Inox 1.4547 là gì? Thành phần hoá học và Đặc tính kỹ thuật

Inox 1.4547, hay còn gọi là thép không gỉ Alloy 20, là một loại inox austenitic đặc biệt với khả năng chống ăn mòn tuyệt vời trong các môi trường khắc nghiệt, đặc biệt là trong môi trường chứa axit sulfuric và các hóa chất mạnh. Loại inox này rất phù hợp với các ứng dụng trong ngành công nghiệp hóa chất, dầu khí, thực phẩm và các lĩnh vực yêu cầu khả năng chống ăn mòn cao và độ bền cơ học tốt.

Thành phần hóa học của Inox 1.4547

Thành phần hóa học của inox 1.4547 bao gồm các thành phần chính sau:

  • Cacbon (C): 0.030% max
  • Mangan (Mn): 2.00% max
  • Silic (Si): 1.00% max
  • Lưu huỳnh (S): 0.020% max
  • Phốt pho (P): 0.045% max
  • Chromium (Cr): 19.00% – 21.00%
  • Nickel (Ni): 29.00% – 31.00%
  • Molybdenum (Mo): 2.00% – 3.00%
  • Copper (Cu): 3.00% – 4.00%

Đặc tính kỹ thuật của Inox 1.4547

Inox 1.4547 có các đặc tính kỹ thuật vượt trội, bao gồm:

  • Khả năng chống ăn mòn: Với hàm lượng niken và molypden cao, inox 1.4547 có khả năng chống ăn mòn rất tốt trong môi trường có hóa chất mạnh, đặc biệt là trong axit sulfuric, axit clohidric và các môi trường có muối.
  • Độ bền cơ học: Inox 1.4547 có độ bền kéo cao và khả năng chịu lực tốt, giúp nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng yêu cầu độ bền cơ học cao.
  • Khả năng chống oxi hóa: Loại inox này cũng có khả năng chống oxi hóa trong môi trường nhiệt độ cao, thích hợp cho các ứng dụng trong công nghiệp nhiệt độ cao.
  • Khả năng gia công: Inox 1.4547 dễ dàng gia công và hàn, nhưng cần lưu ý khi hàn để đảm bảo không làm giảm tính chất của vật liệu. Các quy trình gia công cần được thực hiện đúng kỹ thuật để duy trì các đặc tính vật liệu.

Với những đặc tính ưu việt, inox 1.4547 là lựa chọn tuyệt vời cho các ngành công nghiệp yêu cầu vật liệu có khả năng chống ăn mòn mạnh mẽ, độ bền cơ học tốt và khả năng chịu nhiệt, bao gồm công nghiệp hóa chất, dầu khí, thực phẩm và chế tạo thiết bị y tế.

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên: Nguyễn Đức Sang
Phone/Zalo: +84934201316
Email: vattucokhi.net@gmail.com
Website: vattucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID


    Inox X2CrNiMoN17-3-3: Thành phần hóa học và đặc tính kỹ thuật

    Inox X2CrNiMoN17-3-3: Thành phần hóa học và đặc tính kỹ thuật Giới thiệu về Inox [...]

    Hợp Kim Nhôm 8091: Ứng Dụng, Tính Chất & So Sánh Trong Hàng Không

    Hợp Kim Nhôm 8091: Hợp Kim Nhôm 8091 đóng vai trò then chốt trong ngành [...]

    Thép SCr435M: Báo Giá, Ưu Điểm, Ứng Dụng & Mua Ở Đâu Tốt Nhất

    Thép SCr435M: Ứng dụng của Thép SCr435M trong ngành công nghiệp chế tạo đang ngày [...]

    Thép SUJ2: Tất Tần Tật Về Thép Ổ Lăn, Đặc Tính, Ứng Dụng

    Trong ngành công nghiệp chế tạo, việc lựa chọn vật liệu phù hợp đóng vai [...]

    Thép 1.2762: Đặc Tính, Ứng Dụng Khuôn Dập Nóng & Bảng Giá

    Thép 1.2762:  Khám phá bí mật đằng sau độ bền vượt trội của Thép 1.2762, [...]

    Thép SM420: Báo Giá, Đặc Tính, Ứng Dụng & Mua Ở Đâu

    Trong ngành công nghiệp chế tạo, Thép SM420 đóng vai trò then chốt, ảnh hưởng [...]

    Inox X1NiCrMoCu25-20-5: Thành phần Hóa học và Đặc tính Kỹ thuật

    Inox X1NiCrMoCu25-20-5: Thành phần Hóa học và Đặc tính Kỹ thuật Inox X1NiCrMoCu25-20-5 là một [...]

    Thép 14NiCrMo34: Thành Phần, Tính Chất, Ứng Dụng & Xử Lý Nhiệt

    Thép 14NiCrMo34: Thép 14NiCrMo34 là mác Thép hợp kim đặc biệt quan trọng, đóng vai [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo