Inox 304S51 là gì? Thành phần hoá học và Đặc tính kỹ thuật
Inox 304S51 là một loại thép không gỉ thuộc nhóm Austenitic, đặc biệt được biết đến với khả năng chống ăn mòn và tính linh hoạt trong gia công. Loại inox này có ứng dụng phổ biến trong các ngành công nghiệp yêu cầu vật liệu bền bỉ, khả năng chống ăn mòn cao và dễ gia công như ngành chế tạo thiết bị thực phẩm, y tế, xây dựng, và các sản phẩm tiêu dùng. Nhờ vào các thành phần hợp kim đặc biệt, inox 304S51 cung cấp độ bền vượt trội trong nhiều điều kiện môi trường.
Thành phần hoá học của Inox 304S51
Thành phần hoá học của inox 304S51 bao gồm:
- Cacbon (C): Tối đa 0.08%
- Mangan (Mn): 2.00% – 3.00%
- Silic (Si): Tối đa 1.00%
- Lưu huỳnh (S): Tối đa 0.030%
- Photpho (P): Tối đa 0.045%
- Niken (Ni): 8.00% – 10.50%
- Crôm (Cr): 18.00% – 20.00%
- Tổng số thành phần khác: 0.5% max
Đặc tính kỹ thuật của Inox 304S51
- Khả năng chống ăn mòn: Inox 304S51 có khả năng chống ăn mòn cao trong các môi trường khô ráo và trong môi trường có hóa chất nhẹ. Tuy nhiên, như các loại inox Austenitic khác, nó có thể bị ăn mòn trong môi trường có tính axit cao hoặc nước muối nồng độ cao.
- Độ bền cơ học: Inox 304S51 có độ bền kéo cao và tính ổn định cơ học mạnh mẽ. Nó có thể chịu được các lực tác động lớn mà không bị hư hỏng, phù hợp cho các ứng dụng công nghiệp yêu cầu độ cứng và tính ổn định.
- Khả năng chịu nhiệt: Vật liệu này có khả năng chịu nhiệt tốt, có thể sử dụng trong môi trường có nhiệt độ lên đến 870°C mà không mất đi các đặc tính cơ học của nó.
- Khả năng hàn và gia công: Inox 304S51 có khả năng hàn và gia công dễ dàng. Nó có thể được gia công bằng các phương pháp thông thường như cắt, uốn và tạo hình mà không gặp phải khó khăn lớn.
- Ứng dụng: Inox 304S51 được ứng dụng rộng rãi trong ngành chế tạo thiết bị y tế, ngành công nghiệp thực phẩm, chế tạo máy móc, và các lĩnh vực cần vật liệu có khả năng chống ăn mòn và dễ dàng gia công.
THÔNG TIN LIÊN HỆ
Họ và Tên:
Nguyễn Đức Sang
Phone/Zalo:
+84934201316
Email:
vattucokhi.net@gmail.com
Website:
vattucokhi.net