Inox 1.4003 là gì? Thành phần hoá học và Đặc tình kỹ thuật
Inox 1.4003, còn được gọi là X2CrNi12, là một loại thép không gỉ thuộc nhóm ferritic-martensitic. Đây là loại thép không gỉ có hàm lượng Crom (Cr) trung bình, được thiết kế để có khả năng chống ăn mòn tốt hơn so với thép carbon nhưng không đắt đỏ như các loại thép không gỉ austenitic. Với cấu trúc ferritic, inox 1.4003 được sử dụng phổ biến trong các ứng dụng yêu cầu độ bền cao, khả năng chống ăn mòn vừa phải và chi phí thấp.
1. Thành phần hóa học
Thành phần hóa học tiêu chuẩn của inox 1.4003 (theo EN 10088-2):
Nguyên tố | Hàm lượng (%) |
C (Carbon) | ≤ 0.03% |
Si (Silicon) | ≤ 1.00% |
Mn (Mangan) | ≤ 1.50% |
P (Phosphorus) | ≤ 0.040% |
S (Sulfur) | ≤ 0.015% |
Cr (Chromium) | 10.5 – 12.5% |
Ni (Nickel) | ≤ 1.50% |
N (Nitrogen) | ≤ 0.03% |
Fe (Sắt) | Cân bằng |
2. Đặc tính kỹ thuật
Khả năng chống ăn mòn:
- Chống ăn mòn tổng thể tốt: Hiệu quả trong môi trường ẩm, axit nhẹ, hoặc môi trường có hóa chất công nghiệp trung tính.
- Hạn chế trong môi trường ăn mòn cục bộ: Không phù hợp cho môi trường chứa clo hoặc môi trường axit mạnh vì khả năng chống rỗ và ăn mòn kẽ hở thấp hơn so với các loại inox austenitic như 304 hoặc 316.
Tính chất cơ học:
- Độ bền cao: Có độ bền kéo tốt và khả năng chịu mài mòn tốt, đặc biệt khi so sánh với các loại thép carbon thông thường.
- Độ dẻo vừa phải: Mặc dù không mềm dẻo như inox austenitic, nhưng vẫn đủ để dễ dàng gia công và định hình.
- Chịu va đập: Độ dai va đập thấp hơn so với thép austenitic, đặc biệt ở nhiệt độ thấp.
Tính chất nhiệt:
- Ổn định nhiệt tốt: Có thể hoạt động ổn định ở nhiệt độ cao, nhưng không được khuyến nghị cho môi trường vượt quá 600°C.
- Chống oxy hóa: Hiệu quả trong môi trường khí nóng nhờ hàm lượng Crom.
Gia công:
- Khả năng hàn: Có thể hàn dễ dàng với các phương pháp thông dụng, nhưng cần kiểm soát nhiệt sau hàn để tránh hình thành pha martensit làm giảm độ dẻo và chống ăn mòn.
- Gia công cơ khí: Dễ dàng cắt, tạo hình và gia công cơ học, với mức độ mài mòn dụng cụ vừa phải.
3. Ứng dụng chính
Inox 1.4003 thường được sử dụng trong các ứng dụng công nghiệp, xây dựng và vận tải, nơi yêu cầu độ bền cơ học và chống ăn mòn vừa phải:
- Ngành xây dựng:
- Kết cấu thép chịu lực cho cầu, nhà xưởng, và các công trình công nghiệp.
- Tấm ốp, bệ đỡ, hoặc thiết bị ngoại thất.
- Ngành vận tải:
- Khung xe tải, thùng hàng và container vận tải.
- Thành phần trong toa tàu và các kết cấu chịu lực khác.
- Ngành công nghiệp hóa chất và năng lượng:
- Ống dẫn, bồn chứa hóa chất hoặc nước không ăn mòn cao.
- Các bộ phận trong hệ thống xử lý khí thải và nhiệt độ cao.
- Ngành công nghiệp thực phẩm:
- Máy móc chế biến thực phẩm hoặc các thiết bị không yêu cầu chống ăn mòn cao.
4. So sánh với các loại inox khác
- So với thép carbon:
- Ưu điểm: Chống ăn mòn tốt hơn, bền hơn trong môi trường ẩm.
- Nhược điểm: Giá thành cao hơn một chút và khả năng gia công khó hơn.
- So với inox austenitic (304, 316):
- Ưu điểm: Chi phí thấp hơn, độ bền cao hơn trong một số điều kiện.
- Nhược điểm: Chống ăn mòn và độ dẻo thấp hơn, không phù hợp cho môi trường axit mạnh hoặc nước biển.
- So với inox ferritic khác (như 430):
- Ưu điểm: Khả năng chịu lực và chống mài mòn cao hơn.
- Nhược điểm: Không có khả năng chống rỗ trong môi trường chứa muối hoặc clo.
Tóm tắt
Inox 1.4003 là một loại thép không gỉ ferritic-martensitic đa dụng với khả năng chống ăn mòn vừa phải, độ bền cao và chi phí hợp lý. Đây là lựa chọn tuyệt vời cho các ứng dụng công nghiệp và xây dựng yêu cầu độ bền cơ học và chống ăn mòn ở mức trung bình mà không yêu cầu các đặc tính cao cấp như inox austenitic.
THÔNG TIN LIÊN HỆ
Họ và Tên: | Nguyễn Đức Sang |
Phone/Zalo: | +84934201316 |
Email: | vattucokhi.net@gmail.com |
Website: | vattucokhi.net |