Inox S31400 là gì? Thành phần hoá học và Đặc tính kỹ thuật

Inox S31400 là một loại thép không gỉ thuộc nhóm Austenitic, được biết đến với khả năng chống ăn mòn cao và chịu được nhiệt độ cao. Inox S31400 được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng công nghiệp yêu cầu tính chất cơ học vượt trội, độ bền cao và khả năng chịu nhiệt tốt. Loại thép này thường được ứng dụng trong các ngành công nghiệp chế biến thực phẩm, hóa chất, và các ứng dụng đòi hỏi khả năng chịu nhiệt và chống ăn mòn trong môi trường khắc nghiệt.

Thành phần hoá học của Inox S31400

Thành phần hoá học chính của inox S31400 bao gồm:

  • Sắt (Fe): chiếm phần lớn trong hợp kim (khoảng 50 – 60%).
  • Niken (Ni): khoảng 24 – 26%.
  • Crôm (Cr): khoảng 20 – 22%.
  • Mangan (Mn): khoảng 2 – 3%.
  • Silicon (Si): khoảng 1% giúp cải thiện khả năng chống oxi hóa.
  • Nitơ (N): khoảng 0,10% giúp cải thiện khả năng chống ăn mòn và độ bền cơ học.

Với các thành phần hợp kim đặc biệt này, inox S31400 có khả năng chống ăn mòn tốt, đặc biệt là trong các môi trường chứa axit nhẹ và các dung môi hóa học khác.

Đặc tính kỹ thuật của Inox S31400

Inox S31400 có các đặc điểm kỹ thuật đáng chú ý sau:

  • Khả năng chịu nhiệt cao: Inox S31400 có khả năng chịu nhiệt tốt, đặc biệt thích hợp cho các ứng dụng trong môi trường có nhiệt độ cao như các bộ trao đổi nhiệt, lò hơi, và các thiết bị chịu nhiệt.
  • Khả năng chống ăn mòn: Mặc dù inox S31400 không phải là loại thép chống ăn mòn mạnh nhất, nhưng nó có khả năng chống lại sự ăn mòn trong môi trường có độ ẩm cao và có thể chịu được tác động của khí oxy và nhiệt độ cao.
  • Độ bền cơ học: Loại thép này có độ bền cơ học cao, đảm bảo khả năng hoạt động ổn định trong các ứng dụng công nghiệp có tải trọng lớn và các yếu tố tác động cơ học mạnh.
  • Dễ gia công và hàn: Inox S31400 dễ gia công và hàn, giúp việc chế tạo các chi tiết và lắp ráp sản phẩm trở nên thuận tiện và hiệu quả hơn.

Với những đặc tính này, inox S31400 là lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng công nghiệp đòi hỏi khả năng chịu nhiệt và chống ăn mòn trong các môi trường khắc nghiệt.

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên: Nguyễn Đức Sang
Phone/Zalo: +84934201316
Email: vattucokhi.net@gmail.com
Website: vattucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID


    Inox 14016là gì? Thành phần hóa học và đặc tính kỹ thuật

    Inox 14016: Thành phần hóa học và đặc tính kỹ thuật Inox 14016 là một [...]

    Hợp Kim Nhôm 7034: Đặc Tính, Ứng Dụng Trong Hàng Không & Bảng Giá

    Hợp Kim Nhôm 7034 Việc lựa chọn đúng mác Hợp Kim Nhôm 7034 có ý [...]

    Thép 1.0736: Đặc Tính, Ứng Dụng Và So Sánh Với Các Loại Thép Carbon

    Thép 1.0736: Khám phá sức mạnh vượt trội của Thép 1.0736, vật liệu không thể [...]

    Thép 527M20: Ứng Dụng, Đặc Tính, Báo Giá Mới Nhất Và Nhà Cung Cấp

    Thép 527M20 Trong lĩnh vực vật liệu xây dựng và cơ khí chế tạo, việc [...]

    Khám Phá Bí Mật Ứng Dụng Tuyệt Vời Của Đồng C51100

    Trong thế giới vật liệu kỹ thuật, Đồng C51100 nổi lên như một kim đáng [...]

    Thép SCM822HRCH: Bảng Giá, Đặc Tính, Ứng Dụng & Mua Ở Đâu

    Thép SCM822HRCH: Trong ngành công nghiệp chế tạo, việc lựa chọn vật liệu phù hợp [...]

    Inox STS409 là gì? Thành phần hoá học và Đặc tính kỹ thuật

    Inox STS409 là gì? Thành phần hoá học và Đặc tính kỹ thuật Inox STS409 [...]

    Thép 530A40: Ứng Dụng, Báo Giá & Thông Số Kỹ Thuật Chi Tiết

    Thép 530A40 là mác Thép kỹ thuật quan trọng, quyết định độ bền vững của [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo