Inox 1.4401: Thành phần hóa học và Đặc tính kỹ thuật
Inox 1.4401, còn được gọi là thép không gỉ 316, là một loại thép Austenitic với khả năng chống ăn mòn vượt trội nhờ hàm lượng Molybdenum cao. Thép này có đặc tính chịu được môi trường axit mạnh, hóa chất và nước biển, nên thường được sử dụng trong các ứng dụng công nghiệp đòi hỏi kháng ăn mòn và khả năng chịu nhiệt cao.
Thành phần hóa học của Inox 1.4401
Thành phần hóa học của Inox 1.4401 được thiết kế để đảm bảo khả năng chống ăn mòn tuyệt vời, đặc biệt là trong môi trường có chứa clorua. Dưới đây là bảng chi tiết về thành phần hóa học:
Thành phần | Hàm lượng (%) |
Carbon (C) | ≤ 0.08 |
Silicon (Si) | ≤ 1.00 |
Mangan (Mn) | ≤ 2.00 |
Phốt pho (P) | ≤ 0.045 |
Lưu huỳnh (S) | ≤ 0.015 |
Crom (Cr) | 16.0 – 18.0 |
Nickel (Ni) | 10.0 – 14.0 |
Molybdenum (Mo) | 2.0 – 3.0 |
Nitơ (N) | ≤ 0.10 |
Đặc tính kỹ thuật của Inox 1.4401
Inox 1.4401 nổi bật với các đặc tính kỹ thuật vượt trội giúp nó phù hợp cho nhiều ứng dụng trong các ngành công nghiệp đòi hỏi độ bền cao và khả năng chống ăn mòn:
- Khả năng chống ăn mòn tuyệt vời
Với sự bổ sung của Molybdenum, Inox 1.4401 có khả năng chống ăn mòn mạnh mẽ trong môi trường axit, clorua và nước biển, đặc biệt là đối với các ứng dụng tiếp xúc với hóa chất và dung môi. - Khả năng chống ăn mòn liên tinh thể
Với hàm lượng Carbon thấp (≤ 0.08%), Inox 1.4401 hạn chế được hiện tượng ăn mòn liên tinh thể sau quá trình hàn, giữ cho vật liệu bền lâu trong các điều kiện làm việc khắc nghiệt. - Khả năng chịu nhiệt tốt
Loại thép này có thể chịu được nhiệt độ lên đến 870°C trong điều kiện làm việc liên tục và lên đến 925°C trong thời gian ngắn. - Tính hàn tốt
Inox 1.4401 có thể được hàn dễ dàng bằng các phương pháp hàn thông dụng mà không cần phải xử lý nhiệt sau khi hàn, giúp giảm chi phí và tiết kiệm thời gian. - Độ bền cơ học ổn định
Inox 1.4401 có độ bền kéo cao, đảm bảo độ ổn định cơ học trong môi trường có tải trọng nặng và các điều kiện khắc nghiệt.
Ứng dụng của Inox 1.4401
Inox 1.4401 có nhiều ứng dụng quan trọng trong các ngành công nghiệp yêu cầu khả năng chống ăn mòn và chịu nhiệt cao:
- Ngành thực phẩm và dược phẩm: Sử dụng trong các thiết bị chế biến thực phẩm, dụng cụ y tế và các bộ phận tiếp xúc với thực phẩm và hóa chất.
- Ngành hóa chất: Chế tạo các bồn chứa, đường ống và thiết bị xử lý hóa chất, đặc biệt là trong môi trường có clorua.
- Ngành hàng hải: Làm các bộ phận tàu biển, ống dẫn và thiết bị ngoài khơi.
- Ngành dầu khí: Dùng cho các ứng dụng trong môi trường biển và các hệ thống chứa dầu khí có tính ăn mòn cao.
- Ngành xây dựng: Làm các chi tiết trang trí và lan can inox, đặc biệt trong các khu vực có độ ẩm cao và môi trường khắc nghiệt.
THÔNG TIN LIÊN HỆ
Họ và Tên: | Nguyễn Đức Sang |
Phone/Zalo: | +84934201316 |
Email: | vattucokhi.net@gmail.com |
Website: | vattucokhi.net |