6CrNiMoB17-12-2 1.4919 Inox 316H S31635 316S51
Dòng Duplex tiêu chuẩn
X2CrNiN22-2 1.4062 S32202 DX 2202
X2CrMnNiMoN21-5-3 1.4482 S32001
X2CrMnNiN21-5-1 1.4162 S32101 2101 LDX
X2CrNiN23-4 1.4362 S32304 2304
X2CrNiMoN12-5-3 1.4462 S31803/  F51 318S13 2205
S32205

Dòng Super Duplex

X2CrNiCuN23-4 1.4655
X2CrNiMoN29-7-2 1.4477
X2CrNiMoCuN25-6-3 1.4507  F61 Ferrinox 255
X2CrNiMoN25-7-4 1.441 S32750  F53 Super Duplex 2507
X2CrNiMoCuWN25-7-4 1.4501 S32760  F55 Zeron 100
X2CrNiMoSi18-5-3 1.4424

Công ty TNHH Kim Loại G7

Cung cấp Inox | Titan | Niken | Nhôm | Đồng | Thép & các kim loại đặc biệt khác…

Hàng có sẵn – Giá cạnh tranh – Phục vụ tốt

Mọi chi tiết xin liên hệ:

Hotline 1: 0902 303 310

Hotline 2: 0909 304 310

Website: vattucokhi.net

STK: 7887 7888, ACB: HCM

CHÚNG TÔI CŨNG CUNG CẤP

  LÁP ĐẶC INOX 316/316L
+ Láp Đặc Ngắn : LÁP ĐẶC INOX 316/316L 0 VNĐ Láp đặc inox 304, INOX 316, 201
Đường kính : Ø 20,30,31,34,35,37.40.44.5.50.6,57,63,75,82.6,110,114,120,127,139,140,160MM
Chiều dài : ≤ 6.1 m
Mác thép : 304, 304L, 316, 316L, 201
Tiêu chuẩn : SUS / ASTM / DIN / jis/
Bề mặt : 2B/BA
Chất lượng : Loại 1
Xuất xứ : Nhật Bản, Ấn Độ, …
Ứng dụng : Gia công cơ khí, thực phẩm, thủy sản, hóa chất, xi măng, đóng tàu
Điều kiện thanh toán : TM hoặc chuyển khoản STK: 7887 7888, ACB: HCM
Có thể cung cấp hàng theo kích cỡ đặt hàng
CÔNG TY KIM LOẠI G7 chuyên cung cấp Inox 316, LÁP ĐẶC INOX 316/316L 70000 VNĐL , Láp đặc inox 304, 316, 201, Lap dat Inox 304L, tấm Inox 304, cuộn Inox 304, ống Inox 304, mua bán Inox 304, giá Inox 304
Tình trạng: Có hàng
Gọi điện
Gọi điện
Nhắn Messenger
Nhắn tin Messenger
Chat Zalo
Chat Zalo